tradingkey.logo

Palmer Square Capital BDC Inc

PSBD

14.100USD

0.000
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
458.73MVốn hóa
27.98P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
119.51%46.41M
906.60%34.29M
288.84%3.51M
94.84%-513.49K
-951.25%-237.89M
331.84%3.41M
-104.58%-1.86M
-74.18%-9.95M
436.46%27.95M
---1.47M
--40.60M
---5.71M
---8.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.67%-8.39M
-45.71%11.92M
-77.68%7.56M
-77.81%5.31M
-18.54%22.88M
2018.55%21.95M
601.11%33.85M
136.64%23.94M
918.71%28.09M
--1.04M
---6.76M
---65.33M
---3.43M
Các mục phi tiền mặt khác
39.96%-173.48K
213.68%421.88K
50.28%-55.88K
128.70%73.08K
-168.88%-288.95K
72.11%-371.10K
-131.30%-112.39K
-331.94%-254.58K
-181.17%-107.46K
---1.33M
--359.12K
--109.76K
--132.40K
Thay đổi trong vốn lưu động
113.46%34.18M
270.16%19.76M
27.75%-11.96M
32.58%-16.11M
-1855.92%-253.92M
7.45%-11.61M
-155.56%-16.55M
-55.45%-23.90M
184.52%14.46M
---12.55M
--29.79M
---15.37M
---17.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-143.59%-4.35M
-87.18%852.51K
-32.62%-9.55M
-164.23%-1.24M
-106.56%-1.79M
123.59%6.65M
-160.30%-7.20M
-85.21%1.94M
307.00%27.24M
---28.18M
--11.94M
--13.09M
---13.16M
-Thay đổi chi phí trả trước
45.84%-30.01K
-81.84%107.15K
-98.93%27.59K
96.86%-81.58K
-872.40%-55.42K
398.59%590.11K
23222.83%2.58M
-9162.14%-2.60M
96.56%-5.70K
---197.63K
---11.16K
---28.04K
---165.49K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-113.14%-214.72K
90.31%-139.88K
-261.85%-68.64K
369.30%45.04K
33277.69%1.63M
-9176.99%-1.44M
-176.74%-18.97K
-322.51%-16.72K
-227.31%-4.93K
--15.91K
--24.72K
--7.52K
---1.50K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-204.48%-815.16K
-2094.74%-3.16M
6250.67%5.67M
601.07%2.40M
-67.72%780.21K
-141.17%-144.04K
44.18%89.33K
-50.52%342.92K
849.90%2.42M
--349.84K
--61.96K
--693.11K
---322.33K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
119.51%46.41M
906.60%34.29M
288.84%3.51M
94.84%-513.49K
-951.25%-237.89M
331.84%3.41M
-104.58%-1.86M
-74.18%-9.95M
436.46%27.95M
---1.47M
--40.60M
---5.71M
---8.31M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-118.98%-46.31M
-608.73%-33.31M
-1025.60%-16.51M
-32.53%7.05M
1144.88%244.03M
-343.24%-4.70M
95.98%-1.47M
871.73%10.44M
-295.45%-23.35M
---1.06M
---36.52M
--1.07M
--11.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-118.80%-29.70M
-260.18%-17.62M
-142.12%-2.11M
134.10%24.58M
674.55%158.00M
214.29%11.00M
115.75%5.00M
133.33%10.50M
-311.54%-27.50M
--3.50M
---31.75M
--4.50M
--13.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-101.07%-957.41K
---359.89K
164.29%925.01K
-96.02%246.93K
707.37%89.65M
-100.00%0.00
--350.00K
619999900.00%6.20M
130.20%11.10M
--200.00K
--0.00
--1.00
--4.82M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--15.65M
--15.33M
--15.31M
--15.95M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
99.62%-25.79K
70.75%-1.83M
47.91%-3.63M
-229.81%-15.70M
-42.95%-6.82M
-82.63%-6.26M
-18.45%-6.96M
---4.76M
---4.77M
---3.43M
---5.87M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-118.98%-46.31M
-608.73%-33.31M
-1025.60%-16.51M
-32.53%7.05M
1144.88%244.03M
-343.24%-4.70M
95.98%-1.47M
871.73%10.44M
-295.45%-23.35M
---1.06M
---36.52M
--1.07M
--11.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.67%2.77M
-47.64%1.79M
119.53%14.79M
32.25%8.26M
28.25%2.12M
-18.42%3.41M
6702.85%6.74M
31.78%6.24M
50.96%1.65M
--4.18M
--99.03K
--4.74M
--1.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-98.27%106.01K
175.81%980.61K
-290.95%-13.00M
1221.52%6.53M
33.69%6.14M
48.87%-1.29M
-181.48%-3.33M
110.66%494.40K
26.03%4.59M
---2.53M
--4.08M
---4.64M
--3.64M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.20%2.87M
30.67%2.77M
-47.64%1.79M
119.53%14.79M
32.25%8.26M
28.25%2.12M
-18.42%3.41M
6702.85%6.74M
31.78%6.24M
--1.65M
--4.18M
--99.03K
--4.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI