tradingkey.logo

Quhuo Ltd

QH

1.544USD

+0.124+8.75%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
138.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--26.75M
-85.51%-41.49M
---22.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--48.13M
-717.49%-46.52M
---5.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--9.64M
-7.61%12.06M
--13.05M
Thuế hoãn lại
---8.81M
41.83%-4.86M
---8.36M
Các mục phi tiền mặt khác
--6.03M
163.66%1.07M
---1.69M
Thay đổi trong vốn lưu động
--38.12M
94.81%-689.00K
---13.28M
-Thay đổi các khoản phải thu
--147.01M
3373.90%33.14M
--954.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--11.91M
-40.10%-7.87M
---5.62M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---18.30M
153.49%3.17M
---5.93M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---12.32M
6514.68%20.98M
---327.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--26.75M
-85.51%-41.49M
---22.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--11.36M
-1769.72%-10.04M
--601.00K
Chi phí vốn
--11.36M
-87.92%2.38M
--19.73M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--571.00K
-72.03%353.00K
--1.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--10.79M
-1471.56%-10.39M
---661.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
-100.00%0.00
--2.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.19M
-70.21%1.07M
--3.58M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---10.17M
102.55%11.10M
--5.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--7.78M
-18.64%24.64M
--30.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--7.78M
-65.67%10.39M
--30.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.00K
--14.24M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--7.78M
-18.64%24.64M
--30.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--40.84M
-54.01%46.46M
--101.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--24.27M
-139.61%-5.61M
--14.17M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---90.00K
-82.08%138.00K
--770.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--65.12M
-64.54%40.84M
--115.19M
Dòng tiền tự do
--15.39M
-4.22%-43.87M
---42.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI