tradingkey.logo

D-Wave Quantum Inc

QBTS
20.410USD
-0.100-0.49%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.06BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của D-Wave Quantum Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của D-Wave Quantum Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
99.95%3.74M
41.78%3.10M
508.56%15.00M
-20.54%2.31M
-27.01%1.87M
27.89%2.18M
55.72%2.46M
21.34%2.91M
51.15%2.56M
24.51%1.71M
-7.59%1.58M
-1.28%2.40M
29.69%1.69M
20.58%1.37M
21.49%1.71M
--2.43M
--1.31M
--1.14M
--1.41M
Doanh thu
99.95%3.74M
41.78%3.10M
508.56%15.00M
-20.54%2.31M
-27.01%1.87M
27.89%2.18M
55.72%2.46M
21.34%2.91M
51.15%2.56M
24.51%1.71M
-7.59%1.58M
-1.28%2.40M
29.69%1.69M
20.58%1.37M
21.49%1.71M
--2.43M
--1.31M
--1.14M
--1.41M
Chi phí doanh thu
29.38%1.07M
40.75%1.12M
39.45%1.12M
-10.97%836.00K
-19.94%827.00K
-20.66%795.00K
-30.64%806.00K
-11.83%939.00K
57.95%1.03M
61.61%1.00M
88.64%1.16M
21.44%1.06M
113.03%654.00K
38.39%620.00K
106.71%616.00K
--877.00K
--307.00K
--448.00K
--298.00K
Chi phí hoạt động
39.85%31.48M
40.79%29.60M
31.59%26.29M
15.90%22.54M
7.33%22.51M
-7.04%21.02M
-23.95%19.98M
-16.98%19.45M
24.38%20.97M
64.18%22.61M
107.46%26.27M
76.40%23.43M
51.88%16.86M
31.52%13.77M
22.07%12.66M
--13.28M
--11.10M
--10.47M
--10.37M
Chi phí R&D
62.38%14.07M
51.93%12.69M
20.68%10.29M
22.57%9.75M
-8.36%8.67M
-12.49%8.36M
-21.90%8.53M
-22.77%7.96M
26.00%9.46M
28.06%9.55M
60.47%10.91M
67.98%10.30M
18.91%7.51M
18.52%7.46M
4.90%6.80M
--6.13M
--6.31M
--6.29M
--6.48M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
30.39%369.00K
20.28%338.00K
64.19%376.00K
39.82%316.00K
24.67%283.00K
7.25%281.00K
-32.45%229.00K
-41.30%226.00K
-31.83%227.00K
-34.50%262.00K
-17.72%339.00K
-3.51%385.00K
-15.27%333.00K
10.19%400.00K
7.29%412.00K
--399.00K
--393.00K
--363.00K
--384.00K
Lợi nhuận hoạt động
-34.41%-27.74M
-40.68%-26.50M
35.54%-11.29M
-22.31%-20.23M
-12.11%-20.64M
9.89%-18.84M
29.06%-17.52M
21.34%-16.54M
-21.39%-18.41M
-68.56%-20.91M
-125.46%-24.69M
-93.76%-21.03M
-54.85%-15.16M
-32.85%-12.40M
-22.17%-10.95M
---10.85M
---9.79M
---9.34M
---8.96M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.97%201.00K
-82.24%206.00K
-80.18%226.00K
--417.00K
14.01%1.18M
101.74%1.16M
437.74%1.14M
----
63.51%1.03M
-44.76%575.00K
236.51%212.00K
----
208.78%633.00K
402.90%1.04M
-64.41%63.00K
--3.42M
--205.00K
--207.00K
--177.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
10725.00%850.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
98.90%-8.00K
88.73%-157.00K
--1.66M
--0.00
---725.00K
---1.39M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--1.16M
--1.16M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-11151.99%-121.86M
-7498.33%-142.05M
371.37%3.94M
-18106.40%-68.27M
-134.56%-1.08M
176.95%1.92M
-327.74%-1.45M
-110.50%-375.00K
20.40%3.13M
---2.50M
--638.00K
406.70%3.57M
--2.60M
--0.00
--0.00
---1.16M
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
4494.87%8.96M
211.57%1.43M
89.36%2.15M
422.68%2.85M
-78.96%195.00K
155.92%458.00K
900.70%1.14M
-170.79%-882.00K
-39.96%927.00K
-171.40%-819.00K
73.65%-142.00K
113.86%1.25M
-66.62%1.54M
-76.47%1.15M
-271.11%-539.00K
---8.99M
--4.63M
--4.88M
--315.00K
Thu nhập trước thuế
-516.35%-139.99M
-841.21%-167.33M
68.69%-5.42M
-437.51%-86.08M
-41.02%-22.71M
32.12%-17.78M
29.07%-17.31M
-7.03%-16.01M
-38.25%-16.11M
-112.97%-26.19M
-111.25%-24.41M
35.70%-14.96M
-176.79%-11.65M
-163.43%-12.30M
-30.90%-11.55M
---23.27M
---4.21M
---4.67M
---8.83M
Doanh thu sau thuế
-516.35%-139.99M
-841.21%-167.33M
68.69%-5.42M
-437.51%-86.08M
-41.02%-22.71M
32.12%-17.78M
29.07%-17.31M
-7.03%-16.01M
-38.25%-16.11M
-112.97%-26.19M
-111.25%-24.41M
35.70%-14.96M
-176.79%-11.65M
-163.43%-12.30M
-30.90%-11.55M
---23.27M
---4.21M
---4.67M
---8.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-516.35%-139.99M
-841.21%-167.33M
68.69%-5.42M
-437.51%-86.08M
-41.02%-22.71M
32.12%-17.78M
29.07%-17.31M
-7.03%-16.01M
-38.25%-16.11M
-112.97%-26.19M
-111.25%-24.41M
35.70%-14.96M
-176.79%-11.65M
-163.43%-12.30M
-30.90%-11.55M
---23.27M
---4.21M
---4.67M
---8.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-516.35%-139.99M
-841.21%-167.33M
68.69%-5.42M
-437.51%-86.08M
-41.02%-22.71M
32.12%-17.78M
29.07%-17.31M
-7.03%-16.01M
-38.25%-16.11M
-112.97%-26.19M
-111.25%-24.41M
35.70%-14.96M
-176.79%-11.65M
-163.43%-12.30M
-30.90%-11.55M
---23.27M
---4.21M
---4.67M
---8.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-516.35%-139.99M
-841.21%-167.33M
68.69%-5.42M
-437.51%-86.08M
-41.02%-22.71M
32.12%-17.78M
29.07%-17.31M
-7.03%-16.01M
-38.25%-16.11M
-112.97%-26.19M
-111.25%-24.41M
35.70%-14.96M
-176.79%-11.65M
-163.43%-12.30M
-30.90%-11.55M
---23.27M
---4.21M
---4.67M
---8.83M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-263.07%-0.41
-435.96%-0.55
82.36%-0.02
-263.69%-0.37
6.81%-0.11
49.78%-0.10
45.85%-0.11
24.34%-0.10
-20.65%-0.12
-109.70%-0.21
-115.10%-0.20
27.66%-0.13
-198.51%-0.10
-163.44%-0.10
-30.90%-0.09
---0.19
---0.03
---0.04
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-263.07%-0.41
-435.96%-0.55
82.36%-0.02
-263.69%-0.37
6.81%-0.11
49.78%-0.10
45.85%-0.11
24.34%-0.10
-20.65%-0.12
-109.70%-0.21
-115.10%-0.20
27.66%-0.13
-198.51%-0.10
-163.44%-0.10
-30.90%-0.09
---0.19
---0.03
---0.04
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI