tradingkey.logo

Polestar Automotive Holding Uk Plc

PSNY

1.040USD

-0.030-2.80%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-3.78%739.24M
-36.74%668.91M
-11.34%784.02M
-21.11%768.26M
-3.76%951.09M
-23.47%1.06B
--884.27M
28.49%973.88M
--988.26M
196.65%1.38B
--757.93M
--465.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.78%739.24M
-36.74%668.91M
-11.34%784.02M
-21.11%768.26M
-3.76%951.09M
-23.47%1.06B
--884.27M
28.70%973.88M
--988.26M
196.65%1.38B
--756.68M
--465.75M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--1.26M
----
Các khoản phải thu
-32.55%238.11M
----
----
-6.45%353.00M
56.87%358.89M
180.38%308.08M
--236.66M
106.08%377.35M
--228.79M
14.86%109.88M
--183.11M
--95.66M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.27%152.41M
----
----
-48.51%126.72M
37.47%140.38M
154.48%196.13M
--163.32M
56.01%246.11M
--102.12M
29.02%77.07M
--157.75M
--59.73M
-Các khoản phải thu khác
-62.23%80.68M
----
----
72.21%213.63M
74.39%210.50M
278.91%103.06M
--67.37M
526.83%124.06M
--120.71M
-8.30%27.20M
--19.79M
--29.66M
Hàng tồn kho
16.35%1.08B
----
----
40.87%927.69M
46.47%1.01B
229.82%867.50M
--847.03M
20.67%658.56M
--686.57M
-33.56%263.02M
--545.74M
--395.85M
Tài sản ngắn hạn khác
7.96%241.62M
869.44%1.17B
943.47%1.24B
108.53%223.80M
69.33%163.71M
7.49%120.86M
--118.86M
-10.71%107.33M
--96.68M
52.84%112.43M
--120.20M
--73.56M
Tổng tài sản ngắn hạn
1.13%2.30B
-23.53%1.84B
-5.76%2.02B
4.24%2.27B
23.95%2.48B
28.92%2.41B
--2.15B
35.68%2.18B
--2.00B
81.12%1.87B
--1.61B
--1.03B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.72%593.88M
----
----
55.97%546.26M
2.53%353.60M
-3.21%357.58M
--338.81M
6.52%350.25M
--344.89M
80.90%369.45M
--328.82M
--204.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-26.63%1.04B
----
----
1.59%1.42B
17.68%1.53B
6.58%1.47B
--1.48B
2.06%1.40B
--1.30B
7.90%1.38B
--1.37B
--1.28B
Tài sản dài hạn khác
132.95%121.29M
----
----
298.66%52.07M
878.56%21.64M
250.96%22.16M
--15.26M
136.10%13.06M
--2.21M
-40.87%6.31M
--5.53M
--10.68M
Tổng tài sản dài hạn
-13.04%1.76B
7.76%1.99B
4.34%1.91B
14.60%2.02B
15.64%1.91B
5.38%1.85B
--1.84B
3.49%1.76B
--1.65B
17.72%1.75B
--1.70B
--1.49B
Tổng tài sản
-5.54%4.05B
-9.94%3.83B
-1.11%3.94B
8.87%4.29B
20.19%4.39B
17.52%4.26B
--3.98B
19.12%3.94B
--3.65B
43.64%3.62B
--3.31B
--2.52B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
103.74%1.57B
----
----
-46.70%772.68M
-19.46%988.53M
-5.94%1.22B
--1.32B
-19.13%1.45B
--1.23B
6.00%1.29B
--1.79B
--1.22B
Chi phí trích trước
-37.30%279.69M
----
----
170.49%446.04M
88.56%323.46M
-25.07%148.04M
--205.56M
-47.78%164.90M
--171.54M
18.67%197.58M
--315.76M
--166.49M
Dự phòng ngắn hạn
-18.00%72.77M
----
----
18.47%88.75M
33.70%63.88M
17.83%60.21M
--78.65M
70.08%74.91M
--47.78M
63.13%51.10M
--44.04M
--31.32M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.91%2.63B
----
----
55.09%2.12B
140.75%2.90B
189.61%2.43B
--1.39B
105.13%1.37B
--1.20B
672.59%839.20M
--666.41M
--108.62M
-Nợ ngắn hạn
24.40%2.61B
----
----
58.08%2.10B
143.60%2.87B
196.66%2.40B
--1.37B
106.86%1.33B
--1.18B
722.11%809.93M
--642.34M
--98.52M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.77%13.92M
----
----
-48.88%19.55M
11.18%28.82M
-5.49%27.66M
--22.99M
58.84%38.23M
--25.92M
189.67%29.27M
--24.07M
--10.10M
Nợ phải trả hoãn lại
-49.72%37.65M
----
----
62.02%74.88M
121.88%101.22M
5.16%61.64M
--57.94M
-20.82%46.22M
--45.62M
297.40%58.62M
--58.37M
--14.75M
Nợ ngắn hạn khác
78.65%1.70B
----
----
-40.88%952.72M
-14.31%1.17B
-3.19%1.38B
--1.49B
-16.55%1.61B
--1.37B
11.85%1.43B
--1.93B
--1.27B
Tổng nợ ngắn hạn
30.87%4.74B
-25.30%3.04B
-12.56%2.80B
11.38%3.62B
60.05%4.50B
59.67%4.07B
--3.20B
6.97%3.25B
--2.81B
54.81%2.55B
--3.04B
--1.65B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-8.54%94.76M
----
----
40.04%103.61M
61.59%107.84M
69.78%103.65M
--90.40M
91.12%73.98M
--66.74M
98.94%61.05M
--38.71M
--30.69M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.21%1.41B
--0.00
--0.00
--1.41B
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-0.21%1.41B
----
----
--1.41B
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-3.41%61.00M
----
----
25.67%63.15M
67.75%60.87M
58.84%58.27M
--52.73M
73.75%50.25M
--36.28M
103.78%36.68M
--28.92M
--18.00M
Nợ dài hạn khác
163.17%1.18B
----
----
-39.04%449.59M
-31.13%439.37M
-51.04%577.53M
--850.56M
828.95%737.56M
--637.99M
2314.19%1.18B
--79.40M
--48.87M
Tổng nợ dài hạn
37.56%2.64B
299.46%2.61B
190.42%2.68B
133.20%1.92B
-26.57%514.36M
-47.30%653.78M
--923.92M
462.25%823.59M
--700.45M
860.07%1.24B
--146.48M
--129.21M
Tổng các khoản nợ
33.19%7.38B
19.63%5.65B
32.91%5.48B
35.99%5.54B
42.78%5.02B
24.67%4.73B
--4.12B
27.89%4.08B
--3.51B
113.38%3.79B
--3.19B
--1.78B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.27%3.65B
----
----
0.86%3.64B
0.18%3.61B
0.23%3.61B
--3.61B
89.64%3.61B
--3.60B
92.64%3.60B
--1.90B
--1.87B
Lợi nhuận giữ lại
-42.16%-6.91B
----
----
-30.45%-4.86B
-21.10%-4.20B
-7.34%-4.04B
---3.74B
-111.53%-3.73B
---3.46B
-235.26%-3.76B
---1.76B
---1.12B
Vốn dự trữ
0.27%3.63B
----
----
0.86%3.62B
0.18%3.59B
0.23%3.59B
--3.59B
10073.52%3.58B
--3.58B
--3.58B
--35.23M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-146.31%-63.15M
----
----
-109.04%-25.64M
-2878.15%-42.80M
-536.73%-39.00M
---11.79M
26.92%-12.27M
---1.44M
-217.85%-6.13M
---16.78M
---1.93M
Tổng vốn chủ sở hữu
-166.07%-3.33B
-286.89%-1.82B
-994.15%-1.54B
-836.07%-1.25B
-560.15%-628.93M
-176.99%-470.75M
---140.99M
-209.10%-133.64M
--136.68M
-122.84%-169.95M
--122.50M
--744.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI