tradingkey.logo

ProKidney Corp

PROK

3.260USD

+0.440+15.60%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
422.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-0.15%328.50M
-1.28%358.29M
2.64%406.81M
-3.27%431.53M
-29.05%329.00M
-25.97%362.95M
-21.72%396.33M
1938.79%446.13M
1455.87%463.68M
--490.25M
--506.33M
--21.88M
--29.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
15.90%97.81M
63.43%99.12M
-43.52%108.09M
-11.93%214.51M
-68.93%84.39M
-87.63%60.65M
-62.20%191.39M
1013.03%243.55M
811.47%271.63M
--490.25M
--506.33M
--21.88M
--29.80M
-Đầu tư ngắn hạn
-5.69%230.69M
-14.27%259.17M
45.76%298.72M
7.13%217.02M
27.37%244.61M
--302.30M
--204.94M
--202.57M
--192.05M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-7.93%1.75M
77.96%2.45M
614.57%5.10M
-66.03%2.75M
-65.25%1.90M
--1.38M
--714.00K
--8.09M
--5.48M
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
-7.93%1.75M
77.96%2.45M
614.57%5.10M
-66.03%2.75M
-65.25%1.90M
--1.38M
--714.00K
--8.09M
--5.48M
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--2.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
7.83%9.98M
59.98%15.70M
84.38%17.28M
37.65%15.98M
-14.11%9.26M
-25.00%9.81M
-27.27%9.37M
-3.50%11.61M
97.87%10.78M
--13.08M
--12.89M
--12.03M
--5.45M
Tài sản ngắn hạn khác
--62.00K
788.89%80.00K
34266.67%1.03M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.35%9.00K
-98.10%3.00K
--603.00K
--208.00K
--1.38M
--158.00K
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
5.73%359.66M
5.81%395.88M
5.86%430.23M
-3.47%450.26M
-29.15%340.16M
-25.87%374.15M
-21.75%406.42M
1275.34%466.43M
1262.15%480.14M
--504.72M
--519.37M
--33.91M
--35.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.53%46.40M
-2.62%45.19M
-1.68%44.57M
176.54%48.90M
220.59%47.60M
255.22%46.41M
254.15%45.33M
37.94%17.68M
16.23%14.85M
--13.06M
--12.80M
--12.82M
--12.78M
-Tài sản cố định
4.94%58.81M
4.02%56.22M
5.83%55.14M
146.41%58.30M
177.74%56.04M
204.12%54.05M
208.52%52.10M
45.33%23.66M
29.07%20.18M
--17.77M
--16.89M
--16.28M
--15.63M
-Khấu hao lũy kế
47.09%12.41M
44.36%11.03M
56.17%10.57M
57.25%9.40M
58.31%8.44M
62.32%7.64M
65.62%6.77M
72.70%5.98M
86.49%5.33M
--4.71M
--4.09M
--3.46M
--2.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-80.52%52.00K
-66.88%106.00K
-57.49%159.00K
--213.00K
--267.00K
--320.00K
--374.00K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.91M
--5.11M
Tổng tài sản dài hạn
-2.53%46.40M
-2.62%45.19M
-1.80%44.57M
174.89%48.90M
217.20%47.60M
249.52%46.41M
247.31%45.38M
-11.25%17.79M
-17.80%15.01M
--13.28M
--13.07M
--20.04M
--18.26M
Tổng tài sản
4.72%406.06M
4.88%441.07M
5.09%474.79M
3.09%499.16M
-21.69%387.76M
-18.81%420.55M
-15.14%451.81M
797.40%484.22M
825.39%495.15M
--518.00M
--532.44M
--53.96M
--53.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.52M
--874.00K
--3.79M
Chi phí trích trước
107.89%27.57M
76.26%31.14M
37.51%21.26M
-27.86%15.11M
93.51%13.26M
140.80%17.66M
349.40%15.46M
294.44%20.95M
58.40%6.85M
--7.34M
--3.44M
--5.31M
--4.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-67.92%17.00K
-51.92%25.00K
-31.37%35.00K
-12.00%44.00K
6.00%53.00K
48.57%52.00K
50.00%51.00K
-99.86%50.00K
-99.75%50.00K
--35.00K
--34.00K
--35.03M
--20.03M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--35.00M
--20.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-67.92%17.00K
-51.92%25.00K
-31.37%35.00K
-12.00%44.00K
6.00%53.00K
48.57%52.00K
50.00%51.00K
47.06%50.00K
51.52%50.00K
--35.00K
--34.00K
--34.00K
--33.00K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.52M
--874.00K
--3.79M
Tổng nợ ngắn hạn
69.98%32.81M
44.65%36.22M
19.98%25.18M
-15.95%20.59M
71.12%19.30M
130.28%25.04M
113.26%20.99M
-46.52%24.50M
-64.66%11.28M
--10.87M
--9.84M
--45.80M
--31.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-48.86%2.44M
-31.75%2.39M
165.70%5.29M
157.85%5.55M
105.29%4.77M
88.70%3.51M
19.94%1.99M
38.88%2.15M
71.57%2.32M
--1.86M
--1.66M
--1.55M
--1.35M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-48.86%2.44M
-31.75%2.39M
165.70%5.29M
157.85%5.55M
105.29%4.77M
88.70%3.51M
19.94%1.99M
38.88%2.15M
71.57%2.32M
--1.86M
--1.66M
--1.55M
--1.35M
Nợ dài hạn khác
34.51%764.00K
31.69%748.00K
47.89%772.00K
14.98%568.00K
33.33%568.00K
104.32%568.00K
68.93%522.00K
--494.00K
--426.00K
--278.00K
--309.00K
----
----
Tổng nợ dài hạn
-39.64%3.28M
-22.95%3.22M
133.52%6.14M
123.31%6.21M
87.53%5.43M
91.30%4.18M
29.86%2.63M
71.92%2.78M
102.66%2.89M
--2.18M
--2.03M
--1.62M
--1.43M
Tổng các khoản nợ
45.92%36.08M
34.98%39.44M
32.63%31.32M
-1.76%26.80M
74.47%24.73M
123.76%29.22M
99.02%23.62M
-42.48%27.28M
-57.49%14.17M
--13.06M
--11.87M
--47.42M
--33.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
312.06%218.96M
469.40%205.76M
382.10%199.54M
511.01%189.30M
143.57%53.14M
381.83%36.14M
2696.55%41.39M
-87.98%30.98M
-91.24%21.82M
--7.50M
--1.48M
--257.66M
--249.16M
Lợi nhuận giữ lại
-5.95%-1.22B
-5.37%-1.20B
-4.02%-1.18B
14.15%-1.16B
29.21%-1.15B
-3.22%-1.14B
-3.29%-1.13B
-438.81%-1.35B
-608.88%-1.62B
---1.10B
---1.10B
---251.13M
---229.00M
Vốn dự trữ
312.18%218.93M
469.68%205.74M
382.31%199.51M
511.39%189.27M
143.73%53.11M
383.07%36.11M
2741.00%41.37M
--30.96M
--21.79M
--7.48M
--1.46M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
270.45%75.00K
0.00%130.00K
601.56%321.00K
95.28%-6.00K
-131.58%-44.00K
--130.00K
---64.00K
---127.00K
---19.00K
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.21%1.37B
-6.57%1.40B
-6.42%1.42B
-18.80%1.44B
-29.93%1.46B
-6.67%1.49B
-5.94%1.52B
--1.78B
--2.08B
--1.60B
--1.62B
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1.91%369.98M
2.63%401.64M
3.57%443.47M
3.38%472.37M
-24.52%363.04M
-22.50%391.34M
-17.75%428.19M
6890.12%456.94M
2284.98%480.98M
--504.94M
--520.57M
--6.54M
--20.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI