Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prme
/
Prime Medicine Inc
PRME
4.515
USD
+0.475
+11.76%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
592.19M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Prime Medicine Inc
4.515
+0.475
+11.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.84%
-48.86M
137.03%
16.25M
33.84%
-25.91M
-11.44%
-45.49M
-62.91%
-67.71M
-42.82%
-43.86M
-30.13%
-39.17M
-101.85%
-40.82M
18.18%
-41.56M
-132.90%
-30.71M
-213.33%
-30.10M
-215.39%
-20.22M
-941.48%
-50.79M
-430.45%
-13.19M
--
-9.61M
--
-6.41M
--
-4.88M
--
-2.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.39%
-51.89M
35.60%
-42.28M
-3.57%
-52.52M
-30.53%
-55.33M
-16.15%
-45.76M
-67.10%
-65.64M
-72.77%
-50.71M
-44.42%
-42.38M
-65.26%
-39.40M
37.56%
-39.28M
-78.83%
-29.35M
-4864.29%
-29.35M
72.49%
-23.84M
-2352.67%
-62.91M
--
-16.41M
--
616.00K
--
-86.66M
--
-2.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.28%
1.70M
37.69%
1.72M
26.05%
1.56M
37.57%
1.54M
25.00%
1.31M
43.33%
1.25M
95.88%
1.24M
160.00%
1.12M
259.04%
1.05M
279.91%
870.00K
277.84%
631.00K
252.46%
430.00K
486.00%
293.00K
895.65%
229.00K
--
167.00K
--
122.00K
--
50.00K
--
23.00K
Thuế hoãn lại
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-532.26%
-134.00K
166.34%
134.00K
100.00%
0.00
-150.94%
-108.00K
107.01%
31.00K
62.03%
-202.00K
-116.25%
-202.00K
108.95%
212.00K
-139.53%
-442.00K
13.50%
-532.00K
-33.42%
1.24M
--
-2.37M
--
1.12M
--
-615.00K
--
1.87M
Các mục phi tiền mặt khác
-27.93%
2.41M
-34.05%
2.21M
-28.89%
2.23M
31.56%
4.57M
18.26%
3.35M
19.66%
3.35M
13.21%
3.14M
41.93%
3.47M
59.49%
2.83M
-79.12%
2.80M
130.26%
2.77M
135.29%
2.45M
-97.83%
1.77M
49.45%
13.40M
--
1.20M
--
1.04M
--
81.67M
--
8.97M
Thay đổi trong vốn lưu động
74.58%
-7.65M
238.13%
48.86M
611.80%
17.08M
14.98%
-4.75M
-249.48%
-30.11M
1133.99%
14.45M
162.34%
2.40M
-456.70%
-5.59M
74.87%
-8.62M
-96.29%
1.17M
-393.33%
-3.85M
552.50%
1.57M
-22222.58%
-34.29M
131604.17%
31.56M
--
-780.00K
--
240.00K
--
155.00K
--
-24.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-17.00K
--
55.00M
--
-55.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
71.76%
-789.00K
-1440.48%
-6.39M
-85.70%
-6.95M
106.85%
275.00K
-117.43%
-2.79M
36.93%
-415.00K
-260.75%
-3.74M
-1098.21%
-4.01M
-540.07%
-1.28M
-170.78%
-658.00K
-171.47%
-1.04M
-20.50%
-335.00K
1522.22%
292.00K
-250.00%
-243.00K
--
-382.00K
--
-278.00K
--
18.00K
--
162.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-1.44M
--
-1.61M
--
71.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
27.84%
-48.86M
137.03%
16.25M
33.84%
-25.91M
-11.44%
-45.49M
-62.91%
-67.71M
-42.82%
-43.86M
-30.13%
-39.17M
-101.85%
-40.82M
18.18%
-41.56M
-132.90%
-30.71M
-213.33%
-30.10M
-215.39%
-20.22M
-941.48%
-50.79M
-430.45%
-13.19M
--
-9.61M
--
-6.41M
--
-4.88M
--
-2.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.22%
2.42M
-2.66%
1.79M
-56.10%
1.28M
-3.74%
1.90M
16.26%
2.32M
-61.78%
1.84M
-39.28%
2.91M
-58.85%
1.98M
18.42%
2.00M
1160.21%
4.81M
162.66%
4.79M
418.57%
4.80M
65.82%
1.69M
29.05%
382.00K
--
1.82M
--
926.00K
--
1.02M
--
296.00K
Chi phí vốn
4.22%
2.42M
-2.66%
1.79M
-56.10%
1.28M
-3.74%
1.90M
16.26%
2.32M
-61.78%
1.84M
-39.28%
2.91M
-58.85%
1.98M
18.42%
2.00M
1160.21%
4.81M
162.66%
4.79M
418.57%
4.80M
65.82%
1.69M
29.05%
382.00K
--
1.82M
--
926.00K
--
1.02M
--
296.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4.22%
2.42M
-2.66%
1.79M
-56.10%
1.28M
-3.74%
1.90M
16.26%
2.32M
-61.78%
1.84M
-39.28%
2.91M
-58.85%
1.98M
18.42%
2.00M
1160.21%
4.81M
162.66%
4.79M
418.57%
4.80M
65.82%
1.69M
29.05%
382.00K
--
1.82M
--
926.00K
--
1.02M
--
296.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-30.58%
-45.32M
16.04%
50.04M
248.07%
51.62M
-70.52%
8.80M
-225.41%
-34.71M
586.03%
43.13M
-299.78%
-34.86M
164.88%
29.84M
-132.74%
-10.67M
-170.78%
-8.87M
-50.03%
-8.72M
39.68%
-45.99M
70728.26%
32.58M
20993.33%
12.54M
--
-5.81M
--
-76.25M
--
46.00K
--
-60.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-28.92%
-47.74M
16.88%
48.25M
233.29%
50.34M
-75.26%
6.89M
-192.40%
-37.03M
401.64%
41.28M
-179.55%
-37.77M
154.85%
27.86M
-141.00%
-12.66M
-212.61%
-13.69M
-76.94%
-13.51M
34.18%
-50.79M
3278.29%
30.89M
3514.04%
12.15M
--
-7.64M
--
-77.17M
--
-972.00K
--
-356.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.19%
6.00M
-99.48%
1.00K
12011.01%
38.51M
-53.33%
35.00K
231263.24%
157.33M
-99.89%
194.00K
146.56%
318.00K
112.02%
75.00K
105.35%
68.00K
17049.63%
184.07M
-68200.00%
-683.00K
-100.23%
-624.00K
-154.99%
-1.27M
-103.11%
-1.09M
--
-1.00K
--
268.05M
--
2.31M
--
34.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
38.48M
--
0.00
--
132.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
185.32M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-1.00K
--
268.05M
--
2.31M
--
34.95M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-89.94%
32.00K
-53.33%
35.00K
-47.06%
36.00K
24.36%
194.00K
404.76%
318.00K
--
75.00K
--
68.00K
--
156.00K
--
63.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
18.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
0.00%
6.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
6.00M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-28.91%
-1.40M
--
-746.00K
--
-624.00K
--
-1.27M
--
-1.09M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.19%
6.00M
-99.48%
1.00K
12011.01%
38.51M
-53.33%
35.00K
231263.24%
157.33M
-99.89%
194.00K
146.56%
318.00K
112.02%
75.00K
105.35%
68.00K
17049.63%
184.07M
-68200.00%
-683.00K
-100.23%
-624.00K
-154.99%
-1.27M
-103.11%
-1.09M
--
-1.00K
--
268.05M
--
2.31M
--
34.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
256.89%
196.54M
129.81%
132.04M
-48.46%
69.10M
-26.74%
107.66M
-72.62%
55.07M
-6.49%
57.45M
26.80%
134.07M
-17.15%
146.96M
1.29%
201.12M
-69.38%
61.44M
-51.48%
105.73M
430.44%
177.37M
436.97%
198.54M
4026.34%
200.66M
--
217.91M
--
33.44M
--
36.98M
--
4.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-272.28%
-90.60M
2804.36%
64.50M
182.15%
62.94M
-199.28%
-38.56M
197.10%
52.59M
-101.71%
-2.38M
-72.98%
-76.62M
82.01%
-12.88M
-155.80%
-54.16M
6691.46%
139.67M
-156.87%
-44.29M
-138.83%
-71.64M
-498.76%
-21.17M
-106.60%
-2.12M
--
-17.24M
--
184.47M
--
-3.54M
--
32.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.60%
105.94M
256.89%
196.54M
129.81%
132.04M
-48.46%
69.10M
-26.74%
107.66M
-72.62%
55.07M
-6.49%
57.45M
26.80%
134.07M
-17.15%
146.96M
1.29%
201.12M
-69.38%
61.44M
-51.48%
105.73M
430.44%
177.37M
436.97%
198.54M
--
200.66M
--
217.91M
--
33.44M
--
36.98M
Dòng tiền tự do
26.78%
-51.28M
131.63%
14.45M
35.38%
-27.19M
-10.74%
-47.39M
-60.77%
-70.03M
-28.65%
-45.70M
-20.60%
-42.08M
-71.02%
-42.80M
17.00%
-43.56M
-161.82%
-35.53M
-205.24%
-34.89M
-241.03%
-25.02M
-790.26%
-52.48M
-387.74%
-13.57M
--
-11.43M
--
-7.34M
--
-5.89M
--
-2.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký