tradingkey.logo

Portillos Inc

PTLO

9.490USD

-0.020-0.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
606.46MVốn hóa
21.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.88%12.94M
119.16%22.88M
43.04%18.52M
-44.97%12.36M
-9.77%13.18M
-76.51%10.44M
-72.29%12.95M
-54.84%22.46M
-54.60%14.61M
13.15%44.43M
-5.36%46.72M
-8.17%49.73M
--32.18M
--39.26M
--49.37M
--54.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-1.88%12.94M
119.16%22.88M
43.04%18.52M
-44.97%12.36M
-9.77%13.18M
-76.51%10.44M
-72.29%12.95M
-54.84%22.46M
-54.60%14.61M
13.15%44.43M
-5.36%46.72M
-8.17%49.73M
--32.18M
--39.26M
--49.37M
--54.16M
Các khoản phải thu
-1.14%14.28M
4.31%14.79M
-0.33%14.91M
33.32%15.33M
42.63%14.45M
65.11%14.18M
84.49%14.96M
30.19%11.50M
87.54%10.13M
9.57%8.59M
41.61%8.11M
101.92%8.83M
--5.40M
--7.84M
--5.73M
--4.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.14%14.28M
4.31%14.79M
-0.33%14.91M
33.32%15.33M
42.63%14.45M
65.11%14.18M
84.49%14.96M
30.19%11.50M
87.54%10.13M
9.57%8.59M
41.61%8.11M
101.92%8.83M
--5.40M
--7.84M
--5.73M
--4.37M
Hàng tồn kho
-21.56%6.67M
-9.37%7.92M
29.29%8.30M
34.84%8.76M
61.82%8.51M
18.22%8.73M
8.16%6.42M
15.14%6.49M
2.18%5.26M
21.54%7.39M
34.89%5.93M
57.82%5.64M
--5.15M
--6.08M
--4.40M
--3.57M
Chi phí trả trước
----
--7.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
27.49%7.96M
----
8.40%5.20M
7.16%5.51M
6.24%6.25M
74.01%8.56M
15.06%4.80M
1.12%5.14M
-4.48%5.88M
-15.66%4.92M
-45.38%4.17M
20.14%5.08M
--6.16M
--5.84M
--7.63M
--4.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.25%41.86M
25.60%52.65M
19.95%46.93M
-7.99%41.95M
18.14%42.39M
-35.83%41.92M
-39.75%39.13M
-34.20%45.59M
-26.61%35.88M
10.69%65.33M
-3.27%64.94M
4.44%69.28M
--48.88M
--59.02M
--67.13M
--66.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.62%594.25M
18.74%581.37M
19.61%557.50M
22.91%528.37M
22.00%500.96M
24.32%489.62M
120.12%466.09M
121.81%429.89M
113.77%410.63M
106.38%393.84M
13.46%211.74M
7.13%193.81M
--192.09M
--190.83M
--186.62M
--180.91M
-Tài sản cố định
18.28%748.55M
18.51%729.41M
19.57%701.35M
22.21%666.42M
21.28%632.84M
23.02%615.47M
86.82%586.55M
86.97%545.31M
82.65%521.82M
78.64%500.31M
15.10%313.96M
10.93%291.65M
--285.69M
--280.06M
--272.78M
--262.92M
-Khấu hao lũy kế
17.00%154.30M
17.64%148.04M
19.42%143.85M
19.61%138.04M
18.61%131.88M
18.20%125.85M
17.84%120.45M
17.97%115.42M
18.79%111.19M
19.32%106.47M
18.64%102.22M
19.29%97.84M
--93.60M
--89.23M
--86.16M
--82.01M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.43%643.64M
-0.43%644.32M
-0.45%644.97M
-0.45%645.69M
-0.44%646.41M
-0.44%647.13M
-0.59%647.86M
-0.60%648.58M
-0.61%649.30M
-0.62%650.02M
-0.48%651.70M
-0.55%652.49M
--653.27M
--654.05M
--654.84M
--656.09M
Tài sản dài hạn khác
-3.27%203.61M
8.15%205.69M
9.44%205.99M
8.33%206.97M
10.99%210.49M
23.01%190.19M
57.58%188.22M
150.63%191.06M
140.30%189.66M
94.49%154.62M
2498.98%119.45M
1588.02%76.23M
--78.92M
--79.50M
--4.60M
--4.52M
Tổng tài sản dài hạn
6.03%1.46B
7.73%1.45B
8.02%1.42B
8.64%1.40B
8.59%1.37B
10.61%1.34B
31.99%1.32B
37.00%1.29B
34.60%1.27B
29.15%1.21B
15.86%999.14M
9.43%938.61M
--940.41M
--940.56M
--862.33M
--857.70M
Tổng tài sản
5.82%1.50B
8.27%1.50B
8.36%1.47B
8.07%1.44B
8.85%1.42B
8.24%1.39B
27.61%1.36B
32.11%1.33B
31.58%1.30B
28.06%1.28B
14.48%1.06B
9.08%1.01B
--989.30M
--999.57M
--929.46M
--924.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
25.25%9.01M
186.15%13.16M
18.32%7.72M
14.60%7.23M
13.98%7.19M
49.53%4.60M
--6.53M
--6.31M
--6.31M
--3.08M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
14.55%34.24M
-13.39%27.60M
8.67%36.25M
-11.97%27.57M
8.35%29.89M
15.25%31.87M
43.38%33.35M
24.67%31.32M
29.75%27.59M
-6.17%27.65M
-30.52%23.26M
-33.22%25.12M
--21.27M
--29.47M
--33.48M
--37.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
96.68%77.69M
61.11%36.25M
211.67%23.38M
50.71%26.38M
125.71%39.50M
441.52%22.50M
125.63%7.50M
426.47%17.50M
426.47%17.50M
25.00%4.16M
0.00%3.32M
0.00%3.32M
--3.32M
--3.32M
--3.32M
--3.32M
-Nợ ngắn hạn
128.13%73.00M
66.67%25.00M
--14.00M
70.00%17.00M
220.00%32.00M
--15.00M
----
--10.00M
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
2.43%5.32M
-2.06%7.03M
0.44%4.11M
0.34%4.71M
1.43%5.19M
-1.54%7.18M
1.51%4.09M
1.01%4.70M
1.13%5.12M
5.79%7.29M
2.65%4.03M
5.32%4.65M
--5.06M
--6.89M
--3.93M
--4.41M
Nợ ngắn hạn khác
15.68%14.33M
71.41%20.19M
11.43%11.84M
8.51%11.94M
8.36%12.38M
13.61%11.78M
163.35%10.62M
136.72%11.01M
125.74%11.43M
50.40%10.37M
2.65%4.03M
5.32%4.65M
--5.06M
--6.89M
--3.93M
--4.41M
Tổng nợ ngắn hạn
41.96%165.91M
29.22%135.57M
38.09%124.29M
22.73%109.27M
39.57%116.88M
35.73%104.91M
55.01%90.00M
66.47%89.03M
61.59%83.74M
15.48%77.30M
-6.75%58.06M
-18.97%53.48M
--51.82M
--66.94M
--62.27M
--66.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.71%527.37M
6.05%553.96M
4.68%546.63M
6.85%541.91M
4.81%523.67M
1.51%522.34M
65.62%522.18M
60.79%507.16M
58.31%499.66M
62.93%514.59M
-32.45%315.29M
-32.41%315.41M
--315.62M
--315.83M
--466.76M
--466.64M
-Nợ dài hạn
-14.20%242.15M
-2.99%275.42M
-3.00%278.87M
-3.63%278.68M
-2.33%282.24M
-9.70%283.92M
-8.82%287.49M
-8.32%289.17M
-8.44%288.98M
-0.44%314.43M
-32.45%315.29M
-32.41%315.41M
--315.62M
--315.83M
--466.76M
--466.64M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
18.14%285.22M
16.83%278.54M
14.09%267.76M
20.75%263.23M
14.60%241.43M
19.11%238.41M
--234.70M
--217.99M
--210.68M
--200.17M
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
21.79%37.56M
26.67%36.51M
--33.32M
--32.17M
--30.84M
--28.82M
Nợ dài hạn khác
-4.13%310.61M
7.47%320.45M
8.39%322.91M
8.29%323.62M
9.71%324.00M
16.80%298.18M
20.81%297.92M
53.10%298.85M
52.13%295.32M
32.00%255.29M
554.00%246.60M
448.02%195.19M
--194.12M
--193.40M
--37.71M
--35.62M
Tổng nợ dài hạn
-1.14%837.98M
6.57%874.41M
6.03%869.54M
7.39%865.53M
6.63%847.67M
6.58%820.52M
45.96%820.11M
57.85%806.00M
55.96%794.98M
51.19%769.88M
11.38%561.88M
1.66%510.60M
--509.74M
--509.23M
--504.47M
--502.26M
Tổng các khoản nợ
4.08%1.00B
9.14%1.01B
9.20%993.83M
8.91%974.80M
9.77%964.54M
9.24%925.43M
46.80%910.11M
58.67%895.03M
56.48%878.72M
47.04%847.18M
9.39%619.95M
-0.73%564.08M
--561.56M
--576.17M
--566.74M
--568.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.28%360.44M
15.92%357.93M
14.54%350.58M
14.36%345.55M
15.85%342.37M
18.23%308.77M
31.67%306.07M
56.38%302.17M
56.27%295.53M
39.49%261.15M
63.99%232.45M
36.48%193.22M
--189.11M
--187.21M
--141.75M
--141.58M
Lợi nhuận giữ lại
155.54%46.44M
216.85%43.13M
447.21%31.86M
1585.64%24.64M
441.23%18.17M
382.88%13.61M
164.32%5.82M
113.73%1.46M
66.20%-5.33M
69.83%-4.81M
-364.24%-9.05M
-482.78%-10.64M
---15.76M
---15.95M
--3.43M
--2.78M
Vốn dự trữ
5.28%359.80M
15.93%357.30M
14.55%349.95M
14.36%344.94M
15.85%341.75M
18.24%308.21M
31.67%305.51M
56.39%301.62M
56.28%294.98M
39.50%260.66M
63.69%232.03M
36.22%192.86M
--188.75M
--186.86M
--141.75M
--141.58M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-3.57%88.53M
-35.35%89.04M
-29.95%95.15M
-29.29%93.92M
-30.86%91.81M
-21.99%137.73M
-38.46%135.84M
-49.16%132.82M
-47.80%132.78M
-29.97%176.56M
--220.73M
--261.23M
--254.39M
--252.14M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
9.52%495.41M
6.52%490.10M
6.67%477.59M
6.34%464.12M
6.94%452.35M
6.29%460.11M
0.81%447.73M
-1.66%436.46M
-1.11%422.99M
2.24%432.90M
22.44%444.13M
24.74%443.81M
--427.74M
--423.41M
--362.73M
--355.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI