tradingkey.logo

Pyxis Oncology Inc

PYXS

1.125USD

+0.025+2.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
69.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.86%105.43M
6.40%126.93M
8.91%144.82M
9.16%155.72M
5.14%157.03M
-33.46%119.30M
-33.03%132.97M
-36.13%142.66M
-39.56%149.35M
-34.74%179.29M
48.74%198.54M
56.77%223.35M
--247.09M
--274.74M
--133.48M
--142.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-54.38%12.76M
101.50%19.47M
-18.07%12.06M
-3.18%25.07M
-47.29%27.97M
-94.61%9.66M
-92.59%14.71M
-88.41%25.90M
-78.53%53.06M
-34.74%179.29M
48.74%198.54M
56.77%223.35M
--247.09M
--274.74M
--133.48M
--142.47M
-Đầu tư ngắn hạn
-28.19%92.67M
-1.98%107.46M
12.27%132.76M
11.89%130.65M
34.03%129.06M
--109.63M
--118.25M
--116.77M
--96.29M
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
----
--8.00M
----
----
----
----
--598.00K
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
--8.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--598.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-15.53%4.97M
5.29%4.04M
-44.62%2.58M
-25.67%3.84M
9.68%5.88M
-26.96%3.83M
66.37%4.66M
192.36%5.17M
98.70%5.36M
112.85%5.25M
225.73%2.80M
275.37%1.77M
--2.70M
--2.47M
--859.00K
--471.00K
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
0.00%1.47M
--1.47M
--1.47M
--1.47M
--1.47M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-35.10%111.87M
6.29%132.44M
7.03%148.87M
7.86%161.04M
10.37%172.38M
-33.23%124.60M
-31.42%139.09M
-34.11%149.30M
-37.84%156.18M
-33.04%186.61M
50.97%202.81M
58.52%226.59M
--251.26M
--278.67M
--134.34M
--142.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.03%21.45M
-10.77%22.14M
-9.80%22.82M
-8.68%23.68M
-9.43%24.11M
0.19%24.81M
20.00%25.30M
62.36%25.93M
2575.48%26.62M
1898.95%24.77M
1267.51%21.09M
761.27%15.97M
--995.00K
--1.24M
--1.54M
--1.85M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-89.28%2.54M
-89.30%2.60M
5.94%23.62M
--23.68M
--23.73M
--24.31M
--22.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--449.00K
--109.00K
--3.61M
--2.25M
Tổng tài sản dài hạn
-49.84%24.00M
-49.63%24.74M
-2.43%46.44M
82.64%47.35M
79.71%47.84M
98.34%49.12M
125.72%47.60M
62.36%25.93M
1743.56%26.62M
1737.31%24.77M
309.30%21.09M
288.99%15.97M
--1.44M
--1.35M
--5.15M
--4.11M
Tổng tài sản
-38.30%135.87M
-9.52%157.18M
4.62%195.31M
18.92%208.39M
20.47%220.22M
-17.81%173.73M
-16.62%186.69M
-27.76%175.23M
-27.66%182.80M
-24.51%211.38M
60.51%223.90M
64.95%242.56M
--252.70M
--280.02M
--139.49M
--147.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-6.94%10.08M
-12.34%11.37M
-15.47%14.06M
36.47%10.09M
70.17%10.83M
-47.14%12.97M
22.40%16.63M
4.19%7.39M
-62.86%6.36M
272.22%24.54M
148.74%13.59M
217.21%7.10M
--17.13M
--6.59M
--5.46M
--2.24M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.66M
--7.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.66M
--7.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
2.04%14.43M
-31.36%17.68M
-28.28%20.32M
83.17%16.90M
21.89%14.14M
-18.57%25.76M
48.37%28.33M
-38.15%9.22M
-39.54%11.60M
69.09%31.63M
13.41%19.09M
77.32%14.92M
--19.19M
--18.71M
--16.84M
--8.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.62%18.25M
-7.21%18.65M
-6.78%19.03M
-6.42%19.40M
3.78%19.76M
6.23%20.10M
27.17%20.41M
32.20%20.73M
--19.04M
--18.92M
--16.05M
--15.68M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.62%18.25M
-7.21%18.65M
-6.78%19.03M
-6.42%19.40M
3.78%19.76M
6.23%20.10M
27.17%20.41M
32.20%20.73M
--19.04M
--18.92M
--16.05M
--15.68M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--67.00K
--2.20M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-16.37%18.33M
-15.78%18.75M
4.39%21.31M
4.67%21.70M
15.15%21.92M
17.66%22.26M
27.17%20.41M
32.20%20.73M
--19.04M
--18.92M
23859.70%16.05M
612.13%15.68M
----
--0.00
--67.00K
--2.20M
Tổng các khoản nợ
-9.15%32.76M
-24.14%36.43M
-14.60%41.63M
28.84%38.59M
17.70%36.06M
-5.01%48.02M
38.69%48.75M
-2.10%29.95M
59.69%30.64M
170.23%50.55M
107.93%35.15M
188.27%30.60M
--19.19M
--18.71M
--16.90M
--10.61M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.97%487.77M
17.55%484.14M
17.77%481.31M
21.31%476.68M
23.63%473.70M
10.34%411.87M
11.94%408.68M
8.96%392.94M
7.44%383.14M
5.73%373.26M
10482.06%365.08M
11436.34%360.63M
--356.61M
--353.03M
--3.45M
--3.13M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--194.02M
--194.02M
Lợi nhuận giữ lại
-32.90%-384.71M
-27.02%-363.56M
-21.19%-327.99M
-23.91%-306.78M
-24.95%-289.48M
-34.74%-286.23M
-53.47%-270.63M
-66.54%-247.58M
-88.21%-231.68M
-131.62%-212.44M
-135.46%-176.33M
-144.85%-148.66M
---123.10M
---91.72M
---74.89M
---60.71M
Vốn dự trữ
2.97%487.71M
17.55%484.08M
17.77%481.25M
21.31%476.62M
23.63%473.64M
10.34%411.82M
11.94%408.63M
8.96%392.90M
7.44%383.11M
5.73%373.23M
10487.27%365.05M
11472.34%360.59M
--356.58M
--353.00M
--3.45M
--3.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
181.67%49.00K
169.84%170.00K
434.29%351.00K
-20.00%-102.00K
-108.62%-60.00K
--63.00K
---105.00K
---85.00K
--696.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-44.01%103.10M
-3.94%120.75M
11.41%153.68M
16.88%169.79M
21.03%184.16M
-21.84%125.70M
-26.91%137.95M
-31.46%145.28M
-34.84%152.16M
-38.46%160.82M
53.97%188.75M
55.36%211.97M
--233.51M
--261.31M
--122.58M
--136.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI