tradingkey.logo

D-Wave Quantum Inc

QBTS

17.180USD

+0.800+4.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.01BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1014.57%304.32M
330.87%177.98M
-45.09%29.27M
443.80%40.86M
203.78%27.30M
484.67%41.31M
287.37%53.32M
-28.21%7.51M
-49.11%8.99M
--7.07M
--13.76M
--10.47M
--17.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1014.57%304.32M
330.87%177.98M
-45.09%29.27M
443.80%40.86M
203.78%27.30M
484.67%41.31M
287.37%53.32M
-28.21%7.51M
-49.11%8.99M
--7.07M
--13.76M
--10.47M
--17.66M
Các khoản phải thu
-39.65%1.05M
-18.30%1.42M
63.41%1.46M
95.52%1.57M
11.86%1.73M
-32.22%1.74M
-69.47%891.00K
-76.17%803.00K
-45.00%1.55M
--2.56M
--2.92M
--3.37M
--2.82M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-39.65%1.05M
-14.04%1.42M
90.83%1.46M
95.52%1.57M
99.43%1.73M
61.80%1.65M
26.74%763.00K
-76.17%803.00K
-69.15%870.00K
--1.02M
--602.00K
--3.37M
--2.82M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
-94.47%128.00K
----
--681.00K
--1.54M
--2.32M
----
----
Hàng tồn kho
-18.13%1.70M
-18.86%1.69M
-15.20%1.90M
-8.56%2.13M
-7.19%2.08M
-5.37%2.08M
-11.41%2.24M
8.24%2.33M
9.16%2.24M
--2.20M
--2.53M
--2.15M
--2.05M
Chi phí trả trước
28.87%2.59M
147.59%3.95M
26.70%1.96M
10.57%1.97M
0.20%2.01M
-20.59%1.60M
-30.25%1.55M
16.35%1.78M
50.53%2.00M
--2.01M
--2.22M
--1.53M
--1.33M
Tài sản ngắn hạn khác
115.36%1.21M
----
149.74%487.00K
-9.26%382.00K
337.50%560.00K
266.29%326.00K
1672.73%195.00K
-92.58%421.00K
-96.76%128.00K
--89.00K
--11.00K
--5.67M
--3.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
822.80%310.87M
293.32%185.04M
-39.72%35.08M
265.25%46.91M
125.91%33.69M
237.85%47.05M
171.38%58.19M
-44.61%12.84M
-46.39%14.91M
--13.93M
--21.44M
--23.18M
--27.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.73%11.08M
5.75%11.39M
5.91%11.06M
2.70%10.79M
-1.64%10.79M
-5.71%10.77M
-1.55%10.44M
-3.51%10.51M
-3.25%10.97M
--11.43M
--10.60M
--10.89M
--11.34M
-Tài sản cố định
2.52%35.90M
4.52%36.40M
4.35%35.78M
3.23%35.27M
1.83%35.02M
0.84%34.83M
2.77%34.29M
2.46%34.16M
2.71%34.39M
--34.54M
--33.37M
--33.34M
--33.48M
-Khấu hao lũy kế
2.42%24.82M
3.97%25.01M
3.67%24.73M
3.47%24.48M
3.46%24.23M
4.08%24.05M
4.78%23.85M
5.35%23.65M
5.77%23.42M
--23.11M
--22.76M
--22.45M
--22.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
75.83%531.00K
173.74%490.00K
123.59%436.00K
99.02%408.00K
32.46%302.00K
-26.64%179.00K
-25.57%195.00K
-21.76%205.00K
-14.29%228.00K
--244.00K
--262.00K
--262.00K
--266.00K
Nợ dài hạn
----
----
----
--1.07M
--1.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
134.76%547.00K
-73.84%355.00K
-69.28%415.00K
-82.05%243.00K
-82.75%233.00K
0.44%1.36M
0.45%1.35M
0.30%1.35M
-0.22%1.35M
--1.35M
--1.34M
--1.35M
--1.35M
Tổng tài sản dài hạn
-1.23%14.73M
20.33%14.81M
20.83%14.48M
23.52%14.90M
18.90%14.92M
-5.47%12.31M
-1.84%11.98M
-3.48%12.07M
-3.16%12.55M
--13.02M
--12.21M
--12.50M
--12.96M
Tổng tài sản
569.89%325.60M
236.70%199.85M
-29.38%49.56M
148.15%61.81M
77.01%48.60M
120.27%59.36M
108.53%70.18M
-30.20%24.91M
-32.65%27.46M
--26.95M
--33.65M
--35.69M
--40.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
9.14%6.56M
65.80%8.78M
-18.49%6.57M
-44.53%5.04M
10.20%6.01M
26.66%5.30M
187.18%8.06M
10.23%9.08M
-10.79%5.45M
--4.18M
--2.81M
--8.24M
--6.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.69%348.00K
-12.78%348.00K
-53.57%14.07M
100.31%32.67M
-73.72%369.00K
-82.52%399.00K
1029.90%30.30M
-23.75%16.31M
-90.81%1.40M
--2.28M
--2.68M
--21.39M
--15.28M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-75.00%105.00K
--210.00K
--420.00K
--420.00K
--420.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
177.59%5.55M
600.11%18.69M
33.67%2.91M
-8.38%2.59M
9.41%2.00M
49.86%2.67M
30.52%2.18M
8.94%2.83M
-28.35%1.83M
--1.78M
--1.67M
--2.59M
--2.55M
Nợ ngắn hạn khác
177.59%5.55M
588.50%18.69M
30.96%2.91M
-9.82%2.59M
6.78%2.00M
48.63%2.71M
31.56%2.22M
9.79%2.87M
-27.19%1.87M
--1.83M
--1.69M
--2.62M
--2.57M
Tổng nợ ngắn hạn
38.11%15.00M
167.96%30.14M
-40.65%25.83M
26.93%42.94M
-40.58%10.86M
-29.86%11.25M
220.34%43.52M
-6.80%33.83M
-36.34%18.28M
--16.04M
--13.59M
--36.30M
--28.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-47.76%36.58M
-48.48%36.52M
-1.85%38.98M
-2.10%38.26M
81.51%70.02M
84.25%70.88M
110.83%39.71M
100.86%39.09M
93.52%38.58M
--38.47M
--18.84M
--19.46M
--19.93M
-Nợ dài hạn
-51.83%30.37M
-52.81%30.13M
-2.49%32.01M
-1.48%31.45M
100.69%63.04M
104.86%63.85M
160.02%32.83M
147.41%31.92M
140.23%31.41M
--31.17M
--12.63M
--12.90M
--13.08M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.96%6.21M
-9.09%6.39M
1.19%6.97M
-4.87%6.81M
-2.61%6.98M
-3.74%7.03M
10.84%6.88M
9.24%7.16M
4.46%7.17M
--7.30M
--6.21M
--6.56M
--6.86M
Nợ phải trả hoãn lại
75.44%700.00K
748.10%670.00K
-38.04%57.00K
-72.50%33.00K
4333.33%399.00K
777.78%79.00K
--92.00K
500.00%120.00K
--9.00K
--9.00K
--0.00
--20.00K
--0.00
Nợ dài hạn khác
1323.46%66.63M
4027.85%70.55M
-19.15%1.67M
-39.84%2.12M
270.63%4.68M
-10.10%1.71M
-62.48%2.06M
17520.00%3.52M
--1.26M
--1.90M
--5.50M
--20.00K
--0.00
Tổng nợ dài hạn
38.16%103.21M
47.49%107.06M
-2.70%40.65M
-5.22%40.38M
87.50%74.70M
79.80%72.59M
71.67%41.78M
118.74%42.61M
99.85%39.84M
--40.37M
--24.34M
--19.48M
--19.93M
Tổng các khoản nợ
38.16%118.21M
63.66%137.21M
-22.07%66.48M
9.01%83.33M
47.22%85.56M
48.62%83.84M
124.94%85.30M
37.04%76.44M
19.47%58.12M
--56.41M
--37.92M
--55.78M
--48.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
79.32%849.76M
49.24%700.10M
15.60%534.55M
23.71%507.08M
17.15%473.89M
23.03%469.10M
24.92%462.40M
172.19%409.90M
170.32%404.51M
--381.29M
--370.17M
--150.59M
--149.64M
Lợi nhuận giữ lại
-26.38%-632.36M
-29.78%-626.94M
-15.80%-540.86M
-14.90%-518.15M
-17.80%-500.37M
-20.66%-483.06M
-28.31%-467.05M
-28.81%-450.94M
-26.08%-424.75M
---400.35M
---364.01M
---350.08M
---336.88M
Vốn dự trữ
79.32%849.73M
49.24%700.07M
15.60%534.53M
23.71%507.07M
17.15%473.87M
23.03%469.08M
24.92%462.38M
177.36%409.88M
175.13%404.50M
--381.27M
--370.15M
--147.78M
--147.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.37%-10.01M
0.07%-10.51M
-1.21%-10.60M
0.37%-10.45M
-0.47%-10.47M
-1.11%-10.52M
-0.45%-10.47M
-0.06%-10.49M
0.88%-10.42M
---10.40M
---10.43M
---10.48M
---10.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
661.16%207.39M
355.90%62.65M
-11.88%-16.91M
58.25%-21.51M
-20.54%-36.96M
16.91%-24.48M
-254.32%-15.12M
-156.46%-51.53M
-289.33%-30.66M
---29.46M
---4.27M
---20.09M
---7.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI