tradingkey.logo

Prime Medicine Inc

PRME

4.500USD

+0.460+11.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
590.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
146.02%1.45M
--2.18M
--209.00K
--0.00
--591.00K
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
146.02%1.45M
--2.18M
--209.00K
--0.00
--591.00K
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
10.04%53.85M
-31.80%46.41M
5.79%54.44M
23.01%55.67M
22.23%48.93M
75.89%68.04M
62.56%51.46M
72.05%45.26M
101.19%40.03M
-35.60%38.69M
203.59%31.66M
228.16%26.30M
234.14%19.90M
2213.28%60.08M
--10.43M
--8.02M
--5.96M
--2.60M
Chi phí R&D
7.38%40.56M
-17.74%34.10M
-1.53%40.34M
24.49%43.07M
22.33%37.77M
42.66%41.46M
63.56%40.97M
82.68%34.60M
125.78%30.88M
-45.05%29.06M
238.47%25.05M
232.57%18.94M
199.54%13.68M
4100.87%52.89M
--7.40M
--5.70M
--4.57M
--1.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
29.28%1.70M
37.69%1.72M
26.05%1.56M
37.57%1.54M
25.00%1.31M
43.33%1.25M
95.88%1.24M
160.00%1.12M
259.04%1.05M
190.00%870.00K
277.84%631.00K
252.46%430.00K
193.00%293.00K
1204.35%300.00K
--167.00K
--122.00K
--100.00K
--23.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
--13.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-8.38%-52.39M
35.01%-44.22M
-5.39%-54.23M
-23.01%-55.67M
-20.75%-48.34M
-75.89%-68.04M
-62.56%-51.46M
-72.05%-45.26M
-101.19%-40.03M
35.60%-38.69M
-203.59%-31.66M
-228.16%-26.30M
-234.14%-19.90M
-2213.28%-60.08M
---10.43M
---8.02M
---5.96M
---2.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.18M
--1.54M
--697.00K
--611.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--339.00K
--306.00K
--885.00K
--1.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-190.57%-1.06M
-90.71%59.00K
113.62%215.00K
-831.94%-1.93M
168.55%1.17M
137.16%635.00K
-188.26%-1.58M
107.06%263.00K
62.07%-1.70M
-16.58%-1.71M
121.41%1.79M
-138.19%-3.72M
94.48%-4.49M
-209.08%-1.47M
---8.35M
--9.75M
---81.32M
--1.34M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.61%37.00K
-97.56%43.00K
-103.74%-83.00K
-98.52%39.00K
-27.49%1.55M
90.60%1.77M
205.22%2.22M
1009.24%2.64M
19309.09%2.13M
7616.67%926.00K
72900.00%728.00K
23700.00%238.00K
--11.00K
-97.84%12.00K
---1.00K
--1.00K
--0.00
--555.00K
Thu nhập trước thuế
-13.73%-51.89M
35.60%-42.28M
-3.35%-52.52M
-30.95%-55.46M
-15.22%-45.63M
-66.32%-65.64M
-74.40%-50.82M
-42.18%-42.35M
-62.48%-39.60M
35.85%-39.47M
-55.14%-29.14M
-1817.99%-29.79M
72.07%-24.37M
-8715.19%-61.53M
---18.78M
--1.73M
---87.28M
---698.00K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-532.26%-134.00K
166.34%134.00K
100.00%0.00
-150.94%-108.00K
107.01%31.00K
62.03%-202.00K
-113.47%-186.00K
108.95%212.00K
-139.53%-442.00K
13.50%-532.00K
-26.03%1.38M
---2.37M
--1.12M
---615.00K
--1.87M
Doanh thu sau thuế
-13.39%-51.89M
35.60%-42.28M
-3.57%-52.52M
-30.53%-55.33M
-16.15%-45.76M
-67.10%-65.64M
-72.77%-50.71M
-44.42%-42.38M
-65.26%-39.40M
37.56%-39.28M
-78.83%-29.35M
-4864.29%-29.35M
72.49%-23.84M
-2352.67%-62.91M
---16.41M
--616.00K
---86.66M
---2.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.39%-51.89M
35.60%-42.28M
-3.57%-52.52M
-30.53%-55.33M
-16.15%-45.76M
-67.10%-65.64M
-72.77%-50.71M
-44.42%-42.38M
-65.26%-39.40M
37.56%-39.28M
-78.83%-29.35M
-4864.29%-29.35M
72.49%-23.84M
-2352.67%-62.91M
---16.41M
--616.00K
---86.66M
---2.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.39%-51.89M
35.60%-42.28M
-3.57%-52.52M
-30.53%-55.33M
-16.15%-45.76M
-61.69%-65.64M
-41.99%-50.71M
-18.92%-42.38M
-31.04%-39.40M
41.40%-40.60M
-56.80%-35.71M
-745.17%-35.64M
65.78%-30.06M
-1970.32%-69.27M
---22.77M
---4.22M
---87.85M
---3.35M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.35%1.31M
-0.02%6.36M
30.21%6.29M
421.27%6.22M
714.60%6.36M
--6.36M
--4.83M
--1.19M
--781.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.39%-51.89M
35.60%-42.28M
-3.57%-52.52M
-30.53%-55.33M
-16.15%-45.76M
-61.69%-65.64M
-41.99%-50.71M
-18.92%-42.38M
-31.04%-39.40M
41.40%-40.60M
-56.80%-35.71M
-745.17%-35.64M
65.78%-30.06M
-1970.32%-69.27M
---22.77M
---4.22M
---87.85M
---3.35M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
9.49%-0.40
54.51%-0.32
20.57%-0.44
0.92%-0.46
0.97%-0.44
-85.06%-0.71
-45.84%-0.55
-24.01%-0.47
-38.80%-0.44
47.76%-0.38
-56.81%-0.38
-745.21%-0.38
65.78%-0.32
-1970.26%-0.73
---0.24
---0.04
---0.93
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
9.49%-0.40
54.51%-0.32
20.57%-0.44
0.92%-0.46
0.97%-0.44
-85.06%-0.71
-45.84%-0.55
-24.01%-0.47
-38.80%-0.44
47.76%-0.38
-56.81%-0.38
-745.21%-0.38
65.78%-0.32
-1970.26%-0.73
---0.24
---0.04
---0.93
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI