tradingkey.logo

Pheton Holdings Ltd

PTHL

1.070USD

+0.260+32.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.24MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
213.18%96.49K
-418.33%-160.13K
---85.26K
---30.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-286.66%-312.81K
185.63%71.59K
--167.58K
---83.60K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
45.07%32.47K
-9.47%30.67K
--22.38K
--33.88K
Thuế hoãn lại
-2684.11%-18.86K
84.86%-427.00
--730.00
---2.82K
Các mục phi tiền mặt khác
159.41%7.27K
-44.30%14.25K
---12.23K
--25.58K
Thay đổi trong vốn lưu động
254.07%390.36K
-8044.69%-278.14K
---253.37K
---3.42K
-Thay đổi các khoản phải thu
214.62%434.61K
-327.40%-222.30K
---379.16K
--97.76K
-Thay đổi hàng tồn kho
171.55%45.43K
-2593.91%-11.93K
---63.50K
---443.00
-Thay đổi chi phí trả trước
132.72%10.46K
-262.33%-13.40K
---31.98K
--8.25K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--1.37K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-150.56%-101.73K
100.00%0.00
--201.23K
---63.89K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
213.18%96.49K
-418.33%-160.13K
---85.26K
---30.89K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
87.12%158.78K
1019.94%61.81K
--84.85K
---6.72K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%0.00
--0.00
--398.44K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-67.38%157.65K
1019.94%61.81K
--483.30K
---6.72K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
87.12%158.78K
1019.94%61.81K
--84.85K
---6.72K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-129.97%-29.36K
89.17%136.75K
--97.96K
--72.29K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1100.49%256.81K
-162.01%-101.64K
---25.67K
---38.79K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
106.06%1.53K
-181.30%-3.33K
---25.26K
---1.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
214.64%227.45K
4.82%35.11K
--72.29K
--33.49K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI