Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-psbd
/
Palmer Square Capital BDC Inc
PSBD
14.100
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
458.73M
Vốn hóa
27.98
P/E TTM
Palmer Square Capital BDC Inc
14.100
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-76.03%
9.91M
-12.07%
31.99M
-39.08%
29.13M
-29.79%
26.10M
1.64%
41.35M
193.38%
36.39M
1629.30%
47.82M
163.69%
37.18M
1788.99%
40.68M
--
12.40M
--
2.77M
--
-58.38M
--
2.15M
Chi phí hoạt động
0.82%
5.33M
123.64%
5.92M
139.21%
5.91M
144.82%
5.79M
132.88%
5.29M
5.48%
2.65M
-1.44%
2.47M
-6.06%
2.37M
-6.69%
2.27M
--
2.51M
--
2.51M
--
2.52M
--
2.43M
Chi phí hoạt động khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
78.87%
-50.51K
-20.25%
-281.51K
-9.88%
-274.72K
6.91%
-255.75K
15.31%
-239.03K
--
-234.10K
--
-250.01K
--
-274.73K
--
-282.25K
Lợi nhuận hoạt động
-87.30%
4.58M
-22.71%
26.08M
-48.79%
23.23M
-41.66%
20.31M
-6.12%
36.06M
241.03%
33.74M
17337.32%
45.35M
157.16%
34.82M
13828.41%
38.41M
--
9.89M
--
260.10K
--
-60.90M
--
-279.79K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.59%
12.97M
20.14%
14.16M
36.26%
15.67M
37.91%
15.00M
27.68%
13.18M
33.06%
11.79M
63.92%
11.50M
145.58%
10.87M
227.58%
10.32M
--
8.86M
--
7.02M
--
4.43M
--
3.15M
Thu nhập trước thuế
-136.67%
-8.39M
-45.71%
11.92M
-77.68%
7.56M
-77.81%
5.31M
-18.54%
22.88M
2018.55%
21.95M
601.11%
33.85M
136.64%
23.94M
918.71%
28.09M
--
1.04M
--
-6.76M
--
-65.33M
--
-3.43M
Doanh thu sau thuế
-136.67%
-8.39M
-45.71%
11.92M
-77.68%
7.56M
-77.81%
5.31M
-18.54%
22.88M
2018.55%
21.95M
601.11%
33.85M
136.64%
23.94M
918.71%
28.09M
--
1.04M
--
-6.76M
--
-65.33M
--
-3.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.67%
-8.39M
-45.71%
11.92M
-77.68%
7.56M
-77.81%
5.31M
-18.54%
22.88M
2018.55%
21.95M
601.11%
33.85M
136.64%
23.94M
918.71%
28.09M
--
1.04M
--
-6.76M
--
-65.33M
--
-3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-136.67%
-8.39M
-45.71%
11.92M
-77.68%
7.56M
-77.81%
5.31M
-18.54%
22.88M
2018.55%
21.95M
601.11%
33.85M
136.64%
23.94M
918.71%
28.09M
--
1.04M
--
-6.76M
--
-65.33M
--
-3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-136.67%
-8.39M
-45.71%
11.92M
-77.68%
7.56M
-77.81%
5.31M
-18.54%
22.88M
2018.55%
21.95M
601.11%
33.85M
136.64%
23.94M
918.71%
28.09M
--
1.04M
--
-6.76M
--
-65.33M
--
-3.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-135.53%
-0.26
-45.85%
0.37
-77.72%
0.23
-77.82%
0.16
-16.07%
0.72
2018.76%
0.67
601.10%
1.04
136.64%
0.74
918.72%
0.86
--
0.03
--
-0.21
--
-2.01
--
-0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-135.53%
-0.26
-45.85%
0.37
-77.72%
0.23
-77.82%
0.16
-16.07%
0.72
2018.76%
0.67
601.10%
1.04
136.64%
0.74
918.72%
0.86
--
0.03
--
-0.21
--
-2.01
--
-0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-20.41%
0.39
--
0.48
--
0.47
--
0.47
--
0.49
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký