tradingkey.logo

ProKidney Corp

PROK

3.490USD

+0.670+23.76%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
452.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--230.00K
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Doanh thu
--230.00K
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động
3.85%41.62M
113.33%51.65M
5.05%48.97M
8.13%43.06M
-1.96%40.08M
-19.93%24.21M
31.05%46.62M
92.01%39.82M
-38.50%40.88M
120.55%30.23M
108.25%35.57M
63.07%20.74M
472.80%66.46M
--13.71M
--17.08M
--12.72M
--11.60M
Chi phí R&D
0.11%27.26M
76.58%39.78M
-2.94%31.25M
11.53%29.40M
6.31%27.23M
7.84%22.53M
52.37%32.20M
128.10%26.36M
-10.08%25.62M
95.51%20.89M
43.35%21.13M
5.37%11.56M
188.97%28.49M
--10.69M
--14.74M
--10.97M
--9.86M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
45.19%1.60M
37.35%1.57M
47.86%1.49M
45.98%1.27M
32.45%1.10M
44.88%1.15M
28.35%1.00M
15.69%870.00K
17.18%832.00K
34.75%791.00K
50.87%783.00K
45.45%752.00K
96.68%710.00K
--587.00K
--519.00K
--517.00K
--361.00K
Lợi nhuận hoạt động
-3.27%-41.39M
-113.02%-51.57M
-5.05%-48.97M
-8.13%-43.06M
1.96%-40.08M
19.93%-24.21M
-31.05%-46.62M
-92.01%-39.82M
38.50%-40.88M
-120.55%-30.23M
-108.25%-35.57M
-63.07%-20.74M
-472.80%-66.46M
---13.71M
---17.08M
---12.72M
---11.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.85%4.03M
-9.24%4.79M
0.70%5.58M
-23.94%4.54M
-8.57%4.84M
19.95%5.28M
250.47%5.54M
--5.96M
--5.30M
440100.00%4.40M
--1.58M
-100.00%0.00
----
--1.00K
--0.00
--2.00K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-33.33%2.00K
0.00%2.00K
-25.00%3.00K
-33.33%2.00K
50.00%3.00K
-93.10%2.00K
-97.65%4.00K
-78.57%3.00K
--2.00K
2800.00%29.00K
--170.00K
--14.00K
----
--1.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---24.00K
---5.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--24.00K
--5.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-6.03%-37.36M
-147.09%-46.78M
-5.64%-43.40M
-13.78%-38.52M
0.98%-35.23M
26.72%-18.93M
-20.75%-41.08M
-61.94%-33.86M
46.47%-35.58M
-88.47%-25.84M
-99.16%-34.02M
-64.44%-20.91M
-472.92%-66.48M
---13.71M
---17.08M
---12.71M
---11.60M
Thuế thu nhập
503.06%591.00K
-39.02%1.70M
-356.52%-2.34M
-105.80%-56.00K
-92.61%98.00K
321.16%2.79M
1317.33%913.00K
-21.10%965.00K
31.39%1.33M
-3221.05%-1.26M
-225.00%-75.00K
12130.00%1.22M
16733.33%1.01M
---38.00K
--60.00K
--10.00K
--6.00K
Doanh thu sau thuế
-7.41%-37.95M
-123.18%-48.48M
2.23%-41.05M
-10.46%-38.47M
4.27%-35.33M
11.59%-21.72M
-23.70%-41.99M
-57.35%-34.82M
45.31%-36.91M
-79.76%-24.57M
-98.02%-33.95M
-73.92%-22.13M
-481.32%-67.49M
---13.67M
---17.14M
---12.72M
---11.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.41%-37.95M
-123.18%-48.48M
2.23%-41.05M
-10.46%-38.47M
4.27%-35.33M
11.59%-21.72M
-23.70%-41.99M
-57.35%-34.82M
45.31%-36.91M
-79.76%-24.57M
-98.02%-33.95M
-73.92%-22.13M
-481.32%-67.49M
---13.67M
---17.14M
---12.72M
---11.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
17.89%-21.22M
-69.79%-27.20M
25.36%-23.14M
-0.99%-25.96M
5.15%-25.84M
11.41%-16.02M
-40.83%-31.01M
---25.70M
---27.24M
---18.09M
---22.02M
----
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-76.30%-16.73M
-273.23%-21.28M
-63.06%-17.91M
-37.16%-12.51M
1.79%-9.49M
12.12%-5.70M
7.91%-10.98M
58.80%-9.12M
85.68%-9.66M
52.55%-6.49M
30.42%-11.93M
-73.92%-22.13M
-481.32%-67.49M
---13.67M
---17.14M
---12.72M
---11.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-76.30%-16.73M
-273.23%-21.28M
-63.06%-17.91M
-37.16%-12.51M
1.79%-9.49M
12.12%-5.70M
7.91%-10.98M
58.80%-9.12M
85.68%-9.66M
52.55%-6.49M
30.42%-11.93M
-73.92%-22.13M
-481.32%-67.49M
---13.67M
---17.14M
---12.72M
---11.61M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.69%-0.13
-80.96%-0.17
20.40%-0.14
-16.65%-0.16
0.84%-0.16
13.00%-0.09
7.99%-0.18
60.73%-0.14
85.68%-0.16
52.55%-0.11
30.42%-0.19
-73.91%-0.36
-481.33%-1.10
---0.22
---0.28
---0.21
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.69%-0.13
-80.96%-0.17
20.40%-0.14
-16.65%-0.16
0.84%-0.16
13.00%-0.09
7.99%-0.18
60.73%-0.14
85.68%-0.16
52.55%-0.11
30.42%-0.19
-73.91%-0.36
-481.33%-1.10
---0.22
---0.28
---0.21
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI