tradingkey.logo

Portillos Inc

PTLO

9.490USD

-0.020-0.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
606.46MVốn hóa
21.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
6.40%176.44M
-1.73%184.61M
6.86%178.25M
7.49%181.86M
6.26%165.83M
24.51%187.86M
10.38%166.81M
12.32%169.18M
16.05%156.06M
8.62%150.88M
9.51%151.12M
7.03%150.62M
14.64%134.48M
17.21%138.91M
15.29%138.00M
--140.73M
--117.31M
-5.60%118.51M
-1.54%119.70M
--125.54M
--121.57M
Doanh thu
6.40%176.44M
-1.73%184.61M
6.86%178.25M
7.49%181.86M
6.26%165.83M
24.51%187.86M
10.38%166.81M
12.32%169.18M
16.05%156.06M
8.62%150.88M
9.51%151.12M
7.03%150.62M
14.64%134.48M
17.21%138.91M
15.29%138.00M
--140.73M
--117.31M
-5.60%118.51M
-1.54%119.70M
--125.54M
--121.57M
Chi phí doanh thu
6.97%68.36M
-3.24%69.66M
8.59%67.06M
10.93%68.96M
7.77%63.91M
24.27%71.99M
5.26%61.75M
8.91%62.17M
15.20%59.30M
14.97%57.93M
17.79%58.66M
17.51%57.08M
--51.47M
--50.39M
16.60%49.80M
--48.58M
----
----
--42.71M
----
----
Chi phí hoạt động
6.61%166.16M
-2.52%169.33M
6.88%162.58M
8.10%164.09M
5.56%155.86M
20.16%173.70M
8.01%152.11M
13.82%151.80M
15.57%147.66M
-10.38%144.56M
16.46%140.83M
14.41%133.37M
20.01%127.76M
56.78%161.30M
19.84%120.92M
--116.57M
--106.45M
--102.89M
--100.91M
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.95%7.22M
0.66%6.57M
8.06%6.70M
19.61%7.11M
22.47%6.94M
27.84%6.53M
16.98%6.20M
11.90%5.94M
8.93%5.67M
0.08%5.10M
-3.92%5.30M
-17.31%5.31M
-17.24%5.21M
-17.48%5.10M
-10.13%5.52M
--6.42M
--6.29M
1.11%6.18M
1.17%6.14M
--6.11M
--6.07M
Chi phí hoạt động khác
6.97%22.23M
5.02%25.25M
8.03%22.33M
16.51%21.71M
0.50%20.78M
14.45%24.04M
19.25%20.67M
19.76%18.63M
33.09%20.67M
30.79%21.00M
12.16%17.33M
9.31%15.56M
104.99%15.53M
112.66%16.06M
18.89%15.45M
--14.23M
--7.58M
--7.55M
--13.00M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
3.12%10.28M
7.96%15.28M
6.65%15.67M
2.25%17.77M
18.61%9.97M
123.90%14.15M
42.76%14.69M
0.71%17.38M
25.01%8.40M
128.23%6.32M
-39.74%10.29M
-28.59%17.26M
-38.06%6.72M
-243.33%-22.39M
-9.13%17.08M
--24.17M
--10.85M
--15.63M
--18.79M
----
----
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.13%71.00K
9.38%105.00K
-56.90%50.00K
--75.00K
--79.00K
--96.00K
--116.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.96%5.75M
-12.96%6.03M
-1.87%6.45M
1.23%6.60M
-12.28%6.53M
-17.07%6.93M
-7.29%6.57M
6.99%6.52M
22.05%7.44M
10.41%8.36M
-33.63%7.09M
-43.08%6.10M
-43.15%6.10M
-29.47%7.57M
-0.77%10.68M
--10.71M
--10.73M
-6.82%10.73M
4.37%10.77M
--11.52M
--10.31M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-20.00%164.00K
-21.74%306.00K
-9.24%383.00K
-12.07%335.00K
-0.97%205.00K
41.67%391.00K
3.18%422.00K
38.55%381.00K
68.29%207.00K
89.04%276.00K
40.07%409.00K
-6.78%275.00K
--123.00K
--146.00K
141.32%292.00K
--295.00K
----
----
--121.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-12216.67%-739.00K
100.00%0.00
101.79%3.00K
86.71%-539.00K
99.00%-6.00K
84.89%-133.00K
-290.70%-168.00K
-468.21%-4.06M
91.74%-600.00K
---880.00K
---43.00K
---714.00K
---7.26M
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
18.67%-61.00K
-1235.44%-1.05M
-293.75%-63.00K
102.39%9.00K
35.90%-75.00K
50.00%-79.00K
85.96%-16.00K
-305.38%-377.00K
-277.42%-117.00K
40.82%-158.00K
27.39%-114.00K
---93.00K
---31.00K
---267.00K
-248.89%-157.00K
----
----
----
---45.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.18%647.00K
288.46%6.46M
160.82%1.72M
-41.63%436.00K
-6.46%1.10M
-52.23%1.66M
-58.38%661.00K
-58.43%747.00K
64.71%1.18M
--3.48M
--1.59M
--1.80M
--714.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
27.17%5.35M
54.25%14.33M
23.39%11.31M
5.12%12.03M
329.64%4.21M
862.69%9.29M
118.08%9.17M
-12.65%11.44M
-356.22%-1.83M
102.58%965.00K
-35.63%4.20M
-4.75%13.10M
476.61%715.00K
---37.35M
-19.41%6.53M
--13.75M
--124.00K
----
368.44%8.10M
--3.18M
--1.73M
Thuế thu nhập
219.61%1.36M
632.49%1.90M
-3.17%2.54M
126.72%3.50M
-103.40%-1.14M
78.85%-357.00K
160.64%2.62M
-34.10%1.54M
-438.79%-559.00K
52.19%-1.69M
--1.01M
--2.34M
--165.00K
---3.53M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-25.34%3.99M
28.84%12.43M
34.02%8.77M
-13.82%8.53M
519.80%5.34M
263.63%9.65M
104.69%6.55M
-7.98%9.90M
-331.45%-1.27M
107.84%2.65M
-51.03%3.20M
-21.77%10.76M
--550.00K
---33.82M
-19.41%6.53M
--13.75M
----
----
--8.10M
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.34%3.99M
28.84%12.43M
34.02%8.77M
-13.82%8.53M
519.80%5.34M
263.63%9.65M
104.69%6.55M
-7.98%9.90M
-331.45%-1.27M
107.84%2.65M
-51.03%3.20M
-21.77%10.76M
--550.00K
-791.33%-33.82M
-19.41%6.53M
--13.75M
----
--4.89M
--8.10M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-13.43%677.00K
-37.35%1.16M
-28.92%1.55M
-33.76%2.06M
203.03%782.00K
242.81%1.86M
36.05%2.19M
-44.91%3.11M
-313.20%-759.00K
93.30%-1.30M
--1.61M
--5.64M
--356.00K
---19.41M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-27.38%3.31M
44.63%11.27M
65.56%7.22M
-4.68%6.47M
987.55%4.56M
96.99%7.79M
173.93%4.36M
32.81%6.79M
-364.95%-514.00K
121.25%3.95M
146.82%1.59M
-37.46%5.11M
--194.00K
-480.42%-18.61M
-77.14%645.00K
--8.17M
----
--4.89M
--2.82M
----
----
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--4.20M
11.44%5.89M
--5.58M
----
----
--5.28M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-27.38%3.31M
44.63%11.27M
65.56%7.22M
-4.68%6.47M
987.55%4.56M
96.99%7.79M
173.93%4.36M
32.81%6.79M
-364.95%-514.00K
121.25%3.95M
146.82%1.59M
-37.46%5.11M
--194.00K
-480.42%-18.61M
-77.14%645.00K
--8.17M
----
--4.89M
--2.82M
----
----
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-34.66%0.05
27.11%0.18
47.39%0.12
-15.02%0.10
866.70%0.08
59.30%0.14
93.28%0.08
-13.03%0.12
-291.14%-0.01
116.94%0.09
127.26%0.04
-41.67%0.14
--0.01
-456.61%-0.52
-78.58%0.02
--0.24
----
--0.15
--0.08
----
----
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-33.91%0.05
29.04%0.17
49.93%0.11
-13.62%0.10
827.90%0.08
62.54%0.13
98.69%0.07
-9.98%0.12
-313.17%-0.01
115.68%0.08
107.38%0.04
-47.10%0.13
--0.00
-456.61%-0.52
-78.58%0.02
--0.24
----
--0.15
--0.08
----
----
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI