tradingkey.logo

Quhuo Ltd

QH

1.544USD

+0.124+8.75%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
138.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.35%63.20M
-41.64%103.94M
-28.93%113.56M
20.37%178.10M
--159.80M
--147.96M
--207.42M
--254.78M
--240.81M
--232.22M
--183.05M
--149.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
39.87%63.20M
-65.29%39.93M
-52.66%45.19M
155.70%115.04M
--95.44M
--44.99M
--28.59M
--57.19M
--67.31M
--51.93M
--126.78M
--51.79M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
1.52%64.01M
6.25%68.38M
-38.76%63.06M
--64.36M
--102.97M
--178.83M
--197.59M
--173.50M
--180.29M
--56.27M
--98.07M
Các khoản phải thu
-37.91%295.71M
-10.74%443.11M
-4.55%476.25M
3.52%496.44M
--498.92M
--479.56M
--537.66M
--468.16M
--430.51M
--380.96M
--316.74M
--202.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-37.87%295.71M
-10.48%443.11M
-3.85%475.99M
5.22%495.01M
--495.05M
--470.46M
--510.68M
--468.16M
--430.51M
--378.02M
--276.97M
--171.19M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
--1.68M
----
----
----
--3.81M
--6.80M
-Các khoản phải thu khác
----
-100.00%0.00
-93.47%253.00K
-84.28%1.43M
--3.88M
--9.10M
--25.29M
----
----
--2.94M
--35.96M
--24.20M
Chi phí trả trước
3.41%112.04M
90.34%115.85M
97.29%108.35M
6.67%60.86M
--54.92M
--57.06M
--10.18M
--70.55M
--48.94M
--56.64M
--6.30M
--4.25M
Tài sản ngắn hạn khác
50.75%1.92M
509.33%914.00K
-77.22%1.27M
--150.00K
--5.58M
--0.00
--12.18M
--2.31M
--7.80M
--5.57M
--15.38M
--2.55M
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.39%472.88M
-9.75%663.81M
-2.75%699.43M
7.45%735.55M
--719.22M
--684.58M
--767.44M
--795.80M
--728.06M
--675.39M
--521.47M
--358.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.29%13.49M
20.66%19.92M
22.57%20.85M
-24.40%16.51M
--17.01M
--21.84M
--22.88M
--24.45M
--33.90M
--54.64M
--25.63M
--10.23M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--38.87M
----
----
----
--30.45M
--12.90M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
--15.99M
----
----
----
--4.82M
--2.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.75%123.47M
-19.32%134.73M
-11.24%148.30M
-8.57%167.00M
--167.08M
--182.65M
--191.01M
--248.11M
--247.47M
--231.90M
--93.05M
--100.24M
Chi phí trả trước dài hạn
--0.00
--31.25M
----
----
----
----
--42.43M
----
----
----
--20.53M
--1.01M
Tài sản dài hạn khác
56.58%255.78M
-3.18%161.40M
7.26%163.35M
4.78%166.70M
--152.30M
--159.09M
--157.94M
--156.72M
--141.41M
--115.71M
--102.03M
--55.99M
Tổng tài sản dài hạn
18.54%394.15M
-9.35%317.46M
-1.16%332.50M
-3.68%350.21M
--336.40M
--363.57M
--377.94M
--435.37M
--423.84M
--403.31M
--222.43M
--181.18M
Tổng tài sản
-15.98%867.03M
-9.62%981.27M
-2.24%1.03B
3.59%1.09B
--1.06B
--1.05B
--1.15B
--1.23B
--1.15B
--1.08B
--743.90M
--540.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--49.16M
--41.92M
----
----
----
--550.00K
--60.42M
--18.89M
----
----
--15.39M
--14.61M
Chi phí trích trước
--8.94M
--8.00M
----
----
----
----
--47.54M
----
----
----
--37.11M
--33.79M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.80%112.85M
8.87%104.19M
41.60%92.65M
-10.56%95.70M
--65.43M
--107.00M
--148.44M
--140.57M
--141.56M
--102.06M
--143.98M
--89.03M
-Nợ ngắn hạn
--110.02M
--101.33M
----
----
----
----
--144.02M
----
----
----
--136.00M
--86.00M
Nợ ngắn hạn khác
--51.50M
--44.95M
----
----
----
--550.00K
--66.08M
--18.89M
----
----
--23.55M
--14.61M
Tổng nợ ngắn hạn
-26.53%337.06M
-18.14%421.82M
-5.97%458.79M
-0.45%515.28M
--487.94M
--517.64M
--609.06M
--617.94M
--572.06M
--501.97M
--452.08M
--276.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-29.29%6.34M
162.54%9.58M
272.69%8.97M
131.83%3.65M
--2.41M
--1.57M
--1.43M
--2.12M
--3.74M
--15.24M
--11.94M
--4.11M
-Nợ dài hạn
-37.53%4.71M
288.31%6.15M
478.13%7.53M
--1.58M
--1.30M
--0.00
--3.00K
--420.00K
--1.76M
--3.06M
--11.94M
--4.11M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
14.02%1.64M
66.17%3.43M
30.01%1.43M
31.26%2.07M
--1.10M
--1.57M
--1.42M
--1.69M
--1.98M
--12.18M
----
----
Nợ dài hạn khác
15.12%62.41M
8.94%72.55M
-18.94%54.21M
31.98%66.60M
--66.88M
--50.46M
--50.70M
--49.00M
--44.79M
--37.63M
--22.77M
--8.69M
Tổng nợ dài hạn
2.18%69.35M
18.87%84.60M
-3.18%67.87M
35.86%71.17M
--70.10M
--52.39M
--52.88M
--51.11M
--48.53M
--53.43M
--37.26M
--21.50M
Tổng các khoản nợ
-22.83%406.41M
-13.65%506.42M
-5.62%526.66M
2.88%586.46M
--558.04M
--570.02M
--661.94M
--669.05M
--620.59M
--555.40M
--489.34M
--298.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-2.39%1.84B
0.52%1.90B
-0.03%1.89B
1.12%1.89B
--1.89B
--1.87B
--1.86B
--1.84B
--1.83B
--1.79B
--434.17M
--426.85M
Lợi nhuận giữ lại
0.20%-1.37B
-2.85%-1.43B
0.24%-1.38B
0.16%-1.39B
---1.38B
---1.39B
---1.37B
---1.30B
---1.32B
---1.29B
---1.21B
---1.22B
Vốn dự trữ
-2.42%1.84B
0.52%1.90B
-0.03%1.89B
1.12%1.89B
--1.89B
--1.87B
--1.86B
--1.84B
--1.83B
--1.79B
--434.15M
--426.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
37.15%-1.55M
43.95%-616.00K
47.01%-2.47M
91.52%-1.10M
---4.65M
---12.96M
---18.26M
---16.93M
---16.62M
---14.46M
---1.23M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-350.71%-4.11M
1269.71%5.11M
74.59%-911.00K
-97.37%373.00K
---3.58M
--14.18M
--12.49M
--31.88M
--37.74M
--41.24M
--2.87M
--3.28M
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.84%460.62M
-4.90%474.85M
1.55%505.28M
4.43%499.30M
--497.58M
--478.13M
--483.44M
--562.12M
--531.30M
--523.29M
--254.55M
--241.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI