tradingkey.logo

Quhuo Ltd

QH
7.000USD
+0.350+5.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
69.76MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--3.68M
-88.99%-5.82M
---3.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--6.62M
-732.83%-6.53M
---783.94K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--1.33M
-5.88%1.69M
--1.80M
Thuế hoãn lại
---1.21M
40.73%-682.29K
---1.15M
Các mục phi tiền mặt khác
--829.28K
164.86%150.75K
---232.43K
Thay đổi trong vốn lưu động
--5.24M
94.72%-96.71K
---1.83M
-Thay đổi các khoản phải thu
--20.22M
3439.09%4.65M
--131.44K
-Thay đổi chi phí trả trước
--1.64M
-42.73%-1.10M
---774.16K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---2.52M
154.49%445.50K
---817.56K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.69M
6635.06%2.94M
---45.05K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--3.68M
-88.99%-5.82M
---3.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.56M
-1801.05%-1.41M
--82.80K
Chi phí vốn
--1.56M
-87.70%334.48K
--2.72M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--78.55K
-71.50%49.55K
--173.87K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--1.48M
-1501.05%-1.46M
---91.07K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
-100.00%0.00
--344.44K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--163.71K
-69.65%149.76K
--493.51K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.40M
106.36%1.56M
--755.15K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.07M
-17.11%3.46M
--4.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.07M
-65.03%1.46M
--4.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---137.57
--2.00M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.07M
-17.11%3.46M
--4.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--5.62M
-53.15%6.52M
--13.92M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--3.34M
-140.36%-787.70K
--1.95M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---12.38K
-81.74%19.37K
--106.09K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--8.96M
-63.88%5.73M
--15.87M
Dòng tiền tự do
--2.12M
-6.17%-6.16M
---5.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI