Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-psny
/
Polestar Automotive Holding Uk Plc
PSNY
1.040
USD
-0.030
-2.80%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.19B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Polestar Automotive Holding Uk Plc
1.040
-0.030
-2.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
116.68%
62.96M
19.16%
-229.08M
-871.78%
-559.02M
-8.46%
-674.08M
--
-377.35M
-800.55%
-283.39M
--
-57.53M
--
-621.50M
--
40.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
--
--
-158.81%
-713.48M
-151.89%
-155.37M
--
-304.06M
96.73%
-8.98M
--
-275.67M
--
299.39M
--
-274.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
--
--
--
47479.27%
353.51M
-35.95%
44.42M
--
25.08M
-13.42%
32.00M
--
743.00K
--
69.36M
--
36.95M
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
-59.98%
77.85M
77.97%
-116.99M
--
306.00K
-570.17%
-177.00M
--
194.50M
--
-531.16M
--
37.65M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
--
--
--
-502.13%
-224.98M
11.51%
-462.23M
--
-146.05M
-156.66%
-128.89M
--
55.95M
--
-522.34M
--
227.47M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
74.37%
-43.75M
-168.21%
-185.49M
--
-60.75M
204.73%
133.12M
--
-170.71M
--
-69.16M
--
43.68M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
-88.69%
14.11M
67.59%
-166.13M
--
-36.62M
-1372.39%
-169.75M
--
124.76M
--
-512.53M
--
-11.53M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
-323.17%
-182.80M
-249.16%
-151.83M
--
-46.88M
-151.93%
-107.32M
--
81.91M
--
101.79M
--
206.69M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-17.72M
--
-836.00K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
-79.05%
8.39M
281.82%
44.36M
--
11.04M
224.83%
13.63M
--
40.05M
--
-24.40M
--
-10.92M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
116.68%
62.96M
19.16%
-229.08M
-871.78%
-559.02M
-8.46%
-674.08M
--
-377.35M
-800.55%
-283.39M
--
-57.53M
--
-621.50M
--
40.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
--
305.58%
228.21M
-166.25%
-91.67M
--
148.34M
-55.28%
132.75M
--
56.27M
--
138.37M
--
296.87M
Chi phí vốn
--
--
--
--
305.64%
228.24M
-55.23%
61.95M
--
150.05M
-55.28%
132.75M
--
56.27M
--
138.37M
--
296.87M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
244.92%
85.67M
-2585.79%
-144.87M
--
21.52M
394.48%
19.71M
--
24.84M
--
5.83M
--
3.99M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
353.52%
142.54M
-59.86%
53.20M
--
126.82M
-61.41%
113.03M
--
31.43M
--
132.54M
--
292.88M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.71M
--
1.71M
--
--
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-10.82%
-166.29M
-43.51%
-188.04M
-305.58%
-228.21M
166.25%
91.67M
--
-150.05M
55.86%
-131.03M
--
-56.27M
--
-138.37M
--
-296.87M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-103.06%
-22.69M
43.69%
463.52M
415.66%
559.01M
22.97%
481.38M
--
741.38M
236.42%
322.58M
--
108.41M
--
391.48M
--
95.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
393.83%
535.35M
23.62%
481.38M
--
741.38M
236.42%
322.58M
--
108.41M
--
389.40M
--
95.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
25.57M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.97M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
-1.91M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
97.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-103.06%
-22.69M
43.69%
463.52M
415.66%
559.01M
22.97%
481.38M
--
741.38M
236.42%
322.58M
--
108.41M
--
391.48M
--
95.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.34%
784.02M
-21.04%
768.93M
-3.76%
951.09M
-23.47%
1.06B
--
884.27M
28.70%
973.88M
--
988.26M
--
1.38B
--
756.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-166.48%
-115.11M
116.84%
15.09M
-1171.20%
-182.82M
72.97%
-106.32M
--
173.14M
47.76%
-89.61M
--
-14.38M
--
-393.38M
--
-171.52M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
126.73%
10.92M
-1502.51%
-31.30M
604.48%
45.39M
78.77%
-5.30M
--
-40.84M
120.30%
2.23M
--
-9.00M
--
-24.98M
--
-10.99M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.74%
668.91M
-11.34%
784.02M
-21.11%
768.26M
-3.76%
951.09M
--
1.06B
51.12%
884.27M
--
973.88M
--
988.26M
--
585.15M
Dòng tiền tự do
--
--
--
--
-591.84%
-787.26M
3.14%
-736.03M
--
-527.41M
-62.29%
-416.13M
--
-113.79M
--
-759.87M
--
-256.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký