Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prva
/
Privia Health Group Inc
PRVA
19.400
USD
+0.540
+2.86%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.35B
Vốn hóa
150.76
P/E TTM
Privia Health Group Inc
19.400
+0.540
+2.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
15.62%
480.10M
4.55%
460.90M
4.95%
437.92M
2.17%
422.33M
7.50%
415.24M
20.97%
440.83M
21.69%
417.28M
23.19%
413.35M
23.10%
386.28M
32.36%
364.42M
36.33%
342.90M
48.63%
335.54M
46.91%
313.80M
28.84%
275.33M
21.41%
251.52M
23.19%
225.76M
0.31%
213.61M
--
213.70M
--
207.17M
--
183.26M
--
212.94M
Doanh thu
15.62%
480.10M
4.55%
460.90M
4.95%
437.92M
2.17%
422.33M
7.50%
415.24M
20.97%
440.83M
21.69%
417.28M
23.19%
413.35M
23.10%
386.28M
32.36%
364.42M
36.33%
342.90M
48.63%
335.54M
46.91%
313.80M
28.84%
275.33M
21.41%
251.52M
23.19%
225.76M
0.31%
213.61M
--
213.70M
--
207.17M
--
183.26M
--
212.94M
Chi phí doanh thu
15.95%
436.24M
2.78%
414.76M
4.53%
394.37M
2.10%
381.46M
8.01%
376.21M
22.72%
403.56M
21.64%
377.28M
23.36%
373.61M
22.40%
348.32M
30.72%
328.85M
37.34%
310.17M
26.66%
302.86M
50.95%
284.58M
31.88%
251.56M
21.33%
225.84M
43.65%
239.11M
-2.32%
188.52M
--
190.75M
--
186.13M
--
166.45M
--
193.00M
Chi phí hoạt động
15.60%
472.87M
3.69%
453.12M
4.90%
431.20M
2.85%
416.51M
8.75%
409.05M
21.23%
436.99M
19.75%
411.04M
19.24%
404.98M
15.73%
376.13M
22.61%
360.47M
30.05%
343.24M
-18.89%
339.64M
59.15%
325.00M
40.30%
293.99M
32.88%
263.92M
136.61%
418.72M
-1.04%
204.21M
--
209.54M
--
198.62M
--
176.96M
--
206.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.88%
1.93M
3.39%
1.83M
3.81%
1.80M
7.57%
1.82M
35.90%
1.82M
56.12%
1.77M
50.13%
1.73M
45.06%
1.69M
19.86%
1.34M
1.98%
1.14M
146.90%
1.15M
164.77%
1.17M
151.24%
1.12M
145.15%
1.11M
1.97%
467.00K
-25.93%
440.00K
31.66%
445.00K
--
454.00K
--
458.00K
--
594.00K
--
338.00K
Chi phí hoạt động khác
62.67%
-2.01M
-4.59%
-2.53M
-28.61%
-908.00K
48.71%
-716.00K
-56.72%
-5.37M
-41.68%
-2.42M
83.34%
-706.00K
-21.50%
-1.40M
-882.52%
-3.43M
-147.25%
-1.71M
-933.66%
-4.24M
-415.25%
-1.15M
76.64%
-349.00K
--
-690.00K
-4000.00%
-410.00K
-82.79%
-223.00K
-1394.00%
-1.49M
--
--
--
-10.00K
--
-122.00K
--
-100.00K
Lợi nhuận hoạt động
16.57%
7.22M
102.66%
7.78M
7.67%
6.72M
-30.58%
5.81M
-38.90%
6.20M
-2.98%
3.84M
1957.74%
6.24M
304.22%
8.38M
190.58%
10.14M
121.20%
3.96M
97.29%
-336.00K
97.87%
-4.10M
-219.11%
-11.20M
-548.27%
-18.66M
-244.97%
-12.40M
-3162.43%
-192.96M
42.53%
9.40M
--
4.16M
--
8.55M
--
6.30M
--
6.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
119.54%
663.00K
-20.27%
232.00K
-57.67%
185.00K
-42.06%
292.00K
-40.67%
302.00K
-37.69%
291.00K
--
437.00K
--
504.00K
--
509.00K
--
467.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
62.67%
-2.01M
-4.59%
-2.53M
-28.61%
-908.00K
48.71%
-716.00K
-56.72%
-5.37M
-41.68%
-2.42M
83.34%
-706.00K
-21.50%
-1.40M
-882.52%
-3.43M
-147.25%
-1.71M
-933.66%
-4.24M
-415.25%
-1.15M
76.64%
-349.00K
--
-690.00K
-4000.00%
-410.00K
-82.79%
-223.00K
-1394.00%
-1.49M
--
--
--
-10.00K
--
-122.00K
--
-100.00K
Thu nhập trước thuế
114.05%
8.15M
87.96%
8.02M
-5.37%
7.98M
3.44%
8.06M
-55.35%
3.81M
25.49%
4.27M
296.55%
8.43M
231.85%
7.80M
172.39%
8.53M
117.41%
3.40M
67.26%
-4.29M
96.94%
-5.91M
-254.66%
-11.78M
-624.35%
-19.53M
-262.97%
-13.10M
-3512.50%
-193.49M
26.32%
7.62M
--
3.73M
--
8.04M
--
5.67M
--
6.03M
Thuế thu nhập
180.03%
2.10M
36.57%
2.66M
60.73%
4.00M
138.23%
3.42M
-64.66%
751.00K
114.46%
1.94M
151.35%
2.49M
-73.74%
1.44M
-66.31%
2.13M
-75.94%
-13.45M
-119.23%
-4.84M
127.33%
5.47M
215.40%
6.31M
-14053.70%
-7.64M
74.19%
-2.21M
-4320.25%
-20.00M
185.71%
2.00M
--
-54.00K
--
-8.56M
--
474.00K
--
700.00K
Doanh thu sau thuế
97.84%
6.05M
130.94%
5.37M
-33.05%
3.98M
-27.00%
4.64M
-52.26%
3.06M
-86.21%
2.32M
968.71%
5.94M
155.88%
6.36M
135.40%
6.40M
241.71%
16.85M
105.11%
556.00K
93.44%
-11.38M
-422.06%
-18.09M
-414.61%
-11.89M
-165.61%
-10.89M
-3438.82%
-173.49M
5.39%
5.62M
--
3.78M
--
16.60M
--
5.20M
--
5.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
97.84%
6.05M
130.94%
5.37M
-33.05%
3.98M
-27.00%
4.64M
-52.26%
3.06M
-86.21%
2.32M
968.71%
5.94M
155.88%
6.36M
135.40%
6.40M
241.71%
16.85M
105.11%
556.00K
93.44%
-11.38M
-422.06%
-18.09M
-414.61%
-11.89M
-165.61%
-10.89M
-3438.82%
-173.49M
5.39%
5.62M
--
3.78M
--
16.60M
--
5.20M
--
5.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
2436.11%
1.83M
288.33%
968.00K
48.16%
443.00K
228.67%
1.18M
107.81%
72.00K
44.61%
-514.00K
128.00%
299.00K
-0.88%
-914.00K
-59.79%
-922.00K
-1131.11%
-928.00K
39.86%
-1.07M
4.73%
-906.00K
-364.68%
-577.00K
205.88%
90.00K
-1989.41%
-1.78M
-1018.82%
-951.00K
356.47%
218.00K
--
-85.00K
--
-85.00K
--
-85.00K
--
-85.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
41.42%
4.22M
55.00%
4.40M
-37.36%
3.54M
-52.34%
3.47M
-59.26%
2.98M
-84.03%
2.84M
247.48%
5.64M
169.44%
7.27M
141.83%
7.32M
248.39%
17.78M
117.82%
1.62M
93.93%
-10.47M
-424.38%
-17.51M
-410.02%
-11.98M
-154.63%
-9.12M
-3367.07%
-172.53M
-0.30%
5.40M
--
3.86M
--
16.68M
--
5.28M
--
5.41M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
41.42%
4.22M
55.00%
4.40M
-37.36%
3.54M
-52.34%
3.47M
-59.26%
2.98M
-84.03%
2.84M
247.48%
5.64M
169.44%
7.27M
141.83%
7.32M
248.39%
17.78M
117.82%
1.62M
93.93%
-10.47M
-424.38%
-17.51M
-410.02%
-11.98M
-154.63%
-9.12M
-3367.07%
-172.53M
-0.30%
5.40M
--
3.86M
--
16.68M
--
5.28M
--
5.41M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
38.92%
0.03
52.39%
0.04
-38.43%
0.03
-53.59%
0.03
-60.46%
0.03
-84.53%
0.02
229.76%
0.05
164.97%
0.06
139.30%
0.06
238.89%
0.16
116.90%
0.01
94.26%
-0.10
-388.12%
-0.16
-397.61%
-0.11
-153.02%
-0.09
-3368.47%
-1.68
6.78%
0.06
--
0.04
--
0.16
--
0.05
--
0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
38.43%
0.03
53.43%
0.03
-37.77%
0.03
-52.61%
0.03
-59.50%
0.02
-85.36%
0.02
247.19%
0.05
160.58%
0.06
136.36%
0.06
238.89%
0.16
115.12%
0.01
94.26%
-0.10
-388.12%
-0.16
-397.61%
-0.11
-153.02%
-0.09
-3368.47%
-1.68
6.78%
0.06
--
0.04
--
0.16
--
0.05
--
0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký