Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-psbd
/
Palmer Square Capital BDC Inc
PSBD
14.200
USD
+0.100
+0.71%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
461.98M
Vốn hóa
28.18
P/E TTM
Palmer Square Capital BDC Inc
14.200
+0.100
+0.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-65.20%
2.87M
30.67%
2.77M
-47.64%
1.79M
119.53%
14.79M
32.25%
8.26M
28.25%
2.12M
-18.42%
3.41M
6702.85%
6.74M
31.78%
6.24M
--
1.65M
--
4.18M
--
99.03K
--
4.74M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
-3.51%
1.36B
27.56%
1.43B
25.67%
1.41B
34.87%
1.46B
33.23%
1.41B
6.09%
1.12B
10.28%
1.12B
-1.20%
1.08B
-11.82%
1.06B
--
1.06B
--
1.02B
--
1.09B
--
1.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.61%
774.45M
25.29%
804.16M
30.33%
824.41M
30.77%
820.39M
29.00%
795.18M
0.08%
641.83M
-0.71%
632.55M
-6.13%
627.37M
-7.00%
616.41M
--
641.31M
--
637.08M
--
668.32M
--
662.82M
-Nợ dài hạn
-2.61%
774.45M
25.29%
804.16M
30.33%
824.41M
30.77%
820.39M
29.00%
795.18M
0.08%
641.83M
-0.71%
632.55M
-6.13%
627.37M
-7.00%
616.41M
--
641.31M
--
637.08M
--
668.32M
--
662.82M
Tổng các khoản nợ
-0.81%
847.12M
35.36%
893.20M
28.57%
871.61M
38.90%
909.95M
29.86%
854.01M
-4.92%
659.86M
4.94%
677.94M
-7.65%
655.09M
-12.11%
657.62M
--
694.01M
--
646.02M
--
709.37M
--
748.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.02%
610.20M
17.37%
611.15M
19.14%
611.51M
22.56%
610.59M
25.83%
610.34M
9.86%
520.69M
11.59%
513.27M
9.59%
498.19M
7.89%
485.05M
--
473.95M
--
459.98M
--
454.60M
--
449.59M
Lợi nhuận giữ lại
-82.20%
-94.39M
-24.81%
-73.31M
-4.77%
-69.58M
13.76%
-61.80M
37.14%
-51.81M
46.85%
-58.73M
22.84%
-66.41M
-3.60%
-71.66M
-1889.87%
-82.41M
--
-110.50M
--
-86.07M
--
-69.17M
--
4.60M
Vốn dự trữ
-0.02%
610.16M
17.37%
611.12M
19.14%
611.48M
22.56%
610.56M
25.83%
610.31M
9.86%
520.66M
11.59%
513.24M
9.59%
498.16M
7.89%
485.02M
--
473.92M
--
459.96M
--
454.58M
--
449.56M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.65%
515.81M
16.43%
537.84M
21.28%
541.94M
28.66%
548.79M
38.72%
558.54M
27.11%
461.96M
19.51%
446.86M
10.66%
426.53M
-11.35%
402.64M
--
363.44M
--
373.91M
--
385.43M
--
454.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký