tradingkey.logo

Polestar Automotive Holding Uk Plc

PSNY
17.540USD
+0.360+2.10%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.17BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Polestar Automotive Holding Uk Plc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Polestar Automotive Holding Uk Plc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--748.00M
-17.51%572.65M
-36.45%345.35M
-45.68%523.64M
40.82%613.18M
--694.19M
20.17%543.44M
--964.07M
--435.45M
--452.23M
Doanh thu
--748.00M
-17.51%572.65M
-36.45%345.35M
-45.68%523.64M
40.82%613.18M
--694.19M
20.17%543.44M
--964.07M
--435.45M
--452.23M
Chi phí doanh thu
----
-17.95%570.90M
-27.69%376.19M
3.76%954.99M
41.31%609.58M
--695.77M
13.22%520.25M
--920.42M
--431.39M
--459.49M
Chi phí hoạt động
----
-16.93%807.25M
-24.41%577.00M
-33.96%772.08M
38.39%874.39M
--971.81M
7.49%763.31M
--1.17B
--631.85M
--710.14M
Chi phí R&D
----
-75.57%11.56M
-67.02%11.79M
-59.07%21.10M
123.05%54.87M
--47.30M
11.41%35.75M
--51.56M
--24.60M
--32.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
1850.20%14.49M
-35.95%44.42M
--25.08M
----
--743.00K
--69.36M
--36.95M
Chi phí hoạt động khác
----
96.99%-953.00K
-235.53%-23.08M
-2524.11%-463.31M
-845.88%-26.30M
---31.68M
-214.48%-6.88M
---17.66M
---2.78M
--6.01M
Lợi nhuận hoạt động
----
15.49%-234.60M
-5.36%-231.65M
-21.20%-248.44M
-33.00%-261.20M
---277.62M
14.75%-219.87M
---204.99M
---196.40M
---257.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-41.40%2.32M
-61.48%3.29M
352.24%48.08M
1165.40%9.00M
--3.96M
48.27%8.53M
--10.63M
--711.00K
--5.75M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--95.20M
19.72%74.77M
319.38%126.65M
--59.34M
--63.39M
--62.46M
--30.20M
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--7.70M
----
----
----
----
----
----
--3.53M
---60.54M
---17.93M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
---3.77M
---575.00K
---43.30M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.20M
89.88%57.53M
-60.36%84.60M
-566.93%-427.50M
-70.98%162.81M
--30.30M
--213.44M
---64.10M
--561.02M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
---1.00K
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
----
17.17%-253.29M
-864.62%-270.99M
-182.64%-730.51M
-150.13%-152.79M
---305.81M
89.60%-28.09M
---258.46M
--304.79M
---270.09M
Thuế thu nhập
---2.90M
611.70%13.69M
-65.52%3.31M
-198.95%-17.03M
-52.28%2.58M
---2.68M
118.30%9.60M
--17.21M
--5.40M
--4.40M
Doanh thu sau thuế
----
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---365.30M
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---365.30M
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---365.30M
11.93%-266.99M
-627.71%-274.30M
-158.81%-713.48M
-151.90%-155.37M
---303.14M
86.27%-37.69M
---275.67M
--299.39M
---274.49M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
----
11.93%-0.13
-627.42%-0.13
-118.50%-0.34
-151.88%-0.07
---0.14
86.27%-0.02
---0.15
--0.14
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
----
11.93%-0.13
-627.42%-0.13
-118.50%-0.34
-151.88%-0.07
---0.14
86.27%-0.02
---0.15
--0.14
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI