tradingkey.logo

PSQ Holdings Inc

PSQH
1.025USD
-0.035-3.30%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của PSQ Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.29%-6.08M
53.40%-4.85M
1.42%-6.43M
48.10%-7.00M
-351.33%-10.19M
-48.85%-10.41M
-116.00%-6.52M
---13.49M
---2.26M
-453.51%-7.00M
-335.99%-3.02M
---1.26M
---692.84K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.79%-11.98M
25.54%-8.37M
64.64%-4.45M
-265.00%-20.74M
35.09%-13.14M
45.78%-11.24M
-88.06%-12.58M
---5.68M
---20.24M
-1183.10%-20.72M
-555.77%-6.69M
---1.61M
---1.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
107.67%2.02M
80.74%1.68M
308.34%1.21M
140.94%1.06M
28.34%975.09K
33.13%930.87K
-45.61%296.60K
--438.39K
--759.75K
321.02%699.24K
405.72%545.34K
--166.08K
--107.83K
Các mục phi tiền mặt khác
40.80%-112.14K
159.40%944.13K
-175.30%-5.45M
256.33%9.98M
-506.99%-189.42K
-3897.06%-1.59M
-4947.02%-1.98M
---6.38M
--46.54K
--41.86K
--40.81K
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
113.06%288.58K
151.12%1.46M
-94.36%139.57K
99.84%-8.06K
-123.50%-2.21M
-550.03%-2.86M
28.12%2.48M
---5.18M
--9.41M
-338.10%-439.91K
782.04%1.93M
--184.76K
--219.13K
-Thay đổi các khoản phải thu
174.01%168.87K
69.53%-101.55K
-40.99%-226.61K
449.08%479.20K
---228.15K
---333.26K
---160.73K
---137.28K
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
20.26%-177.82K
-54.56%-108.70K
-0.42%230.84K
-3250.64%-1.16M
---223.01K
---70.33K
--231.80K
--36.90K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
71.78%-424.87K
5.46%170.83K
-96.24%53.03K
-18.94%1.45M
-18.31%-1.51M
125.76%161.99K
1313.34%1.41M
--1.79M
---1.27M
-567.51%-628.94K
-3319.77%-116.14K
---94.22K
--3.61K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
62.26%-9.80K
-26.33%-14.80K
-126.93%-6.91K
74.94%25.57K
35.09%-25.96K
61.21%-11.71K
--25.64K
--14.62K
---40.00K
-1610.10%-30.20K
100.00%0.00
--2.00K
---7.46K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-165.03%-214.32K
1934.01%2.00M
105.01%4.08K
-2074.26%-517.69K
143.34%329.58K
59.93%98.14K
-3352.19%-81.50K
---23.81K
--135.44K
1236.84%61.36K
--2.51K
--4.59K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
40.29%-6.08M
53.40%-4.85M
1.42%-6.43M
48.10%-7.00M
-351.33%-10.19M
-48.85%-10.41M
-116.00%-6.52M
---13.49M
---2.26M
-453.51%-7.00M
-335.99%-3.02M
---1.26M
---692.84K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
88.88%1.97M
142.20%2.44M
129.04%1.76M
-40.87%862.17K
22.87%1.04M
146.60%1.01M
-1.76%769.64K
--1.46M
--847.60K
9.25%408.69K
133.18%783.44K
--374.09K
--335.98K
Chi phí vốn
88.88%1.97M
142.20%2.44M
129.04%1.76M
-40.87%862.17K
22.87%1.04M
146.60%1.01M
-1.76%769.64K
--1.46M
--847.60K
9.25%408.69K
133.18%783.44K
--374.09K
--335.98K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.22M
--1.09M
--1.11M
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.00
362.79%99.34K
--13.73K
--21.46K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-28.17%748.07K
34.23%1.35M
-14.68%656.66K
-40.87%862.17K
22.87%1.04M
225.79%1.01M
-0.01%769.64K
--1.46M
--847.60K
-12.27%309.35K
129.09%769.72K
--352.62K
--335.98K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--141.22K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-2736.03%-1.05M
-131.72%-450.01K
-116.61%-44.83K
---1.21M
-99.61%39.81K
114.12%1.42M
--269.85K
--0.00
--10.22M
---10.05M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-201.16%-3.02M
-803.68%-2.89M
-404.11%-1.81M
-41.96%-2.07M
-110.68%-1.00M
103.93%410.85K
54.23%-358.57K
---1.46M
--9.38M
-2695.75%-10.46M
-133.18%-783.44K
---374.09K
---335.98K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-93.94%552.21K
-95.82%351.70K
66.24%-72.88K
551.50%39.99M
-23.83%9.12M
-58.89%8.41M
-104.64%-215.87K
--6.14M
--11.97M
1305.37%20.45M
450.15%4.65M
--1.46M
--845.25K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-94.25%552.21K
-96.41%302.23K
66.24%-72.88K
--668.41K
--9.60M
-58.89%8.41M
-110.53%-215.87K
--0.00
--0.00
--20.45M
--2.05M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
--361.53K
----
361688072.73%39.79M
---485.90K
----
-100.00%0.00
--11.00
--0.00
-100.00%0.00
207.62%2.60M
--1.46M
--845.25K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---400.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
---312.06K
----
-107.64%-468.98K
----
----
----
--6.14M
--11.97M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-93.94%552.21K
-95.82%351.70K
66.24%-72.88K
551.50%39.99M
-23.83%9.12M
-58.89%8.41M
-104.64%-215.87K
--6.14M
--11.97M
1305.37%20.45M
450.15%4.65M
--1.46M
--845.25K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
169.48%20.88M
202.53%28.28M
122.48%36.59M
-77.53%5.68M
25.60%7.75M
194.26%9.35M
605.72%16.45M
--25.26M
--6.17M
1371.75%3.18M
483.47%2.33M
--215.82K
--399.40K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-312.11%-8.55M
-362.93%-7.39M
-17.09%-8.31M
450.90%30.91M
-110.87%-2.07M
-153.34%-1.60M
-939.20%-7.10M
---8.81M
--19.09M
1735.34%2.99M
560.80%845.95K
---183.09K
---183.58K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
117.35%12.34M
169.48%20.88M
202.53%28.28M
122.48%36.59M
-77.53%5.68M
25.60%7.75M
194.26%9.35M
--16.45M
--25.26M
18750.94%6.17M
1371.75%3.18M
--32.73K
--215.82K
Dòng tiền tự do
28.31%-8.05M
36.14%-7.29M
-12.35%-8.20M
47.39%-7.86M
-261.67%-11.23M
-54.24%-11.42M
-91.75%-7.29M
---14.95M
---3.10M
-352.06%-7.41M
-269.76%-3.80M
---1.64M
---1.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI