Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-psqh
/
PSQ Holdings Inc
PSQH
2.290
USD
+0.120
+5.53%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
105.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PSQ Holdings Inc
2.290
+0.120
+5.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
18.34%
7.08M
94.74%
6.75M
162.37%
7.21M
222.03%
6.54M
1029.91%
5.99M
816.82%
3.47M
--
2.75M
--
2.03M
626.21%
529.71K
--
378.03K
--
72.94K
--
0.00
Doanh thu
18.34%
7.08M
94.74%
6.75M
162.37%
7.21M
222.03%
6.54M
1029.91%
5.99M
816.82%
3.47M
--
2.75M
--
2.03M
626.21%
529.71K
--
378.03K
--
72.94K
--
0.00
Chi phí doanh thu
74.32%
5.06M
75.85%
4.02M
79.21%
3.84M
50.27%
3.36M
156.22%
2.90M
151.72%
2.29M
--
2.14M
--
2.23M
252.89%
1.13M
301.06%
908.31K
--
320.83K
--
226.48K
Chi phí hoạt động
-24.36%
15.14M
14.67%
18.44M
16.25%
19.29M
81.47%
21.23M
159.30%
20.01M
171.87%
16.08M
--
16.59M
--
11.70M
357.51%
7.72M
475.55%
5.91M
--
1.69M
--
1.03M
Chi phí R&D
25.97%
1.30M
25.88%
1.44M
-2.17%
1.29M
-34.49%
973.54K
257.66%
1.03M
359.54%
1.14M
--
1.32M
--
1.49M
182.06%
288.48K
16.99%
248.50K
--
102.28K
--
212.41K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
80.74%
1.68M
308.34%
1.21M
150.92%
1.10M
28.34%
975.09K
33.13%
930.87K
-45.61%
296.60K
--
438.39K
--
759.75K
321.02%
699.24K
405.72%
545.34K
--
166.08K
--
107.83K
Chi phí hoạt động khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.91K
--
-2.29M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
42.57%
-8.06M
7.33%
-11.69M
12.74%
-12.08M
-51.95%
-14.69M
-95.15%
-14.03M
-127.83%
-12.61M
--
-13.84M
--
-9.67M
-345.36%
-7.19M
-438.77%
-5.54M
--
-1.61M
--
-1.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
155.85K
--
8.00K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-96.22%
125.00K
13424.51%
7.83M
-200.77%
-8.02M
122.03%
2.34M
124.65%
3.31M
105.04%
57.91K
--
7.96M
--
-10.64M
--
-13.42M
--
-1.15M
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
725.40%
434.15K
177.80%
287.19K
39.66%
233.45K
-138.08%
-45.68K
8.34%
52.60K
1912.05%
103.38K
--
167.16K
--
119.96K
--
48.55K
-34.51%
5.14K
--
--
--
7.85K
Thu nhập trước thuế
25.44%
-8.37M
64.71%
-4.44M
-265.03%
-20.74M
35.03%
-13.15M
45.84%
-11.22M
-88.07%
-12.58M
--
-5.68M
--
-20.24M
-1183.56%
-20.72M
-555.75%
-6.69M
--
-1.61M
--
-1.02M
Thuế thu nhập
-100.45%
-63.00
2066.59%
8.24K
-100.00%
0.00
-4646.95%
-12.44K
777.31%
14.04K
-321.69%
-419.00
--
418.00
--
-262.00
124.40%
1.60K
--
189.00
--
713.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
25.54%
-8.37M
64.64%
-4.45M
-265.00%
-20.74M
35.09%
-13.14M
45.78%
-11.24M
-88.06%
-12.58M
--
-5.68M
--
-20.24M
-1183.10%
-20.72M
-555.77%
-6.69M
--
-1.61M
--
-1.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.54%
-8.37M
64.64%
-4.45M
-265.00%
-20.74M
35.09%
-13.14M
45.78%
-11.24M
-88.06%
-12.58M
--
-5.68M
--
-20.24M
-1183.10%
-20.72M
-555.77%
-6.69M
--
-1.61M
--
-1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.54%
-8.37M
64.64%
-4.45M
-265.00%
-20.74M
35.09%
-13.14M
45.78%
-11.24M
-88.06%
-12.58M
--
-5.68M
--
-20.24M
-1183.10%
-20.72M
-555.77%
-6.69M
--
-1.61M
--
-1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.54%
-8.37M
64.64%
-4.45M
-265.00%
-20.74M
35.09%
-13.14M
45.78%
-11.24M
-88.06%
-12.58M
--
-5.68M
--
-20.24M
-1183.10%
-20.72M
-555.77%
-6.69M
--
-1.61M
--
-1.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
48.35%
-0.18
76.62%
-0.10
-176.81%
-0.57
46.31%
-0.41
52.41%
-0.36
-82.49%
-0.44
--
-0.21
--
-0.77
-1183.11%
-0.75
-555.80%
-0.24
--
-0.06
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
48.35%
-0.18
76.62%
-0.10
-176.81%
-0.57
46.31%
-0.41
52.41%
-0.36
-82.49%
-0.44
--
-0.21
--
-0.77
-1183.11%
-0.75
-555.80%
-0.24
--
-0.06
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký