tradingkey.logo

Portillos Inc

PTLO

9.485USD

-0.025-0.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
606.14MVốn hóa
21.44P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.11%9.45M
51.57%26.09M
36.23%30.33M
31.13%32.55M
39.95%9.08M
-3.96%17.21M
63.56%22.26M
1.07%24.82M
710.75%6.49M
500.74%17.92M
92.39%13.61M
--24.56M
--800.00K
--2.98M
-57.91%7.07M
--16.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.34%3.99M
28.84%12.43M
34.02%8.77M
-13.82%8.53M
519.80%5.34M
263.63%9.65M
104.69%6.55M
-7.98%9.90M
-331.45%-1.27M
107.84%2.65M
-51.03%3.20M
--10.76M
--550.00K
---33.82M
-19.41%6.53M
--8.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.38%7.04M
10.73%7.22M
8.11%6.68M
19.63%7.11M
22.47%6.94M
27.84%6.53M
16.81%6.18M
11.89%5.94M
8.93%5.67M
0.33%5.10M
-4.12%5.29M
--5.31M
--5.21M
--5.09M
-10.13%5.52M
--6.14M
Thuế hoãn lại
219.61%1.36M
626.12%1.87M
-3.17%2.54M
126.72%3.50M
-103.40%-1.14M
78.95%-356.00K
160.64%2.62M
-34.10%1.54M
-438.79%-559.00K
52.12%-1.69M
--1.01M
--2.34M
--165.00K
---3.53M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-15.05%-772.00K
-270.94%-6.31M
-244.13%-1.70M
23.43%-451.00K
-122.49%-671.00K
67.65%-1.70M
-154.77%-494.00K
-14.37%-589.00K
102.10%2.98M
-160.02%-5.25M
-48.10%902.00K
---515.00K
--1.48M
--8.76M
-5.49%1.74M
--1.84M
Thay đổi trong vốn lưu động
2.95%-4.18M
1867.91%8.54M
240.99%10.46M
216.62%10.99M
-7.92%-4.31M
-103.98%-483.00K
621.94%3.07M
27.61%3.47M
61.65%-3.99M
570.27%12.13M
91.47%-588.00K
--2.72M
---10.40M
---2.58M
-1347.20%-6.90M
--553.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
340.28%519.00K
-73.58%167.00K
530.06%1.49M
56.89%-623.00K
-154.27%-216.00K
-73.50%632.00K
63.31%-346.00K
51.23%-1.45M
-77.99%398.00K
442.67%2.38M
-54.84%-943.00K
---2.96M
--1.81M
---696.00K
-416.10%-609.00K
---118.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
456.05%1.24M
116.54%383.00K
509.33%457.00K
80.15%-245.00K
-89.52%223.00K
-59.33%-2.31M
125.42%75.00K
-150.81%-1.23M
128.57%2.13M
13.46%-1.45M
64.29%-295.00K
---492.00K
--931.00K
---1.68M
-89.02%-826.00K
---437.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-56.81%1.49M
104.54%93.00K
9.73%2.36M
15.68%2.94M
206.14%3.44M
-133.93%-2.05M
135.42%2.15M
136.53%2.54M
452.35%1.12M
262.04%6.04M
-17.39%912.00K
--1.07M
---319.00K
---3.73M
313.48%1.10M
--267.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
325.61%2.08M
743.56%1.38M
--1.16M
10.82%942.00K
--488.00K
-59.25%163.00K
-100.00%0.00
41.67%850.00K
--0.00
--400.00K
--651.00K
--600.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.11%9.45M
51.57%26.09M
36.23%30.33M
31.13%32.55M
39.95%9.08M
-3.96%17.21M
63.56%22.26M
1.07%24.82M
710.75%6.49M
500.74%17.92M
92.39%13.61M
--24.56M
--800.00K
--2.98M
-57.91%7.07M
--16.81M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12.40%19.04M
4.69%31.68M
11.63%22.61M
-1.44%16.89M
-16.10%16.94M
77.48%30.26M
26.12%20.25M
124.56%17.14M
221.55%20.19M
100.67%17.05M
74.18%16.06M
--7.63M
--6.28M
--8.50M
39.83%9.22M
--6.59M
Chi phí vốn
12.40%19.04M
4.69%31.68M
11.37%22.61M
-1.03%16.97M
-16.21%16.94M
77.48%30.26M
26.31%20.30M
123.77%17.14M
221.96%20.22M
100.67%17.05M
74.34%16.07M
--7.66M
--6.28M
--8.50M
39.20%9.22M
--6.62M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
12.40%19.04M
4.69%31.68M
11.63%22.61M
-1.44%16.89M
-16.10%16.94M
77.48%30.26M
26.12%20.25M
124.56%17.14M
221.55%20.19M
100.67%17.05M
74.18%16.06M
--7.63M
--6.28M
--8.50M
39.83%9.22M
--6.59M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-12.40%-19.04M
-4.69%-31.68M
-11.63%-22.61M
1.44%-16.89M
16.10%-16.94M
-77.48%-30.26M
-26.12%-20.25M
-124.56%-17.14M
-221.55%-20.19M
-100.67%-17.05M
-74.18%-16.06M
---7.63M
---6.28M
---8.50M
-39.83%-9.22M
---6.59M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-103.30%-350.00K
-5.61%9.95M
86.51%-1.55M
-10470.44%-16.49M
165.84%10.61M
432.85%10.54M
-1956.79%-11.52M
-74.35%159.00K
-905.74%-16.11M
33.78%-3.17M
79.18%-560.00K
--620.00K
---1.60M
---4.78M
-233.75%-2.69M
---806.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-38.84%9.25M
-18.89%9.13M
74.74%-3.00M
---16.88M
221.70%15.13M
1453.79%11.25M
-1329.00%-11.88M
100.00%0.00
-1395.55%-12.43M
99.48%-831.00K
0.00%-831.00K
---831.00K
---831.00K
---158.93M
0.00%-831.00K
---831.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---221.75M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-15.16%526.00K
185.99%718.00K
440.40%1.35M
-45.88%210.00K
8.58%620.00K
66.11%-835.00K
-7.75%250.00K
-73.26%388.00K
--571.00K
---2.46M
--271.00K
--1.45M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-97.12%-10.13M
-15.45%104.00K
-11.21%95.00K
176.86%176.00K
-20.73%-5.14M
-4.65%123.00K
--107.00K
---229.00K
-451.88%-4.25M
-99.97%129.00K
100.00%0.00
--0.00
---771.00K
--375.90M
---1.86M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-103.30%-350.00K
-5.61%9.95M
86.51%-1.55M
-10470.44%-16.49M
165.84%10.61M
432.85%10.54M
-1956.79%-11.52M
-74.35%159.00K
-905.74%-16.11M
33.78%-3.17M
79.18%-560.00K
--620.00K
---1.60M
---4.78M
-233.75%-2.69M
---806.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
119.16%22.88M
43.04%18.52M
-44.97%12.36M
-9.77%13.18M
-76.51%10.44M
-72.29%12.95M
-54.84%22.46M
-54.60%14.61M
13.15%44.43M
-5.72%46.72M
-8.57%49.73M
--32.18M
--39.26M
--49.56M
126.62%54.39M
--24.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-461.98%-9.94M
273.61%4.36M
164.81%6.16M
-110.54%-827.00K
109.21%2.75M
-9.32%-2.51M
-216.16%-9.51M
-55.29%7.85M
-321.07%-29.82M
77.71%-2.29M
37.79%-3.01M
--17.55M
---7.08M
---10.29M
-151.40%-4.83M
--9.41M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.88%12.94M
119.16%22.88M
43.04%18.52M
-44.97%12.36M
-9.77%13.18M
-76.51%10.44M
-72.29%12.95M
-54.84%22.46M
-54.60%14.61M
13.15%44.43M
-5.72%46.72M
--49.73M
--32.18M
--39.26M
48.34%49.56M
--33.41M
Dòng tiền tự do
-21.98%-9.59M
57.15%-5.59M
293.72%7.72M
102.93%15.59M
42.74%-7.86M
-1597.93%-13.05M
179.61%1.96M
-54.55%7.68M
-150.59%-13.73M
115.80%871.00K
-14.78%-2.46M
--16.90M
---5.48M
---5.51M
-121.06%-2.15M
--10.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI