Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prme
/
Prime Medicine Inc
PRME
4.500
USD
+0.460
+11.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.500
USD
+4.500
Sau giờ giao dịch (ET)
590.22M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Prime Medicine Inc
4.500
+0.460
+11.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-31.54%
144.26M
56.53%
190.44M
6.18%
175.53M
-21.55%
162.87M
-15.55%
210.72M
-58.61%
121.67M
12.72%
165.32M
14.96%
207.62M
18.11%
249.52M
9.01%
293.92M
-51.10%
146.66M
--
180.60M
--
211.27M
--
269.62M
--
299.92M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.43%
91.88M
338.92%
182.48M
168.38%
117.98M
-53.89%
55.60M
-29.45%
94.16M
-77.84%
41.57M
-8.32%
43.96M
30.72%
120.58M
-18.74%
133.46M
1.19%
187.62M
-76.11%
47.95M
--
92.24M
--
164.25M
--
185.42M
--
200.66M
-Đầu tư ngắn hạn
-55.06%
52.38M
-90.05%
7.97M
-52.58%
57.55M
23.24%
107.27M
0.44%
116.56M
-24.66%
80.09M
22.93%
121.36M
-1.50%
87.04M
146.83%
116.06M
26.25%
106.30M
-0.55%
98.72M
--
88.36M
--
47.02M
--
84.20M
--
99.26M
Các khoản phải thu
--
17.00K
--
--
--
55.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
17.00K
--
--
--
55.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-29.86%
2.95M
-64.44%
6.78M
-68.74%
6.01M
-61.38%
4.20M
5.55%
4.20M
606.60%
19.06M
781.38%
19.21M
985.03%
10.87M
477.10%
3.98M
181.23%
2.70M
349.48%
2.18M
--
1.00M
--
690.00K
--
959.00K
--
485.00K
Tài sản ngắn hạn khác
506.45%
16.54M
550.71%
14.67M
--
9.54M
--
3.74M
--
2.73M
--
2.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.76%
163.76M
48.20%
211.89M
33.35%
246.07M
-21.83%
170.80M
-14.14%
217.65M
-51.80%
142.98M
23.98%
184.53M
20.31%
218.49M
19.60%
253.50M
9.62%
296.62M
-50.45%
148.84M
--
181.60M
--
211.96M
--
270.58M
--
300.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
89.21%
150.34M
95.52%
71.56M
84.85%
72.65M
60.22%
75.41M
64.49%
79.45M
-24.62%
36.60M
-16.93%
39.30M
-1.18%
47.06M
208.34%
48.30M
209.70%
48.55M
238.18%
47.31M
--
47.63M
--
15.67M
--
15.68M
--
13.99M
-Tài sản cố định
87.68%
165.63M
93.17%
85.16M
85.62%
84.53M
64.69%
85.74M
69.11%
88.25M
-14.21%
44.08M
-7.58%
45.54M
6.34%
52.06M
214.95%
52.19M
215.46%
51.38M
242.83%
49.27M
--
48.96M
--
16.57M
--
16.29M
--
14.37M
-Khấu hao lũy kế
73.85%
15.30M
81.68%
13.60M
90.46%
11.88M
106.70%
10.34M
126.60%
8.80M
164.36%
7.48M
218.05%
6.24M
274.89%
5.00M
329.54%
3.88M
363.34%
2.83M
413.35%
1.96M
--
1.33M
--
904.00K
--
611.00K
--
382.00K
Tài sản dài hạn khác
-1.49%
14.06M
-1.49%
14.06M
-8.16%
14.06M
-11.86%
13.50M
-5.73%
14.28M
-5.73%
14.28M
-19.87%
15.31M
-16.63%
15.31M
-10.56%
15.14M
-2.93%
15.14M
2306.68%
19.11M
--
18.37M
--
16.93M
--
15.60M
--
794.00K
Tổng tài sản dài hạn
75.40%
164.40M
68.30%
85.62M
58.77%
86.71M
42.53%
88.90M
47.73%
93.73M
-20.13%
50.88M
-17.77%
54.61M
-5.48%
62.38M
94.65%
63.45M
103.65%
63.70M
349.27%
66.42M
--
65.99M
--
32.59M
--
31.28M
--
14.78M
Tổng tài sản
5.39%
328.16M
53.47%
297.51M
39.16%
332.78M
-7.53%
259.70M
-1.76%
311.38M
-46.20%
193.85M
11.09%
239.15M
13.44%
280.87M
29.60%
316.95M
19.37%
360.31M
-31.70%
215.26M
--
247.60M
--
244.55M
--
301.86M
--
315.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
46.89%
5.01M
39.89%
4.99M
-59.08%
1.40M
38.29%
2.07M
23.53%
3.41M
78.62%
3.57M
153.97%
3.43M
25.54%
1.50M
154.80%
2.76M
100.10%
2.00M
11141.67%
1.35M
--
1.19M
--
1.08M
--
998.00K
--
12.00K
Chi phí trích trước
-0.50%
4.18M
-54.61%
10.91M
63.08%
17.28M
7.27%
8.82M
-12.15%
4.20M
176.64%
24.04M
104.54%
10.60M
71.66%
8.22M
83.60%
4.78M
-75.99%
8.69M
91.75%
5.18M
--
4.79M
--
2.60M
--
36.19M
--
2.70M
Nợ phải trả hoãn lại
--
8.21M
--
7.09M
--
9.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
12.02M
--
--
Nợ ngắn hạn khác
287.63%
13.23M
238.72%
12.08M
211.79%
10.68M
38.29%
2.07M
23.53%
3.41M
78.62%
3.57M
153.97%
3.43M
25.54%
1.50M
154.80%
2.76M
-84.66%
2.00M
11141.67%
1.35M
--
1.19M
--
1.08M
--
13.02M
--
12.00K
Tổng nợ ngắn hạn
40.29%
34.29M
-32.72%
37.96M
-3.78%
37.88M
-27.76%
20.75M
2.39%
24.44M
111.21%
56.42M
77.18%
39.37M
20.51%
28.72M
85.19%
23.87M
-53.93%
26.71M
132.80%
22.22M
--
23.83M
--
12.89M
--
57.98M
--
9.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
208.55%
114.29M
753.34%
37.18M
531.47%
36.76M
204.76%
36.37M
160.91%
37.04M
-74.45%
4.36M
-70.69%
5.82M
-47.57%
11.93M
578.63%
14.20M
455.41%
17.05M
365.48%
19.86M
--
22.76M
--
2.09M
--
3.07M
--
4.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
208.55%
114.29M
753.34%
37.18M
531.47%
36.76M
204.76%
36.37M
160.91%
37.04M
-74.45%
4.36M
-70.69%
5.82M
-47.57%
11.93M
578.63%
14.20M
455.41%
17.05M
365.48%
19.86M
--
22.76M
--
2.09M
--
3.07M
--
4.27M
Nợ phải trả hoãn lại
--
60.66M
--
63.22M
--
62.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
1110.97%
72.66M
--
69.22M
--
68.64M
--
6.00M
--
6.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-957.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
333.00%
186.95M
2342.00%
106.40M
1710.43%
105.40M
251.86%
42.37M
202.48%
43.18M
-74.86%
4.36M
-71.38%
5.82M
-47.71%
12.04M
409.24%
14.27M
301.81%
17.33M
376.73%
20.34M
--
23.03M
--
2.80M
--
4.31M
--
4.27M
Tổng các khoản nợ
227.19%
221.24M
137.51%
144.36M
217.08%
143.28M
54.84%
63.12M
77.26%
67.62M
38.00%
60.78M
6.17%
45.19M
-13.01%
40.76M
143.07%
38.15M
-29.30%
44.04M
208.16%
42.56M
--
46.86M
--
15.69M
--
62.30M
--
13.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.33%
846.04M
34.58%
840.36M
34.63%
834.42M
28.23%
789.08M
27.69%
780.95M
2.39%
624.42M
1881.88%
619.79M
1975.31%
615.35M
2060.67%
611.60M
3921.97%
609.85M
122.50%
31.27M
--
29.65M
--
28.31M
--
15.16M
--
14.05M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
199.64M
--
199.64M
--
199.64M
--
199.64M
--
199.64M
Lợi nhuận giữ lại
-37.61%
-739.10M
-39.87%
-687.21M
-51.50%
-644.94M
-57.99%
-592.42M
-61.49%
-537.09M
-67.58%
-491.33M
-67.65%
-425.69M
-66.98%
-374.98M
-70.37%
-332.59M
-71.08%
-293.20M
-134.10%
-253.91M
--
-224.56M
--
-195.22M
--
-171.38M
--
-108.46M
Vốn dự trữ
8.33%
846.04M
34.58%
840.36M
34.63%
834.42M
28.23%
789.08M
27.69%
780.95M
2.39%
624.41M
1881.94%
619.79M
1975.30%
615.35M
2060.74%
611.60M
3921.95%
609.85M
122.50%
31.27M
--
29.65M
--
28.30M
--
15.16M
--
14.05M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
84.21%
-15.00K
106.67%
1.00K
114.09%
21.00K
73.51%
-71.00K
53.66%
-95.00K
96.09%
-15.00K
67.18%
-149.00K
-78.67%
-268.00K
-540.63%
-205.00K
-1322.22%
-384.00K
-4944.44%
-454.00K
--
-150.00K
--
-32.00K
--
-27.00K
--
-9.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-56.14%
106.92M
15.09%
153.15M
-2.30%
189.50M
-18.12%
196.59M
-12.57%
243.77M
-57.92%
133.07M
12.31%
193.96M
19.61%
240.10M
21.82%
278.80M
32.02%
316.27M
-42.70%
172.70M
--
200.74M
--
228.86M
--
239.56M
--
301.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký