tradingkey.logo

Quetta Acquisition Corp

QETA

11.140USD

+0.280+2.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.75MVốn hóa
32.40P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.89%243.92K
154.80%1.55M
25.39%329.36K
--334.33K
--565.81K
--610.18K
--262.66K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.89%243.92K
154.80%1.55M
25.39%329.36K
--334.33K
--565.81K
--610.18K
--262.66K
Chi phí trả trước
-45.27%46.45K
-82.46%18.98K
--58.41K
--112.31K
--84.86K
--108.21K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-55.37%290.37K
119.06%1.57M
47.63%387.76K
--446.64K
--650.67K
--718.40K
--262.66K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
--151.29K
Tổng tài sản dài hạn
-74.22%18.42M
3.70%73.12M
48348.56%73.30M
--72.36M
--71.43M
--70.51M
--151.29K
Tổng tài sản
-74.05%18.71M
4.86%74.69M
17700.54%73.68M
--72.80M
--72.08M
--71.22M
--413.95K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-75.88%18.07K
131.97%99.95K
27.19%108.11K
--42.50K
--74.91K
--43.09K
--85.00K
Chi phí trích trước
--551.52K
----
----
----
----
----
--260.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--750.00K
--500.00K
----
----
----
----
--300.00K
-Nợ ngắn hạn
--750.00K
--500.00K
----
----
----
----
--300.00K
Nợ ngắn hạn khác
-75.88%18.07K
131.97%99.95K
27.19%108.11K
--42.50K
--74.91K
--43.09K
--85.00K
Tổng nợ ngắn hạn
221.40%1.52M
590.56%1.60M
141.83%931.67K
--653.74K
--472.27K
--231.99K
--385.26K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.42M
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.42M
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
Tổng các khoản nợ
36.21%3.93M
51.76%4.02M
768.68%3.35M
--3.07M
--2.89M
--2.65M
--385.26K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-74.13%18.37M
4.01%73.14M
289833.52%72.48M
--71.75M
--71.03M
--70.32M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-95.22%-3.60M
-41.42%-2.47M
-58304.69%-2.15M
---2.02M
---1.84M
---1.74M
--3.69K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
-78.65%14.77M
3.05%70.67M
245099.59%70.34M
--69.73M
--69.19M
--68.58M
--28.69K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI