Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prva
/
Privia Health Group Inc
PRVA
19.500
USD
+0.640
+3.39%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.37B
Vốn hóa
151.54
P/E TTM
Privia Health Group Inc
19.500
+0.640
+3.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
33.66%
469.33M
26.09%
491.15M
27.73%
422.00M
21.83%
387.35M
12.82%
351.14M
11.93%
389.51M
4.26%
330.39M
8.81%
317.94M
-1.49%
311.23M
8.55%
347.99M
-12.49%
316.90M
-2.52%
292.19M
285.57%
315.93M
--
320.58M
--
362.11M
--
299.75M
--
81.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
33.66%
469.33M
26.09%
491.15M
27.73%
422.00M
21.83%
387.35M
12.82%
351.14M
11.93%
389.51M
4.26%
330.39M
8.81%
317.94M
-1.49%
311.23M
8.55%
347.99M
-12.49%
316.90M
-2.52%
292.19M
285.57%
315.93M
--
320.58M
--
362.11M
--
299.75M
--
81.94M
Các khoản phải thu
12.32%
388.73M
8.74%
316.18M
16.81%
408.96M
15.70%
370.06M
32.66%
346.09M
53.36%
290.77M
42.12%
350.11M
49.54%
319.84M
56.93%
260.88M
61.50%
189.60M
150.39%
246.35M
68.59%
213.89M
42.42%
166.24M
--
117.40M
--
98.38M
--
126.87M
--
116.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.32%
388.73M
8.74%
316.18M
16.81%
408.96M
15.70%
370.06M
32.66%
346.09M
53.36%
290.77M
42.12%
350.11M
49.54%
319.84M
56.93%
260.88M
61.50%
189.60M
150.39%
246.35M
68.59%
213.89M
42.42%
166.24M
--
117.40M
--
98.38M
--
126.87M
--
116.72M
Chi phí trả trước
-8.11%
28.41M
33.96%
27.50M
32.80%
22.80M
37.30%
22.26M
85.49%
30.92M
42.87%
20.52M
4.66%
17.17M
6.77%
16.22M
60.38%
16.67M
65.18%
14.37M
83.71%
16.40M
54.55%
15.19M
73.55%
10.39M
--
8.70M
--
8.93M
--
9.83M
--
5.99M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
21.74%
886.47M
19.12%
834.82M
22.37%
853.75M
19.22%
779.67M
23.67%
728.14M
26.97%
700.80M
20.36%
697.67M
25.46%
654.00M
19.53%
588.78M
23.57%
551.96M
23.48%
579.65M
19.43%
521.27M
140.69%
492.56M
--
446.68M
--
469.42M
--
436.45M
--
204.65M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.06%
5.73M
-32.08%
6.07M
-30.48%
6.74M
-28.57%
7.45M
-23.49%
8.20M
-22.12%
8.94M
-20.41%
9.70M
-18.30%
10.43M
-20.36%
10.71M
-18.82%
11.47M
25.43%
12.19M
26.82%
12.77M
29.42%
13.45M
--
14.14M
--
9.72M
--
10.07M
--
10.39M
-Tài sản cố định
--
--
-12.04%
12.88M
--
--
--
--
--
--
-8.52%
14.64M
--
--
-6.89%
15.54M
-8.99%
15.53M
-8.21%
16.00M
28.88%
16.42M
30.36%
16.69M
32.80%
17.07M
--
17.43M
--
12.74M
--
12.80M
--
12.85M
-Khấu hao lũy kế
--
--
19.36%
6.81M
--
--
--
--
--
--
25.93%
5.70M
--
--
30.22%
5.11M
33.31%
4.82M
37.25%
4.53M
39.95%
4.24M
43.37%
3.92M
47.07%
3.62M
--
3.30M
--
3.03M
--
2.74M
--
2.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.71%
249.75M
2.05%
251.42M
-0.14%
242.53M
5.51%
244.03M
5.53%
245.56M
33.67%
246.38M
31.16%
242.86M
24.34%
231.29M
24.52%
232.69M
-1.79%
184.32M
49.13%
185.17M
49.62%
186.01M
50.11%
186.86M
--
187.68M
--
124.16M
--
124.32M
--
124.48M
Tài sản dài hạn khác
-16.30%
41.59M
-0.71%
43.47M
1.04%
42.54M
11.02%
46.47M
15.11%
49.69M
-2.82%
43.78M
36.78%
42.10M
67.79%
41.85M
42.42%
43.17M
18.92%
45.05M
7.04%
30.78M
-5.15%
24.95M
246.23%
30.31M
--
37.88M
--
28.76M
--
26.30M
--
8.75M
Tổng tài sản dài hạn
-2.10%
297.07M
0.62%
300.96M
-0.97%
291.81M
5.07%
297.95M
5.89%
303.45M
24.18%
299.10M
29.16%
294.66M
26.75%
283.57M
24.26%
286.57M
0.48%
240.85M
40.28%
228.14M
39.23%
223.72M
60.57%
230.63M
--
239.70M
--
162.64M
--
160.69M
--
143.63M
Tổng tài sản
14.73%
1.18B
13.59%
1.14B
15.44%
1.15B
14.94%
1.08B
17.85%
1.03B
26.12%
999.90M
22.85%
992.33M
25.85%
937.57M
21.04%
875.34M
15.51%
792.81M
27.80%
807.79M
24.76%
744.99M
107.65%
723.18M
--
686.37M
--
632.06M
--
597.14M
--
348.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.27%
400.29M
11.82%
364.61M
22.16%
411.25M
19.50%
366.13M
34.53%
350.29M
56.45%
326.08M
32.39%
336.64M
38.08%
306.37M
51.09%
260.37M
48.13%
208.42M
69.97%
254.28M
63.88%
221.88M
34.39%
172.32M
--
140.71M
--
149.60M
--
135.39M
--
128.23M
Chi phí trích trước
36.10%
60.18M
44.61%
72.23M
24.41%
58.71M
18.95%
51.76M
12.38%
44.22M
8.34%
49.95M
12.23%
47.19M
28.68%
43.51M
9.98%
39.35M
7.19%
46.11M
34.32%
42.05M
41.42%
33.81M
61.00%
35.78M
--
43.01M
--
31.30M
--
23.91M
--
22.22M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-20.02%
875.00K
--
875.00K
--
875.00K
--
1.31M
--
1.09M
Nợ ngắn hạn khác
14.27%
400.29M
11.82%
364.61M
22.16%
411.25M
19.50%
366.13M
34.53%
350.29M
56.45%
326.08M
32.39%
336.64M
38.08%
306.37M
51.09%
260.37M
48.13%
208.42M
69.97%
254.28M
63.88%
221.88M
34.39%
172.32M
--
140.71M
--
149.60M
--
135.39M
--
128.23M
Tổng nợ ngắn hạn
16.60%
470.81M
16.07%
449.15M
21.63%
479.47M
19.85%
429.59M
30.39%
403.80M
46.42%
386.95M
29.44%
394.19M
35.19%
358.44M
40.54%
309.69M
38.75%
264.27M
62.64%
304.53M
58.46%
265.14M
39.89%
220.35M
--
190.46M
--
187.24M
--
167.32M
--
157.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-34.44%
3.05M
-42.11%
3.04M
-37.64%
3.60M
-36.86%
4.11M
-40.28%
4.65M
-38.21%
5.25M
-37.22%
5.77M
-33.21%
6.51M
-81.43%
7.79M
-80.13%
8.49M
-76.73%
9.19M
-75.65%
9.74M
2.15%
41.93M
--
42.73M
--
39.49M
--
40.02M
--
41.05M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-2.43%
31.51M
--
31.69M
--
31.66M
--
31.89M
--
32.29M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-34.44%
3.05M
-42.11%
3.04M
-37.64%
3.60M
-36.86%
4.11M
-40.28%
4.65M
-38.21%
5.25M
-37.22%
5.77M
-33.21%
6.51M
-25.29%
7.79M
-23.12%
8.49M
17.39%
9.19M
19.94%
9.74M
19.04%
10.42M
--
11.04M
--
7.83M
--
8.12M
--
8.76M
Nợ dài hạn khác
-51.12%
153.00K
-51.12%
153.00K
-76.16%
313.00K
-76.16%
313.00K
-76.73%
313.00K
-68.70%
313.00K
-56.23%
1.31M
-56.23%
1.31M
-55.17%
1.34M
-66.67%
1.00M
800.90%
3.00M
800.90%
3.00M
800.90%
3.00M
--
3.00M
--
333.00K
--
333.00K
--
333.00K
Tổng nợ dài hạn
-35.50%
3.20M
-42.62%
3.19M
-44.78%
3.91M
-43.46%
4.42M
-45.65%
4.96M
-41.42%
5.56M
-41.90%
7.08M
-38.63%
7.82M
-79.67%
9.13M
-79.25%
9.49M
-69.40%
12.19M
-68.42%
12.74M
8.57%
44.93M
--
45.73M
--
39.82M
--
40.35M
--
41.38M
Tổng các khoản nợ
15.96%
474.01M
15.24%
452.34M
20.46%
483.38M
18.50%
434.01M
28.21%
408.76M
43.38%
392.51M
26.70%
401.27M
31.80%
366.26M
20.18%
318.82M
15.91%
273.76M
39.48%
316.72M
33.81%
277.88M
33.37%
265.28M
--
236.19M
--
227.07M
--
207.67M
--
198.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.73%
834.45M
7.86%
814.41M
7.74%
798.51M
7.60%
782.57M
6.20%
767.43M
5.49%
755.05M
5.18%
741.13M
6.76%
727.33M
9.38%
722.64M
12.73%
715.79M
16.14%
704.65M
17.39%
681.25M
296.25%
660.66M
--
634.98M
--
606.73M
--
580.31M
--
166.73M
Lợi nhuận giữ lại
8.19%
-175.01M
7.43%
-179.23M
6.53%
-183.63M
7.39%
-187.16M
8.95%
-190.63M
10.65%
-193.61M
16.21%
-196.45M
14.40%
-202.09M
7.20%
-209.37M
-4.13%
-216.69M
-19.55%
-234.47M
-26.24%
-236.09M
-1458.14%
-225.62M
--
-208.11M
--
-196.13M
--
-187.01M
--
-14.48M
Vốn dự trữ
8.74%
833.23M
7.87%
813.21M
7.75%
797.32M
7.60%
781.38M
6.20%
766.24M
5.49%
753.87M
5.18%
739.95M
6.76%
726.16M
9.39%
721.49M
12.74%
714.64M
16.16%
703.52M
17.42%
680.15M
297.89%
659.58M
--
633.90M
--
605.67M
--
579.26M
--
165.77M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
8.83%
50.09M
5.03%
48.26M
1.98%
47.30M
4.61%
48.20M
6.43%
46.02M
130.28%
45.95M
122.08%
46.38M
109.91%
46.08M
89.20%
43.24M
-14.39%
19.95M
472.58%
20.88M
673.28%
21.95M
894.20%
22.86M
--
23.31M
--
-5.61M
--
-3.83M
--
-2.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
13.92%
709.53M
12.52%
683.45M
12.03%
662.18M
12.65%
643.61M
11.91%
622.82M
17.02%
607.39M
20.36%
591.06M
22.31%
571.31M
21.54%
556.52M
15.30%
519.05M
21.25%
491.07M
19.93%
467.11M
206.56%
457.90M
--
450.18M
--
405.00M
--
389.47M
--
149.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký