tradingkey.logo

Polestar Automotive Holding Uk Plc

PSNY

1.040USD

-0.030-2.80%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-17.51%572.65M
-36.45%345.35M
-45.68%523.64M
40.82%613.18M
--694.19M
20.17%543.44M
--964.07M
--435.45M
--452.23M
Doanh thu
-17.51%572.65M
-36.45%345.35M
-45.68%523.64M
40.82%613.18M
--694.19M
20.17%543.44M
--964.07M
--435.45M
--452.23M
Chi phí doanh thu
-17.95%570.90M
-27.69%376.19M
3.76%954.99M
41.31%609.58M
--695.77M
13.22%520.25M
--920.42M
--431.39M
--459.49M
Chi phí hoạt động
-16.93%807.25M
-24.41%577.00M
-33.96%772.08M
38.39%874.39M
--971.81M
7.49%763.31M
--1.17B
--631.85M
--710.14M
Chi phí R&D
-75.57%11.56M
-67.02%11.79M
-59.07%21.10M
123.05%54.87M
--47.30M
11.41%35.75M
--51.56M
--24.60M
--32.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
1850.20%14.49M
-35.95%44.42M
--25.08M
----
--743.00K
--69.36M
--36.95M
Chi phí hoạt động khác
96.99%-953.00K
-235.53%-23.08M
-2524.11%-463.31M
-845.88%-26.30M
---31.68M
-214.48%-6.88M
---17.66M
---2.78M
--6.01M
Lợi nhuận hoạt động
15.49%-234.60M
-5.36%-231.65M
-21.20%-248.44M
-33.00%-261.20M
---277.62M
14.75%-219.87M
---204.99M
---196.40M
---257.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.40%2.32M
-61.48%3.29M
352.24%48.08M
1165.40%9.00M
--3.96M
48.27%8.53M
--10.63M
--711.00K
--5.75M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
19.72%74.77M
319.38%126.65M
--59.34M
--63.39M
--62.46M
--30.20M
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
--3.53M
---60.54M
---17.93M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---3.77M
---575.00K
---43.30M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
89.88%57.53M
-60.36%84.60M
-566.93%-427.50M
-70.98%162.81M
--30.30M
--213.44M
---64.10M
--561.02M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
---1.00K
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
17.17%-253.29M
-864.62%-270.99M
-182.64%-730.51M
-150.13%-152.79M
---305.81M
89.60%-28.09M
---258.46M
--304.79M
---270.09M
Thuế thu nhập
611.70%13.69M
-65.52%3.31M
-198.95%-17.03M
-52.28%2.58M
---2.68M
118.30%9.60M
--17.21M
--5.40M
--4.40M
Doanh thu sau thuế
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.93%-0.13
-627.42%-0.13
-118.50%-0.34
-151.88%-0.07
---0.14
86.27%-0.02
---0.15
--0.14
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.93%-0.13
-627.42%-0.13
-118.50%-0.34
-151.88%-0.07
---0.14
86.27%-0.02
---0.15
--0.14
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI