tradingkey.logo

PSQ Holdings Inc

PSQH
1.025USD
-0.035-3.30%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của PSQ Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của PSQ Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-32.65%4.40M
18.34%7.08M
94.74%6.75M
162.37%7.21M
222.03%6.54M
1029.91%5.99M
816.82%3.47M
--2.75M
--2.03M
626.21%529.71K
--378.03K
--72.94K
--0.00
Doanh thu
-32.65%4.40M
18.34%7.08M
94.74%6.75M
162.37%7.21M
222.03%6.54M
1029.91%5.99M
816.82%3.47M
--2.75M
--2.03M
626.21%529.71K
--378.03K
--72.94K
--0.00
Chi phí doanh thu
-6.11%3.15M
74.32%5.06M
75.85%4.02M
79.21%3.84M
50.27%3.36M
156.22%2.90M
151.72%2.29M
--2.14M
--2.23M
252.89%1.13M
301.06%908.31K
--320.83K
--226.48K
Chi phí hoạt động
-34.53%13.90M
-24.36%15.14M
14.67%18.44M
16.25%19.29M
81.47%21.23M
159.30%20.01M
171.87%16.08M
--16.59M
--11.70M
357.51%7.72M
475.55%5.91M
--1.69M
--1.03M
Chi phí R&D
27.54%1.24M
25.97%1.30M
25.88%1.44M
-2.17%1.29M
-34.49%973.54K
257.66%1.03M
359.54%1.14M
--1.32M
--1.49M
182.06%288.48K
16.99%248.50K
--102.28K
--212.41K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
85.29%1.81M
80.74%1.68M
308.34%1.21M
150.92%1.10M
28.34%975.09K
33.13%930.87K
-45.61%296.60K
--438.39K
--759.75K
321.02%699.24K
405.72%545.34K
--166.08K
--107.83K
Chi phí hoạt động khác
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.91K
---2.29M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
35.37%-9.50M
42.57%-8.06M
7.33%-11.69M
12.74%-12.08M
-51.95%-14.69M
-95.15%-14.03M
-127.83%-12.61M
---13.84M
---9.67M
-345.36%-7.19M
-438.77%-5.54M
---1.61M
---1.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--155.85K
--8.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-92.84%168.00K
-96.22%125.00K
13424.51%7.83M
-200.77%-8.02M
122.03%2.34M
124.65%3.31M
105.04%57.91K
--7.96M
---10.64M
---13.42M
---1.15M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
412.47%142.75K
725.40%434.15K
177.80%287.19K
39.66%233.45K
-138.08%-45.68K
8.34%52.60K
1912.05%103.38K
--167.16K
--119.96K
--48.55K
-34.51%5.14K
----
--7.85K
Thu nhập trước thuế
23.54%-10.05M
25.44%-8.37M
64.71%-4.44M
-265.03%-20.74M
35.03%-13.15M
45.84%-11.22M
-88.07%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.56%-20.72M
-555.75%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Thuế thu nhập
34.26%-8.18K
-100.45%-63.00
2066.59%8.24K
-100.00%0.00
-4646.95%-12.44K
777.31%14.04K
-321.69%-419.00
--418.00
---262.00
124.40%1.60K
--189.00
--713.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
23.53%-10.05M
25.54%-8.37M
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.53%-10.05M
25.54%-8.37M
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
---1.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.79%-11.98M
25.54%-8.37M
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.79%-11.98M
25.54%-8.37M
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
37.09%-0.26
48.35%-0.18
76.62%-0.10
-176.81%-0.57
46.31%-0.41
52.41%-0.36
-82.49%-0.44
---0.21
---0.77
-1183.11%-0.75
-555.80%-0.24
---0.06
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.09%-0.26
48.35%-0.18
76.62%-0.10
-176.81%-0.57
46.31%-0.41
52.41%-0.36
-82.49%-0.44
---0.21
---0.77
-1183.11%-0.75
-555.80%-0.24
---0.06
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI