Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-psqh
/
PSQ Holdings Inc
PSQH
2.085
USD
+0.115
+5.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
90.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PSQ Holdings Inc
2.085
+0.115
+5.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.42%
-6.43M
48.10%
-7.00M
-351.33%
-10.19M
-48.85%
-10.41M
-116.00%
-6.52M
--
-13.49M
--
-2.26M
-453.51%
-7.00M
-335.99%
-3.02M
--
-1.26M
--
-692.84K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.64%
-4.45M
-265.00%
-20.74M
35.09%
-13.14M
45.78%
-11.24M
-88.06%
-12.58M
--
-5.68M
--
-20.24M
-1183.10%
-20.72M
-555.77%
-6.69M
--
-1.61M
--
-1.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
308.34%
1.21M
140.94%
1.06M
28.34%
975.09K
33.13%
930.87K
-45.61%
296.60K
--
438.39K
--
759.75K
321.02%
699.24K
405.72%
545.34K
--
166.08K
--
107.83K
Các mục phi tiền mặt khác
-175.30%
-5.45M
256.33%
9.98M
-506.99%
-189.42K
-3897.06%
-1.59M
-4947.02%
-1.98M
--
-6.38M
--
46.54K
--
41.86K
--
40.81K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-94.36%
139.57K
99.84%
-8.06K
-123.50%
-2.21M
-550.03%
-2.86M
28.12%
2.48M
--
-5.18M
--
9.41M
-338.10%
-439.91K
782.04%
1.93M
--
184.76K
--
219.13K
-Thay đổi các khoản phải thu
-40.99%
-226.61K
449.08%
479.20K
--
-228.15K
--
-333.26K
--
-160.73K
--
-137.28K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-0.42%
230.84K
-3250.64%
-1.16M
--
-223.01K
--
-70.33K
--
231.80K
--
36.90K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-96.24%
53.03K
-18.94%
1.45M
-18.31%
-1.51M
125.76%
161.99K
1313.34%
1.41M
--
1.79M
--
-1.27M
-567.51%
-628.94K
-3319.77%
-116.14K
--
-94.22K
--
3.61K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-126.93%
-6.91K
74.94%
25.57K
35.09%
-25.96K
61.21%
-11.71K
--
25.64K
--
14.62K
--
-40.00K
-1610.10%
-30.20K
100.00%
0.00
--
2.00K
--
-7.46K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
105.01%
4.08K
-2074.26%
-517.69K
143.34%
329.58K
59.93%
98.14K
-3352.19%
-81.50K
--
-23.81K
--
135.44K
1236.84%
61.36K
--
2.51K
--
4.59K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.42%
-6.43M
48.10%
-7.00M
-351.33%
-10.19M
-48.85%
-10.41M
-116.00%
-6.52M
--
-13.49M
--
-2.26M
-453.51%
-7.00M
-335.99%
-3.02M
--
-1.26M
--
-692.84K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
129.04%
1.76M
-40.87%
862.17K
22.87%
1.04M
146.60%
1.01M
-1.76%
769.64K
--
1.46M
--
847.60K
9.25%
408.69K
133.18%
783.44K
--
374.09K
--
335.98K
Chi phí vốn
129.04%
1.76M
-40.87%
862.17K
22.87%
1.04M
146.60%
1.01M
-1.76%
769.64K
--
1.46M
--
847.60K
9.25%
408.69K
133.18%
783.44K
--
374.09K
--
335.98K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
1.11M
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.00
362.79%
99.34K
--
13.73K
--
21.46K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-14.68%
656.66K
-40.87%
862.17K
22.87%
1.04M
225.79%
1.01M
-0.01%
769.64K
--
1.46M
--
847.60K
-12.27%
309.35K
129.09%
769.72K
--
352.62K
--
335.98K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
141.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-116.61%
-44.83K
--
-1.21M
-99.61%
39.81K
114.12%
1.42M
--
269.85K
--
0.00
--
10.22M
--
-10.05M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-404.11%
-1.81M
-41.96%
-2.07M
-110.68%
-1.00M
103.93%
410.85K
54.23%
-358.57K
--
-1.46M
--
9.38M
-2695.75%
-10.46M
-133.18%
-783.44K
--
-374.09K
--
-335.98K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
66.24%
-72.88K
551.50%
39.99M
-23.83%
9.12M
-58.89%
8.41M
-104.64%
-215.87K
--
6.14M
--
11.97M
1305.37%
20.45M
450.15%
4.65M
--
1.46M
--
845.25K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
66.24%
-72.88K
--
668.41K
--
9.60M
-58.89%
8.41M
-110.53%
-215.87K
--
0.00
--
0.00
--
20.45M
--
2.05M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
361688072.73%
39.79M
--
-485.90K
--
--
-100.00%
0.00
--
11.00
--
0.00
-100.00%
0.00
207.62%
2.60M
--
1.46M
--
845.25K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-400.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-107.64%
-468.98K
--
--
--
--
--
--
--
6.14M
--
11.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
66.24%
-72.88K
551.50%
39.99M
-23.83%
9.12M
-58.89%
8.41M
-104.64%
-215.87K
--
6.14M
--
11.97M
1305.37%
20.45M
450.15%
4.65M
--
1.46M
--
845.25K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
122.48%
36.59M
-77.53%
5.68M
25.60%
7.75M
194.26%
9.35M
605.72%
16.45M
--
25.26M
--
6.17M
1371.75%
3.18M
483.47%
2.33M
--
215.82K
--
399.40K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-17.09%
-8.31M
450.90%
30.91M
-110.87%
-2.07M
-153.34%
-1.60M
-939.20%
-7.10M
--
-8.81M
--
19.09M
1735.34%
2.99M
560.80%
845.95K
--
-183.09K
--
-183.58K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
202.53%
28.28M
122.48%
36.59M
-77.53%
5.68M
25.60%
7.75M
194.26%
9.35M
--
16.45M
--
25.26M
18750.94%
6.17M
1371.75%
3.18M
--
32.73K
--
215.82K
Dòng tiền tự do
-12.35%
-8.20M
47.39%
-7.86M
-261.67%
-11.23M
-54.24%
-11.42M
-91.75%
-7.29M
--
-14.95M
--
-3.10M
-352.06%
-7.41M
-269.76%
-3.80M
--
-1.64M
--
-1.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký