tradingkey.logo

ProKidney Corp

PROK
2.530USD
-0.040-1.56%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
344.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của ProKidney Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.05%-26.60M
17.96%-31.42M
14.59%-29.59M
4.78%-24.17M
-22.98%-29.24M
-156.72%-38.29M
-33.29%-34.65M
-61.06%-25.38M
-4.09%-23.78M
35.22%-14.92M
-68.14%-25.99M
-21.33%-15.76M
-25.41%-22.84M
-94.49%-23.03M
-113.05%-15.46M
---12.99M
---18.21M
---11.84M
---7.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.69%-35.84M
3.90%-36.97M
-7.41%-37.95M
-123.18%-48.48M
2.23%-41.05M
-10.46%-38.47M
4.27%-35.33M
11.59%-21.72M
-23.70%-41.99M
-57.35%-34.82M
45.31%-36.91M
-79.76%-24.57M
-98.02%-33.95M
-73.92%-22.13M
-481.32%-67.49M
---13.67M
---17.14M
---12.72M
---11.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-70.76%1.99M
15.35%1.47M
45.19%1.60M
37.35%1.57M
577.61%6.81M
45.98%1.27M
32.45%1.10M
44.88%1.15M
28.35%1.00M
15.69%870.00K
17.18%832.00K
34.75%791.00K
50.87%783.00K
45.45%752.00K
96.68%710.00K
--587.00K
--519.00K
--517.00K
--361.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--318.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
584.01%1.30M
74.86%-1.89M
119.16%1.11M
349.55%17.55M
-104.57%-269.00K
-180.66%-7.52M
-137.49%-5.81M
524.92%3.91M
7.60%5.89M
196.64%9.32M
-78.93%-2.45M
-1020.73%-919.00K
410.02%5.47M
-5073.20%-9.65M
-135.81%-1.37M
---82.00K
---1.77M
--194.00K
--3.82M
-Thay đổi các khoản phải thu
122.85%538.00K
97.27%-23.00K
231.38%695.00K
501.82%2.66M
-131.93%-2.35M
67.71%-844.00K
90.34%-529.00K
---661.00K
--7.38M
---2.61M
---5.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
125.48%593.00K
121.90%1.47M
915.78%5.73M
668.16%2.53M
-181.99%-2.33M
-398.14%-6.73M
--564.00K
68.61%-446.00K
679.18%2.84M
142.41%2.26M
----
-178.16%-1.42M
-115.92%-490.00K
-8.66%-5.32M
----
--1.82M
--3.08M
---4.90M
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-99.11%51.00K
-2238.46%-2.22M
0.67%-5.90M
202.87%11.71M
222.94%5.72M
-99.20%104.00K
-888.69%-5.94M
625.14%3.87M
-1067.98%-4.66M
739.09%13.03M
-139.57%-601.00K
-85.99%533.00K
109.93%481.00K
-138.19%-2.04M
-57.43%1.52M
--3.80M
---4.84M
--5.34M
--3.57M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-13.75%-3.48M
190.63%3.48M
----
--6.91M
-1129.72%-3.06M
-1643.37%-3.84M
---5.70M
----
---249.00K
--249.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.05%-26.60M
17.96%-31.42M
14.59%-29.59M
4.78%-24.17M
-22.98%-29.24M
-156.72%-38.29M
-33.29%-34.65M
-61.06%-25.38M
-4.09%-23.78M
35.22%-14.92M
-68.14%-25.99M
-21.33%-15.76M
-25.41%-22.84M
-94.49%-23.03M
-113.05%-15.46M
---12.99M
---18.21M
---11.84M
---7.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
116.18%5.20M
389.31%3.11M
18.23%1.14M
1522.71%25.51M
-91.40%2.40M
-82.81%636.00K
-2.64%960.00K
413.73%1.57M
8769.52%27.94M
858.55%3.70M
17.52%986.00K
-43.33%306.00K
-74.98%315.00K
-80.74%386.00K
-39.60%839.00K
--540.00K
--1.26M
--2.00M
--1.39M
Chi phí vốn
116.18%5.20M
389.31%3.11M
18.23%1.14M
1522.71%25.51M
-91.40%2.40M
-82.81%636.00K
-2.64%960.00K
413.73%1.57M
8769.52%27.94M
858.55%3.70M
17.52%986.00K
-43.33%306.00K
-74.98%315.00K
-80.74%386.00K
-39.60%839.00K
--540.00K
--1.26M
--2.00M
--1.39M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
116.18%5.20M
389.31%3.11M
18.23%1.14M
1522.71%25.51M
-91.40%2.40M
-82.81%636.00K
-2.64%960.00K
413.73%1.57M
8769.52%27.94M
858.55%3.70M
17.52%986.00K
-43.33%306.00K
-74.98%315.00K
-80.74%386.00K
-39.60%839.00K
--540.00K
--1.26M
--2.00M
--1.39M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
143.18%34.22M
-25.78%21.68M
-50.43%29.42M
143.06%40.59M
-18114.02%-79.23M
408.96%29.21M
130.98%59.36M
---94.27M
---435.00K
---9.45M
---191.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--108.00K
----
----
--1.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
135.55%29.02M
-35.02%18.57M
-51.56%28.29M
115.73%15.08M
-187.71%-81.64M
317.21%28.57M
130.32%58.40M
-31221.57%-95.84M
-13607.25%-28.37M
-3307.51%-13.15M
-22857.33%-192.61M
43.23%-306.00K
83.56%-207.00K
80.74%-386.00K
39.60%-839.00K
---539.00K
---1.26M
---2.00M
---1.39M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
78.66%7.96M
-100.01%-14.00K
7.69%-12.00K
101.29%123.00K
34376.92%4.46M
1075807.69%139.84M
0.00%-13.00K
-118800.00%-9.51M
-100.00%-13.00K
-100.08%-13.00K
-100.05%-13.00K
-100.03%-8.00K
4315.69%507.50M
55.04%15.49M
27.75%25.54M
--29.99M
--11.49M
--9.99M
--19.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-7.69%-14.00K
7.69%-12.00K
-7.69%-14.00K
-7.69%-14.00K
0.00%-13.00K
0.00%-13.00K
-62.50%-13.00K
99.96%-13.00K
-100.09%-13.00K
-100.07%-13.00K
0.00%-8.00K
-500014.29%-35.01M
187500.00%14.99M
285700.00%19.99M
---8.00K
---7.00K
---8.00K
---7.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
58.88%7.10M
----
----
99.97%-3.00K
--4.47M
--139.85M
----
---9.50M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.00%500.00K
-72.25%5.55M
--30.00M
--11.50M
--10.00M
--20.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--854.00K
----
----
--140.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--5.00K
----
----
---3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--542.50M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
78.66%7.96M
-100.01%-14.00K
7.69%-12.00K
101.29%123.00K
34376.92%4.46M
1075807.69%139.84M
0.00%-13.00K
-118800.00%-9.51M
-100.00%-13.00K
-100.08%-13.00K
-100.05%-13.00K
-100.03%-8.00K
4315.69%507.50M
55.04%15.49M
27.75%25.54M
--29.99M
--11.49M
--9.99M
--19.99M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.40%84.94M
15.90%97.81M
63.43%99.12M
-43.52%108.09M
-11.93%214.51M
-82.79%84.39M
-87.63%60.65M
-62.20%191.39M
1013.03%243.55M
1545.03%490.25M
2284.73%490.25M
12264.52%506.33M
81.22%21.88M
87.13%29.80M
349.16%20.56M
--4.09M
--12.07M
--15.93M
--4.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
109.76%10.38M
-109.89%-12.87M
-105.54%-1.31M
93.14%-8.97M
-104.01%-106.42M
563.35%130.12M
110.86%23.74M
-713.31%-130.74M
-110.77%-52.16M
-254.57%-28.08M
-2464.96%-218.62M
-197.64%-16.07M
6170.74%484.44M
-105.66%-7.92M
-18.54%9.24M
--16.46M
---7.98M
---3.85M
--11.35M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.81%95.32M
-60.40%84.94M
15.90%97.81M
63.43%99.12M
-43.52%108.09M
-53.59%214.51M
-68.93%84.39M
-87.63%60.65M
-62.20%191.39M
2012.10%462.17M
811.47%271.63M
2284.73%490.25M
12264.52%506.33M
81.22%21.88M
87.14%29.80M
--20.56M
--4.09M
--12.07M
--15.93M
Dòng tiền tự do
-0.47%-31.79M
11.31%-34.53M
13.70%-30.73M
-84.30%-49.68M
38.81%-31.64M
-109.12%-38.93M
-31.98%-35.61M
-67.77%-26.96M
-123.32%-51.72M
20.49%-18.62M
-65.53%-26.98M
-18.75%-16.07M
-18.92%-23.16M
-69.13%-23.41M
-88.53%-16.30M
---13.53M
---19.47M
---13.84M
---8.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI