Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-psqh
/
PSQ Holdings Inc
PSQH
2.085
USD
+0.115
+5.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.090
USD
+2.090
Sau giờ giao dịch (ET)
90.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PSQ Holdings Inc
2.085
+0.115
+5.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
207.69%
28.04M
120.87%
36.32M
-81.35%
4.71M
-53.06%
7.61M
186.90%
9.11M
--
16.45M
--
25.26M
--
16.22M
--
3.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
207.69%
28.04M
120.87%
36.32M
-81.35%
4.71M
23.38%
7.61M
186.90%
9.11M
--
16.45M
--
25.26M
--
6.17M
--
3.18M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
10.05M
--
--
Các khoản phải thu
-27.42%
4.60M
2217.91%
4.75M
6548.79%
4.49M
--
5.04M
--
6.33M
--
204.88K
--
67.60K
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
84.47%
674.43K
118.58%
447.82K
820.68%
622.42K
--
340.59K
--
365.61K
--
204.88K
--
67.60K
--
--
--
--
-Khoản vay phải thu
-34.28%
3.92M
--
3.99M
--
3.87M
--
4.70M
--
5.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
314.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
101.47%
2.43M
85.06%
2.66M
1.67%
1.50M
--
1.28M
--
1.21M
--
1.44M
--
1.48M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-5.54%
2.78M
-8.08%
2.84M
21.09%
4.29M
207.85%
2.78M
674.70%
2.95M
--
3.08M
--
3.54M
--
904.14K
--
380.19K
Tài sản ngắn hạn khác
281.83%
893.09K
--
265.25K
--
966.53K
4.74%
136.49K
823.70%
233.90K
--
--
--
--
--
130.31K
--
25.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
95.35%
38.75M
121.19%
46.84M
-47.40%
15.96M
-2.33%
16.85M
453.73%
19.83M
--
21.17M
--
30.34M
--
17.25M
--
3.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-50.79%
459.09K
21.88%
550.14K
119.37%
650.55K
128.58%
795.91K
218.30%
932.98K
--
451.38K
--
296.55K
--
348.20K
--
293.12K
-Tài sản cố định
--
--
36.61%
638.29K
--
--
--
--
--
--
--
467.23K
--
--
--
353.84K
--
296.36K
-Khấu hao lũy kế
--
--
455.94%
88.14K
--
--
--
--
--
--
--
15.86K
--
--
--
5.64K
--
3.25K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.56%
26.27M
651.23%
26.72M
961.56%
26.88M
998.19%
26.79M
844.12%
26.69M
--
3.56M
--
2.53M
--
2.44M
--
2.83M
Nợ dài hạn
-45.71%
618.79K
--
735.12K
--
680.40K
--
572.18K
--
1.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
50.15%
56.91K
-21.31%
50.00K
-3.31%
75.58K
30.01%
49.62K
375.98%
37.90K
--
63.55K
--
78.17K
--
38.16K
--
7.96K
Tổng tài sản dài hạn
-4.83%
27.41M
589.02%
28.06M
873.10%
28.29M
898.21%
28.21M
820.72%
28.80M
--
4.07M
--
2.91M
--
2.83M
--
3.13M
Tổng tài sản
36.02%
66.15M
196.65%
74.89M
33.08%
44.25M
124.40%
45.06M
624.81%
48.63M
--
25.25M
--
33.25M
--
20.08M
--
6.71M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
164.46K
--
7.11K
Chi phí trích trước
52.54%
1.59M
-28.89%
1.17M
-14.59%
906.75K
-44.40%
1.12M
58.81%
1.04M
--
1.64M
--
1.06M
--
2.01M
--
657.39K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-27.37%
3.70M
--
3.78M
--
3.11M
--
3.51M
--
5.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
-27.37%
3.70M
--
3.78M
--
3.11M
--
3.51M
--
5.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-59.79%
57.75K
-76.16%
53.67K
129.50%
571.36K
112.99%
241.78K
175.40%
143.65K
--
225.15K
--
248.96K
--
113.52K
--
52.16K
Nợ ngắn hạn khác
-59.79%
57.75K
-76.16%
53.67K
129.50%
571.36K
-13.02%
241.78K
142.35%
143.65K
--
225.15K
--
248.96K
--
277.98K
--
59.27K
Tổng nợ ngắn hạn
-35.12%
8.57M
115.28%
8.62M
163.64%
8.42M
196.32%
9.04M
374.93%
13.21M
--
4.01M
--
3.19M
--
3.05M
--
2.78M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
228.78%
28.58M
173766.54%
28.61M
--
28.64M
-49.69%
18.67M
165.07%
8.69M
--
16.46K
--
0.00
--
37.10M
--
3.28M
-Nợ dài hạn
236.70%
28.45M
--
28.45M
--
28.45M
-50.23%
18.45M
164.22%
8.45M
--
--
--
--
--
37.07M
--
3.20M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-44.76%
135.25K
894.81%
163.72K
--
191.50K
556.66%
218.62K
197.98%
244.82K
--
16.46K
--
0.00
--
33.29K
--
82.16K
Nợ dài hạn khác
-64.75%
2.97M
0.15%
10.81M
-85.00%
2.78M
--
5.13M
--
8.44M
--
10.79M
--
18.55M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
84.20%
31.56M
264.77%
39.42M
69.40%
31.42M
-35.87%
23.80M
422.33%
17.13M
--
10.81M
--
18.55M
--
37.10M
--
3.28M
Tổng các khoản nợ
32.26%
40.13M
224.34%
48.04M
83.24%
39.84M
-18.24%
32.83M
400.58%
30.34M
--
14.81M
--
21.74M
--
40.15M
--
6.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
61.55%
150.37M
102.00%
146.75M
52.22%
103.57M
505.77%
98.25M
473.87%
93.08M
--
72.65M
--
68.04M
--
16.22M
--
16.22M
Lợi nhuận giữ lại
-66.26%
-124.35M
-92.73%
-119.90M
-75.41%
-99.16M
-137.03%
-86.03M
-380.30%
-74.79M
--
-62.21M
--
-56.53M
--
-36.29M
--
-15.57M
Vốn dự trữ
61.55%
150.37M
102.01%
146.75M
52.22%
103.56M
505.78%
98.25M
473.88%
93.08M
--
72.64M
--
68.03M
--
16.22M
--
16.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
42.27%
26.03M
157.33%
26.85M
-61.73%
4.40M
160.93%
12.23M
2719.76%
18.29M
--
10.43M
--
11.51M
--
-20.07M
--
648.75K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký