tradingkey.logo

Palmer Square Capital BDC Inc

PSBD

14.100USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
458.73MVốn hóa
27.98P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-76.03%9.91M
-12.07%31.99M
-39.08%29.13M
-29.79%26.10M
1.64%41.35M
193.38%36.39M
1629.30%47.82M
163.69%37.18M
1788.99%40.68M
--12.40M
--2.77M
---58.38M
--2.15M
Chi phí hoạt động
0.82%5.33M
123.64%5.92M
139.21%5.91M
144.82%5.79M
132.88%5.29M
5.48%2.65M
-1.44%2.47M
-6.06%2.37M
-6.69%2.27M
--2.51M
--2.51M
--2.52M
--2.43M
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
78.87%-50.51K
-20.25%-281.51K
-9.88%-274.72K
6.91%-255.75K
15.31%-239.03K
---234.10K
---250.01K
---274.73K
---282.25K
Lợi nhuận hoạt động
-87.30%4.58M
-22.71%26.08M
-48.79%23.23M
-41.66%20.31M
-6.12%36.06M
241.03%33.74M
17337.32%45.35M
157.16%34.82M
13828.41%38.41M
--9.89M
--260.10K
---60.90M
---279.79K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.59%12.97M
20.14%14.16M
36.26%15.67M
37.91%15.00M
27.68%13.18M
33.06%11.79M
63.92%11.50M
145.58%10.87M
227.58%10.32M
--8.86M
--7.02M
--4.43M
--3.15M
Thu nhập trước thuế
-136.67%-8.39M
-45.71%11.92M
-77.68%7.56M
-77.81%5.31M
-18.54%22.88M
2018.55%21.95M
601.11%33.85M
136.64%23.94M
918.71%28.09M
--1.04M
---6.76M
---65.33M
---3.43M
Doanh thu sau thuế
-136.67%-8.39M
-45.71%11.92M
-77.68%7.56M
-77.81%5.31M
-18.54%22.88M
2018.55%21.95M
601.11%33.85M
136.64%23.94M
918.71%28.09M
--1.04M
---6.76M
---65.33M
---3.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.67%-8.39M
-45.71%11.92M
-77.68%7.56M
-77.81%5.31M
-18.54%22.88M
2018.55%21.95M
601.11%33.85M
136.64%23.94M
918.71%28.09M
--1.04M
---6.76M
---65.33M
---3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-136.67%-8.39M
-45.71%11.92M
-77.68%7.56M
-77.81%5.31M
-18.54%22.88M
2018.55%21.95M
601.11%33.85M
136.64%23.94M
918.71%28.09M
--1.04M
---6.76M
---65.33M
---3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-136.67%-8.39M
-45.71%11.92M
-77.68%7.56M
-77.81%5.31M
-18.54%22.88M
2018.55%21.95M
601.11%33.85M
136.64%23.94M
918.71%28.09M
--1.04M
---6.76M
---65.33M
---3.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-135.53%-0.26
-45.85%0.37
-77.72%0.23
-77.82%0.16
-16.07%0.72
2018.76%0.67
601.10%1.04
136.64%0.74
918.72%0.86
--0.03
---0.21
---2.01
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-135.53%-0.26
-45.85%0.37
-77.72%0.23
-77.82%0.16
-16.07%0.72
2018.76%0.67
601.10%1.04
136.64%0.74
918.72%0.86
--0.03
---0.21
---2.01
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-20.41%0.39
--0.48
--0.47
--0.47
--0.49
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI