Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-qeta
/
Quetta Acquisition Corp
QETA
11.140
USD
+0.280
+2.58%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
41.75M
Vốn hóa
32.40
P/E TTM
Quetta Acquisition Corp
11.140
+0.280
+2.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3011.91%
-1.38M
-88.35%
-303.66K
--
-4.97K
--
-231.48K
--
-44.37K
--
-161.22K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-131.66%
-193.67K
-37.15%
334.07K
--
603.90K
--
544.42K
--
611.70K
--
531.52K
Thay đổi trong vốn lưu động
-446.37%
-913.15K
69.50%
209.80K
--
331.84K
--
154.02K
--
263.63K
--
123.78K
-Thay đổi chi phí trả trước
-217.61%
-27.46K
136.43%
39.42K
--
53.90K
--
-27.45K
--
23.35K
--
-108.21K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
473.66%
99.82K
--
-3.43K
--
17.50K
--
21.25K
--
17.40K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-179.84%
-23.95K
-187.63%
-25.16K
--
49.11K
--
-48.71K
--
30.00K
--
28.71K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3011.91%
-1.38M
-88.35%
-303.66K
--
-4.97K
--
-231.48K
--
-44.37K
--
-161.22K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
54.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-69.69M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
54.97M
101.48%
1.03M
--
--
--
--
--
--
--
-69.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-54.90M
-99.29%
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
70.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
250.00K
266.67%
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
-300.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-55.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.53M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
67.97M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-54.90M
-99.29%
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
70.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
154.80%
1.55M
25.39%
329.36K
--
334.33K
--
565.81K
--
610.18K
--
262.66K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2854.15%
-1.31M
252.60%
1.23M
--
-4.97K
--
-231.48K
--
-44.37K
--
347.53K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.89%
243.92K
154.80%
1.55M
--
329.36K
--
334.33K
--
565.81K
--
610.18K
Dòng tiền tự do
--
-1.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-161.22K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký