tradingkey.logo

PSQ Holdings Inc

PSQH

2.085USD

+0.115+5.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
94.74%6.75M
162.37%7.21M
222.03%6.54M
1029.91%5.99M
816.82%3.47M
--2.75M
--2.03M
626.21%529.71K
--378.03K
--72.94K
--0.00
Doanh thu
94.74%6.75M
162.37%7.21M
222.03%6.54M
1029.91%5.99M
816.82%3.47M
--2.75M
--2.03M
626.21%529.71K
--378.03K
--72.94K
--0.00
Chi phí doanh thu
75.85%4.02M
79.21%3.84M
50.27%3.36M
156.22%2.90M
151.72%2.29M
--2.14M
--2.23M
252.89%1.13M
301.06%908.31K
--320.83K
--226.48K
Chi phí hoạt động
14.67%18.44M
16.25%19.29M
81.47%21.23M
159.30%20.01M
171.87%16.08M
--16.59M
--11.70M
357.51%7.72M
475.55%5.91M
--1.69M
--1.03M
Chi phí R&D
25.88%1.44M
-2.17%1.29M
-34.49%973.54K
257.66%1.03M
359.54%1.14M
--1.32M
--1.49M
182.06%288.48K
16.99%248.50K
--102.28K
--212.41K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
308.34%1.21M
150.92%1.10M
28.34%975.09K
33.13%930.87K
-45.61%296.60K
--438.39K
--759.75K
321.02%699.24K
405.72%545.34K
--166.08K
--107.83K
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.91K
---2.29M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
7.33%-11.69M
12.74%-12.08M
-51.95%-14.69M
-95.15%-14.03M
-127.83%-12.61M
---13.84M
---9.67M
-345.36%-7.19M
-438.77%-5.54M
---1.61M
---1.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--155.85K
--8.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
13424.51%7.83M
-200.77%-8.02M
122.03%2.34M
124.65%3.31M
105.04%57.91K
--7.96M
---10.64M
---13.42M
---1.15M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
177.80%287.19K
39.66%233.45K
-138.08%-45.68K
8.34%52.60K
1912.05%103.38K
--167.16K
--119.96K
--48.55K
-34.51%5.14K
----
--7.85K
Thu nhập trước thuế
64.71%-4.44M
-265.03%-20.74M
35.03%-13.15M
45.84%-11.22M
-88.07%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.56%-20.72M
-555.75%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Thuế thu nhập
2066.59%8.24K
-100.00%0.00
-4646.95%-12.44K
777.31%14.04K
-321.69%-419.00
--418.00
---262.00
124.40%1.60K
--189.00
--713.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
76.62%-0.10
-176.81%-0.57
46.31%-0.41
52.41%-0.36
-82.49%-0.44
---0.21
---0.77
-1183.11%-0.75
-555.80%-0.24
---0.06
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
76.62%-0.10
-176.81%-0.57
46.31%-0.41
52.41%-0.36
-82.49%-0.44
---0.21
---0.77
-1183.11%-0.75
-555.80%-0.24
---0.06
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI