tradingkey.logo

Pyxis Oncology Inc

PYXS

1.115USD

+0.015+1.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
68.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.81%-22.54M
-26.46%-19.29M
16.60%-14.66M
72.74%-3.01M
22.84%-20.71M
12.27%-15.25M
14.47%-17.58M
53.48%-11.03M
3.03%-26.84M
-42.88%-17.39M
-182.07%-20.56M
-928.51%-23.71M
-47.77%-27.68M
-284.24%-12.17M
-174.60%-7.29M
--2.86M
---18.73M
---3.17M
---2.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-549.82%-21.16M
-128.06%-35.57M
8.01%-21.20M
-8.80%-17.30M
83.08%-3.26M
56.80%-15.60M
16.71%-23.05M
37.79%-15.90M
38.68%-19.24M
-114.52%-36.10M
-95.23%-27.67M
-213.80%-25.56M
14.79%-31.38M
-267.53%-16.83M
-344.22%-14.18M
---8.15M
---36.83M
---4.58M
---3.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-50.54%552.00K
3017.97%21.51M
39.77%731.00K
11.64%585.00K
487.37%1.12M
259.38%690.00K
161.50%523.00K
229.56%524.00K
20.25%190.00K
21.52%192.00K
25.79%200.00K
-26.73%159.00K
39.82%158.00K
-7.06%158.00K
-40.89%159.00K
--217.00K
--113.00K
--170.00K
--269.00K
Thuế hoãn lại
----
---2.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
14.23%-964.00K
-7.42%-1.35M
-11.09%-1.47M
-35.02%-1.47M
-142.76%-1.12M
-113.13%-1.25M
-531.92%-1.33M
-443.35%-1.08M
-299.57%-463.00K
6023.72%9.55M
100.65%307.00K
305.13%316.00K
-98.85%232.00K
145.22%156.00K
8.51%153.00K
--78.00K
--20.22M
---345.00K
--141.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
78.88%-4.60M
-94.76%-4.50M
294.40%4.30M
597.84%12.30M
-78.28%-21.77M
-145.51%-2.31M
-49.56%1.09M
166.83%1.76M
-13027.96%-12.21M
515.41%5.07M
-41.72%2.16M
-133.27%-2.64M
98.39%-93.00K
-47.58%824.00K
3096.55%3.71M
--7.93M
---5.79M
--1.57M
--116.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
--8.00M
---8.00M
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--8.00M
---8.00M
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
54.55%-930.00K
-277.93%-1.46M
22.24%1.26M
961.46%2.04M
-520.99%-2.05M
126.89%820.00K
200.39%1.03M
-72.49%192.00K
309.48%486.00K
-89.61%-3.05M
-165.46%-1.03M
285.15%698.00K
-226.76%-232.00K
-2364.79%-1.61M
-2055.56%-388.00K
---377.00K
---71.00K
--71.00K
---18.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--572.00K
---340.00K
----
----
----
--0.00
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---7.66M
--471.00K
--527.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---3.37M
--0.00
--0.00
--3.37M
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8.81%-22.54M
-26.46%-19.29M
16.60%-14.66M
72.74%-3.01M
22.84%-20.71M
12.27%-15.25M
14.47%-17.58M
53.48%-11.03M
3.03%-26.84M
-42.88%-17.39M
-182.07%-20.56M
-928.51%-23.71M
-47.77%-27.68M
-284.24%-12.17M
-174.60%-7.29M
--2.86M
---18.73M
---3.17M
---2.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.62%237.00K
-100.00%0.00
-98.57%61.00K
1651.16%2.26M
2917.81%4.41M
--1.86M
--4.27M
-65.23%129.00K
-13.61%146.00K
--0.00
-100.00%0.00
--371.00K
--169.00K
--0.00
--139.00K
Chi phí vốn
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.62%237.00K
-100.00%0.00
-98.57%61.00K
1651.16%2.26M
2917.81%4.41M
--1.86M
--4.27M
-65.23%129.00K
-13.61%146.00K
--0.00
-100.00%0.00
--371.00K
--169.00K
--0.00
--139.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.62%237.00K
-100.00%0.00
-98.57%61.00K
1651.16%2.26M
2917.81%4.41M
--1.86M
--4.27M
-65.23%129.00K
-13.61%146.00K
--0.00
-100.00%0.00
--371.00K
--169.00K
--0.00
--139.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--1.00K
--6.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
186.64%15.82M
160.65%26.66M
70.37%-8.00K
100.02%4.00K
80.78%-18.26M
--10.23M
---27.00K
---20.00M
---94.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
185.53%15.82M
160.63%26.66M
-100.12%-8.00K
100.02%4.00K
81.39%-18.50M
650.48%10.23M
254.03%6.57M
-17151.94%-22.25M
-67977.40%-99.39M
---1.86M
---4.27M
65.23%-129.00K
33.33%-146.00K
--0.00
100.00%0.00
---371.00K
---219.00K
--0.00
---139.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
300.00%50.00K
1067.84%1.66M
-98.20%110.00K
--57.51M
---25.00K
-2950.00%-171.00K
612400.00%6.13M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.35%6.00K
100.15%1.00K
-99.88%176.00K
15489900.00%154.90M
-5609.68%-1.71M
---682.00K
--151.53M
--1.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%2.00K
--47.00K
--1.66M
-98.28%105.00K
--57.46M
--0.00
--0.00
--6.12M
----
----
----
----
----
475825.00%152.30M
----
----
----
--32.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--151.58M
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--3.00K
-100.00%0.00
1500.00%48.00K
--245.00K
--0.00
1850.00%117.00K
200.00%3.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.14%6.00K
--1.00K
--176.00K
593.55%153.00K
-54.84%14.00K
----
--0.00
---31.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
98.98%-2.00K
100.00%0.00
99.65%-1.00K
---43.00K
---196.00K
---25.00K
---288.00K
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--2.45M
---1.72M
---682.00K
---47.00K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
300.00%50.00K
1067.84%1.66M
-98.20%110.00K
--57.51M
---25.00K
-2950.00%-171.00K
612400.00%6.13M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.35%6.00K
100.15%1.00K
-99.88%176.00K
15489900.00%154.90M
-5609.68%-1.71M
---682.00K
--151.53M
--1.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
88.08%20.95M
-16.43%13.53M
-3.01%26.55M
-46.01%29.44M
-93.84%11.14M
-91.91%16.19M
-87.83%27.37M
-78.07%54.53M
-34.58%180.76M
49.72%200.01M
57.68%224.83M
76.65%248.67M
3274.65%276.32M
1076.55%133.59M
910.00%142.58M
--140.77M
--8.19M
--11.35M
--14.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-136.68%-6.71M
246.84%7.42M
-16.41%-13.02M
89.35%-2.89M
114.50%18.30M
73.75%-5.05M
54.94%-11.18M
-13.93%-27.16M
-356.56%-126.23M
-113.48%-19.25M
-175.87%-24.82M
-1417.86%-23.84M
-120.85%-27.65M
4608.24%142.73M
-225.71%-9.00M
--1.81M
--132.58M
---3.17M
---2.76M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.66%14.23M
88.08%20.95M
-16.43%13.53M
-3.01%26.55M
-46.01%29.44M
-93.84%11.14M
-91.91%16.19M
-87.83%27.37M
-78.07%54.53M
-34.58%180.76M
49.72%200.01M
57.68%224.83M
76.65%248.67M
3274.65%276.32M
1076.45%133.59M
--142.58M
--140.77M
--8.19M
--11.36M
Dòng tiền tự do
-7.58%-22.54M
-26.46%-19.29M
16.88%-14.66M
77.37%-3.01M
32.96%-20.95M
20.74%-15.25M
28.92%-17.64M
44.26%-13.29M
-12.30%-31.25M
-58.15%-19.25M
-240.60%-24.82M
-1057.09%-23.84M
-47.22%-27.82M
-284.24%-12.17M
-160.94%-7.29M
--2.49M
---18.90M
---3.17M
---2.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI