Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pthl
/
Pheton Holdings Ltd
PTHL
1.000
USD
+0.190
+23.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.030
USD
+1.030
Sau giờ giao dịch (ET)
14.25M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Pheton Holdings Ltd
1.000
+0.190
+23.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2727.10%
6.16M
-46.70%
17.85K
--
217.88K
--
33.49K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2727.10%
6.16M
-46.70%
17.85K
--
217.88K
--
33.49K
Các khoản phải thu
52.72%
358.06K
-45.42%
192.13K
--
234.46K
--
352.04K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
36.47%
281.58K
-38.52%
192.13K
--
206.33K
--
312.51K
-Các khoản phải thu khác
--
50.00K
--
--
--
--
--
0.00
Hàng tồn kho
124.68%
117.42K
-65.77%
39.72K
--
52.26K
--
116.05K
Chi phí trả trước
257.35%
41.86K
217.01%
31.83K
--
11.71K
--
10.04K
Tài sản ngắn hạn khác
-96.97%
490.00
32.17%
9.35K
--
16.14K
--
7.08K
Tổng tài sản ngắn hạn
1154.10%
6.68M
-43.92%
290.88K
--
532.47K
--
518.70K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-78.79%
45.59K
-16.49%
177.50K
--
215.01K
--
212.55K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
24.45%
893.27K
--
869.15K
--
717.76K
Tổng tài sản dài hạn
-95.79%
45.59K
15.10%
1.07M
--
1.08M
--
930.31K
Tổng tài sản
315.88%
6.72M
-6.03%
1.36M
--
1.62M
--
1.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-90.99%
96.37K
6.33%
750.83K
--
1.07M
--
706.14K
Chi phí trích trước
65.43%
62.56K
372.05%
114.04K
--
37.82K
--
24.16K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
247.97K
--
249.06K
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
247.97K
--
249.06K
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
322.91%
121.24K
37.62%
91.33K
--
28.67K
--
66.36K
Nợ ngắn hạn khác
-80.19%
217.61K
9.02%
842.15K
--
1.10M
--
772.51K
Tổng nợ ngắn hạn
-55.32%
538.55K
47.06%
1.27M
--
1.21M
--
864.53K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-42.99%
74.13K
--
104.99K
--
130.03K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-42.99%
74.13K
--
104.99K
--
130.03K
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-42.99%
74.13K
--
104.99K
--
130.03K
Tổng các khoản nợ
-58.90%
538.55K
35.28%
1.35M
--
1.31M
--
994.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5367.83%
6.67M
0.99%
121.99K
--
121.91K
--
120.79K
Lợi nhuận giữ lại
-290.47%
-433.17K
-114.99%
-57.71K
--
227.42K
--
385.04K
Vốn dự trữ
5421.00%
6.66M
1.00%
120.79K
--
120.71K
--
119.59K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.88%
-48.18K
6.37%
-48.10K
--
-43.06K
--
-51.38K
Tổng vốn chủ sở hữu
1919.35%
6.18M
-96.44%
16.17K
--
306.27K
--
454.45K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký