tradingkey.logo

D-Wave Quantum Inc

QBTS

17.180USD

+0.800+4.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.01BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.08%-19.28M
113.68%2.02M
-7.16%-18.07M
6.48%-14.47M
10.72%-12.12M
-84.38%-14.74M
-7.20%-16.87M
-29.02%-15.47M
-42.75%-13.57M
-11.26%-7.99M
-114.14%-15.73M
-31.48%-11.99M
14.71%-9.51M
---7.18M
---7.35M
---9.12M
---11.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.69%-5.42M
-425.50%-86.08M
-43.48%-22.71M
31.35%-17.78M
29.65%-17.31M
-28.08%-16.38M
-13.67%-15.83M
-96.20%-25.90M
-111.86%-24.61M
7.59%-12.79M
-230.84%-13.93M
-182.66%-13.20M
-31.60%-11.62M
---13.84M
---4.21M
---4.67M
---8.83M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
64.19%376.00K
39.82%316.00K
24.67%283.00K
7.25%281.00K
-32.45%229.00K
-41.30%226.00K
-31.83%227.00K
-10.58%262.00K
-17.72%339.00K
-3.51%385.00K
-14.18%333.00K
-19.28%293.00K
7.29%412.00K
--399.00K
--388.00K
--363.00K
--384.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---1.25M
--1.25M
----
----
----
--0.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
143.96%727.00K
-825.10%-2.29M
-291.31%-2.84M
-13.94%1.04M
19.20%298.00K
94.87%-247.00K
-45.48%1.48M
490.69%1.21M
-66.84%250.00K
4.06%-4.82M
3348.10%2.72M
-43.33%204.00K
88.50%754.00K
---5.02M
--79.00K
--360.00K
--400.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1200.51%-15.01M
647.77%17.91M
147.70%2.05M
-147.41%-466.00K
-64.94%1.36M
-130.17%-3.27M
27.27%-4.30M
177.58%983.00K
712.76%3.89M
406.78%10.84M
-203.95%-5.92M
77.17%-1.27M
81.56%-635.00K
--2.14M
--5.69M
---5.55M
---3.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
957.14%360.00K
102.67%15.00K
140.43%113.00K
120.00%51.00K
-119.53%-42.00K
-23.57%-561.00K
-98.32%47.00K
57.36%-255.00K
128.36%215.00K
-103.46%-454.00K
153.50%2.81M
87.92%-598.00K
-46.90%-758.00K
--13.11M
---5.24M
---4.95M
---516.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
15.79%-16.00K
4250.00%83.00K
1.95%-151.00K
-481.82%-128.00K
67.80%-19.00K
-100.37%-2.00K
59.79%-154.00K
77.08%-22.00K
71.22%-59.00K
154.03%536.00K
-463.24%-383.00K
-124.37%-96.00K
42.25%-205.00K
--211.00K
---68.00K
--394.00K
---355.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
130.77%172.00K
-186.47%-1.14M
-130.06%-98.00K
-76.65%220.00K
-172.88%-559.00K
-106.31%-399.00K
114.43%326.00K
143.81%942.00K
133.36%767.00K
7715.66%6.32M
-252.42%-2.26M
-636.30%-2.15M
-57575.00%-2.30M
---83.00K
---641.00K
---292.00K
--4.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-187.99%-2.29M
196.28%2.25M
231.52%1.53M
-193.86%-856.00K
113.92%2.60M
-136.50%-2.34M
59.60%-1.16M
-44.99%912.00K
-58.42%1.21M
-211.00%-989.00K
-784.29%-2.87M
355.49%1.66M
366.18%2.92M
--891.00K
--420.00K
--364.00K
---1.10M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-180.88%-191.00K
2200.00%63.00K
--709.00K
---35.00K
---68.00K
---3.00K
----
----
----
----
----
----
----
--1.16M
---1.16M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-3644.86%-13.11M
3321.50%16.39M
150.74%344.00K
-79.75%225.00K
-860.87%-350.00K
-82.42%479.00K
81.16%-678.00K
1000.00%1.11M
129.68%46.00K
121.25%2.73M
-132.01%-3.60M
145.70%101.00K
-50.49%-155.00K
---12.82M
--11.24M
---221.00K
---103.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-59.08%-19.28M
113.68%2.02M
-7.16%-18.07M
6.48%-14.47M
10.72%-12.12M
-84.38%-14.74M
-7.20%-16.87M
-29.02%-15.47M
-42.75%-13.57M
-11.26%-7.99M
-114.14%-15.73M
-31.48%-11.99M
14.71%-9.51M
---7.18M
---7.35M
---9.12M
---11.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
11.73%438.00K
109.25%950.00K
215.46%306.00K
15166.67%458.00K
415.79%392.00K
149.45%454.00K
-1.02%97.00K
-95.95%3.00K
-47.22%76.00K
-37.67%182.00K
-77.83%98.00K
-85.93%74.00K
-80.51%144.00K
--292.00K
--442.00K
--526.00K
--739.00K
Chi phí vốn
11.73%438.00K
109.25%950.00K
215.46%306.00K
6712.50%545.00K
415.79%392.00K
149.45%454.00K
-1.02%97.00K
-89.19%8.00K
-47.22%76.00K
-37.67%182.00K
-77.83%98.00K
-85.93%74.00K
-80.51%144.00K
--292.00K
--442.00K
--526.00K
--739.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
43.61%438.00K
114.93%950.00K
273.17%306.00K
9260.00%458.00K
376.56%305.00K
154.02%442.00K
10.81%82.00K
-109.62%-5.00K
-47.97%64.00K
-38.08%174.00K
-82.55%74.00K
-85.87%52.00K
-82.45%123.00K
--281.00K
--424.00K
--368.00K
--701.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
----
----
----
625.00%87.00K
50.00%12.00K
-37.50%15.00K
-63.64%8.00K
-42.86%12.00K
-27.27%8.00K
33.33%24.00K
-86.08%22.00K
-44.74%21.00K
--11.00K
--18.00K
--158.00K
--38.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--254.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
94.38%-60.00K
---13.00K
---63.00K
---146.00K
---1.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
58.67%-498.00K
-112.11%-963.00K
-280.41%-369.00K
-20033.33%-604.00K
-1485.53%-1.21M
-149.45%-454.00K
1.02%-97.00K
95.95%-3.00K
47.22%-76.00K
37.67%-182.00K
77.83%-98.00K
85.93%-74.00K
80.51%-144.00K
---292.00K
---442.00K
---526.00K
---739.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
20157.85%145.62M
4471.34%147.56M
-88.84%7.01M
103.39%28.61M
-104.66%-726.00K
129.75%3.23M
228.63%62.75M
187.45%14.06M
-12.76%15.59M
-84.25%1.41M
566.96%19.09M
308.09%4.89M
49.83%17.87M
--8.92M
--2.86M
--1.20M
--11.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-627.50%-13.60M
-201.91%-16.40M
-102.76%-370.00K
100.00%0.00
60.18%-1.87M
196.60%16.09M
181.63%13.40M
-106.00%-881.00K
-4657.28%-4.69M
-69320.83%-16.66M
1295.73%4.76M
--14.69M
--103.00K
---24.00K
---398.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--146.11M
54758.61%149.22M
4144.69%11.59M
--9.10M
----
---273.00K
-99.32%273.00K
----
----
--0.00
--40.00M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
187.50%23.00K
204.42%1.52M
-93.99%41.00K
-68.88%206.00K
-98.53%8.00K
-46.79%498.00K
--682.00K
394.03%662.00K
7700.00%546.00K
4826.32%936.00K
100.00%0.00
235.00%134.00K
-74.07%7.00K
--19.00K
---1.00K
--40.00K
--27.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--14.00K
--910.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
29.56%-517.00K
114.00%10.43M
-74.22%11.78M
--19.67M
-104.61%-734.00K
-5.38%4.87M
986.71%45.70M
--0.00
401.16%15.93M
-41.50%5.15M
-278.46%-5.15M
-100.00%0.00
-73.30%3.18M
--8.80M
--2.89M
--1.56M
--11.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
20157.85%145.62M
4471.34%147.56M
-88.84%7.01M
103.39%28.61M
-104.66%-726.00K
129.75%3.23M
228.63%62.75M
187.45%14.06M
-12.76%15.59M
-84.25%1.41M
566.96%19.09M
308.09%4.89M
49.83%17.87M
--8.92M
--2.86M
--1.20M
--11.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
330.87%177.98M
-45.09%29.27M
443.80%40.86M
203.78%27.30M
484.67%41.31M
287.37%53.32M
-28.21%7.51M
-49.11%8.99M
-25.50%7.07M
71.09%13.76M
-20.66%10.47M
-18.35%17.66M
-55.55%9.48M
--8.04M
--13.19M
--21.63M
--21.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1002.24%126.34M
1338.18%148.71M
-125.30%-11.59M
1019.74%13.56M
-828.19%-14.00M
-79.28%-12.01M
1288.81%45.80M
79.51%-1.47M
-76.49%1.92M
-565.86%-6.70M
164.09%3.30M
14.73%-7.20M
2681.63%8.18M
--1.44M
---5.15M
---8.44M
--294.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
959.57%498.00K
297.78%89.00K
-1106.67%-151.00K
133.33%22.00K
347.37%47.00K
-162.50%-45.00K
-55.88%15.00K
-175.00%-66.00K
53.66%-19.00K
1000.00%72.00K
115.45%34.00K
-400.00%-24.00K
-116.14%-41.00K
---8.00K
---220.00K
--8.00K
--254.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1014.57%304.32M
330.87%177.98M
-45.09%29.27M
443.80%40.86M
203.78%27.30M
484.67%41.31M
287.37%53.32M
-28.21%7.51M
-49.11%8.99M
-25.50%7.07M
71.09%13.76M
-20.66%10.47M
-18.35%17.66M
--9.48M
--8.04M
--13.19M
--21.63M
Dòng tiền tự do
-57.60%-19.72M
107.02%1.07M
-8.35%-18.38M
3.00%-15.01M
8.34%-12.51M
-85.82%-15.19M
-7.15%-16.96M
-28.30%-15.48M
-41.41%-13.65M
-9.35%-8.18M
-103.25%-15.83M
-25.08%-12.06M
18.80%-9.65M
---7.48M
---7.79M
---9.64M
---11.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI