tradingkey.logo

Privia Health Group Inc

PRVA

19.490USD

+0.630+3.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.37BVốn hóa
151.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.39%-24.06M
16.69%74.80M
47.61%33.15M
353.10%34.47M
-147.59%-33.14M
119.87%64.10M
39.12%22.46M
5.40%7.61M
-151.58%-13.38M
336.64%29.15M
-74.23%16.14M
0.19%7.22M
-114.86%-5.32M
-268.97%-12.32M
76.28%62.65M
-47.69%7.20M
65.02%-2.48M
---3.34M
--35.54M
--13.77M
---7.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
97.84%6.05M
130.94%5.37M
-33.05%3.98M
-27.00%4.64M
-52.26%3.06M
-86.21%2.32M
968.71%5.94M
155.88%6.36M
135.40%6.40M
241.71%16.85M
105.11%556.00K
93.44%-11.38M
-422.06%-18.09M
-414.61%-11.89M
-165.61%-10.89M
-3438.82%-173.49M
5.39%5.62M
--3.78M
--16.60M
--5.20M
--5.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.39%1.90M
3.39%1.83M
3.81%1.80M
7.57%1.82M
35.90%1.82M
56.12%1.77M
50.13%1.73M
45.06%1.69M
19.86%1.34M
1.98%1.14M
146.90%1.15M
165.38%1.17M
151.24%1.12M
146.24%1.11M
1.97%467.00K
-25.97%439.00K
36.09%445.00K
--452.00K
--458.00K
--593.00K
--327.00K
Thuế hoãn lại
98.49%1.71M
-48.12%1.19M
94.53%3.73M
117.58%3.03M
-53.73%863.00K
116.86%2.29M
138.48%1.92M
-73.37%1.39M
-70.43%1.86M
-69.67%-13.56M
-125.54%-4.99M
125.90%5.23M
215.40%6.31M
-12384.38%-7.99M
75.53%-2.21M
-3468.17%-20.21M
198.51%2.00M
---64.00K
---9.04M
--600.00K
--670.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1564.10%649.00K
0.00%38.00K
8.82%37.00K
30.30%43.00K
14.71%39.00K
15.15%38.00K
--34.00K
--33.00K
--34.00K
--33.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1.44%-51.51M
11.04%51.13M
313.06%8.54M
195.47%10.58M
-78.98%-50.78M
196.08%46.05M
-54.99%2.07M
-60.17%-11.08M
-44.92%-28.37M
183.34%15.55M
-90.71%4.59M
-223.21%-6.92M
-83.38%-19.58M
-143.58%-18.66M
80.66%49.44M
-129.63%-2.14M
21.26%-10.68M
---7.66M
--27.37M
--7.22M
---13.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
-31.14%-72.55M
65.76%98.37M
-49.72%-38.90M
59.35%-23.97M
22.39%-55.32M
4.58%59.34M
19.95%-25.98M
-23.73%-58.96M
-45.95%-71.28M
469.04%56.74M
-213.94%-32.46M
-369.38%-47.65M
-177.45%-48.84M
-32.08%-15.38M
170.98%28.49M
-76.46%-10.15M
-18.15%-17.60M
---11.64M
--10.51M
---5.75M
---14.90M
-Thay đổi chi phí trả trước
91.20%-914.00K
-39.90%-4.70M
-166.35%-2.53M
1818.40%8.65M
-351.59%-10.39M
54.16%-3.36M
-111.67%-951.00K
109.40%451.00K
-35.83%-2.30M
-209.29%-7.33M
614.74%8.15M
-33.51%-4.80M
69.31%-1.69M
1002.47%6.70M
4031.03%1.14M
-1206.55%-3.59M
-335.94%-5.52M
--608.00K
---29.00K
---275.00K
---1.27M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-92.90%-13.85M
245.08%12.10M
-11.60%4.82M
295.60%10.17M
-9.84%-7.18M
-37.23%3.50M
-21.14%5.46M
165.75%2.57M
-275.26%-6.54M
342.47%5.58M
--6.92M
---3.91M
---1.74M
--1.26M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
120.82%275.00K
-40.87%-1.65M
135.25%606.00K
3325.00%645.00K
-367.95%-1.32M
-112.90%-1.17M
82.69%-1.72M
-103.66%-20.00K
-70.64%493.00K
184.37%9.09M
-3936.59%-9.93M
-79.50%546.00K
226.62%1.68M
-927.77%-10.77M
-347.27%-246.00K
21.71%2.66M
-1316.51%-1.33M
---1.05M
---55.00K
--2.19M
--109.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
47.39%35.68M
-353.10%-52.39M
73.66%45.13M
-65.54%15.84M
-53.40%24.21M
75.84%-11.56M
-19.80%25.99M
-7.23%45.97M
64.30%51.94M
-655.51%-47.85M
128.05%32.40M
591.69%49.55M
137.34%31.62M
-23.28%-6.33M
-16.23%14.21M
16.17%7.16M
48.44%13.32M
---5.14M
--16.96M
--6.17M
--8.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
27.39%-24.06M
16.69%74.80M
47.61%33.15M
353.10%34.47M
-147.59%-33.14M
119.87%64.10M
39.12%22.46M
5.40%7.61M
-151.58%-13.38M
336.64%29.15M
-74.23%16.14M
0.19%7.22M
-114.86%-5.32M
-268.97%-12.32M
76.28%62.65M
-47.69%7.20M
65.02%-2.48M
---3.34M
--35.54M
--13.77M
---7.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
53.33%23.00K
12.50%18.00K
84.62%72.00K
-100.00%0.00
-90.07%15.00K
-91.88%16.00K
-80.40%39.00K
--34.00K
--151.00K
19600.00%197.00K
-45.63%199.00K
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
--366.00K
--13.00K
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
53.33%23.00K
12.50%18.00K
84.62%72.00K
-100.00%0.00
-90.07%15.00K
-91.88%16.00K
-80.40%39.00K
--34.00K
--151.00K
19600.00%197.00K
-45.63%199.00K
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
--366.00K
--13.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
53.33%23.00K
12.50%18.00K
84.62%72.00K
-100.00%0.00
-90.07%15.00K
-91.88%16.00K
-80.40%39.00K
--34.00K
--151.00K
19600.00%197.00K
-45.63%199.00K
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
--366.00K
--13.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
-25.00%-6.25M
100.00%0.00
--0.00
97.16%-707.00K
---5.00M
---13.00M
--0.00
---24.86M
----
----
----
----
---32.23M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
---15.00K
--0.00
--0.00
---5.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-24.73%-6.26M
100.00%0.00
100.00%0.00
77.02%-5.71M
-33386.67%-5.02M
-81275.00%-13.02M
-84.62%-72.00K
-73005.88%-24.86M
99.95%-15.00K
91.88%-16.00K
80.40%-39.00K
---34.00K
---32.38M
-19600.00%-197.00K
45.63%-199.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.00K
---366.00K
---13.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
372.21%2.24M
1373.81%619.00K
-50.38%1.49M
313.55%1.75M
-67.84%475.00K
-97.85%42.00K
-64.95%3.00M
97.35%-819.00K
109.50%1.48M
-38.15%1.96M
9319.35%8.57M
-114.66%-30.91M
421.92%705.00K
1544.75%3.16M
99.08%-93.00K
48229.91%210.81M
-102.19%-219.00K
---219.00K
---10.11M
---438.00K
--10.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-14982.65%-33.03M
0.00%-219.00K
0.00%-219.00K
97.87%-218.00K
50.00%-219.00K
-102.19%-219.00K
---219.00K
---10.22M
---438.00K
--10.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---1.00K
--0.00
--223.69M
----
--0.00
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
372.21%2.24M
1389.58%619.00K
-72.11%838.00K
-82.61%749.00K
-67.84%475.00K
-102.45%-48.00K
-64.95%3.00M
103.31%4.31M
84.86%1.48M
-38.48%1.96M
1223.15%8.57M
--2.12M
--799.00K
--3.18M
500.00%648.00K
----
----
--0.00
--108.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
--203.00K
---523.00K
---12.66M
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
372.21%2.24M
1373.81%619.00K
-50.38%1.49M
313.55%1.75M
-67.84%475.00K
-97.85%42.00K
-64.95%3.00M
97.35%-819.00K
109.50%1.48M
-38.15%1.96M
9319.35%8.57M
-114.66%-30.91M
421.92%705.00K
1544.75%3.16M
99.08%-93.00K
48229.91%210.81M
-102.19%-219.00K
---219.00K
---10.11M
---438.00K
--10.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
26.09%491.15M
27.73%422.00M
21.83%387.35M
12.82%351.14M
11.93%389.51M
4.26%330.39M
8.81%317.94M
-1.49%311.23M
8.55%347.99M
-12.49%316.90M
-2.52%292.19M
285.57%315.93M
278.78%320.58M
310.60%362.11M
377.60%299.75M
64.54%81.94M
80.50%84.63M
--88.19M
--62.76M
--49.80M
--46.89M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
43.15%-21.82M
16.97%69.15M
178.36%34.65M
439.25%36.22M
-4.38%-38.38M
90.12%59.12M
-49.62%12.45M
128.30%6.72M
-690.77%-36.76M
174.87%31.10M
-60.39%24.70M
-110.90%-23.73M
-72.50%-4.65M
-1067.37%-41.53M
145.24%62.36M
1580.01%217.81M
-192.68%-2.69M
---3.56M
--25.43M
--12.96M
--2.91M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.66%469.33M
26.09%491.15M
27.73%422.00M
21.83%387.35M
12.82%351.14M
11.93%389.51M
4.26%330.39M
8.81%317.94M
-1.49%311.23M
8.55%347.99M
-12.49%316.90M
-2.52%292.19M
285.57%315.93M
278.78%320.58M
310.60%362.11M
377.60%299.75M
64.54%81.94M
--84.63M
--88.19M
--62.76M
--49.80M
Dòng tiền tự do
27.39%-24.06M
16.73%74.80M
47.73%33.15M
357.43%34.47M
-147.59%-33.14M
119.90%64.08M
39.15%22.44M
4.97%7.54M
-149.98%-13.38M
333.65%29.14M
-74.17%16.13M
2.48%7.18M
-116.24%-5.35M
-273.50%-12.47M
75.73%62.45M
-47.74%7.00M
65.09%-2.48M
---3.34M
--35.54M
--13.40M
---7.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI