tradingkey.logo

Perimeter Solutions Inc

PRM

16.860USD

+0.070+0.42%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.51BVốn hóa
18.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
752.33%23.75M
-157.42%-5.99M
191.79%182.96M
120.89%8.63M
108.81%2.79M
246.18%10.43M
35.82%62.70M
-123.90%-41.32M
55.41%-31.62M
-92.46%3.01M
7.53%46.17M
---18.45M
---70.90M
2.06%39.93M
58.56%42.93M
--39.13M
--27.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
168.66%56.69M
1188.82%144.17M
-562.44%-89.17M
-58.38%21.65M
-975.39%-82.56M
58.61%-13.24M
-75.50%19.28M
620.12%52.01M
-75.06%9.43M
95.36%-31.99M
51.34%78.71M
--7.22M
--37.81M
-10854.24%-689.46M
-1.18%52.01M
---6.29M
--52.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.93%16.89M
0.86%16.50M
-71.16%16.44M
1.42%16.36M
2.02%16.41M
0.63%16.36M
246.59%57.01M
-3.50%16.13M
-1.73%16.09M
3.00%16.26M
8.14%16.45M
--16.71M
--16.37M
7.05%15.79M
4.25%15.21M
--14.75M
--14.59M
Thuế hoãn lại
284.63%8.93M
-590.51%-100.22M
2497.79%5.42M
101.66%79.00K
23.52%-4.83M
-126.18%-14.51M
99.72%-226.00K
-437.40%-4.75M
-201.33%-6.32M
925.14%55.44M
-976.90%-80.09M
--1.41M
--6.24M
-259.98%-6.72M
25.08%-7.44M
--4.20M
---9.93M
Các mục phi tiền mặt khác
-211.88%-79.93M
-22219.57%-50.88M
729.21%184.51M
104.24%2.47M
408.64%71.44M
-99.33%230.00K
59.04%-29.32M
-685.85%-58.26M
53.85%-23.15M
118.66%34.40M
-8927.50%-71.59M
---7.41M
---50.15M
1813.87%15.73M
-8.15%811.00K
--822.00K
--883.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1519.59%16.67M
-223.04%-22.18M
384.36%60.67M
25.64%-36.70M
95.53%-1.17M
126.48%18.03M
-86.71%12.53M
-10.25%-49.36M
70.30%-26.29M
-116.55%-68.09M
633.46%94.22M
---44.77M
---88.52M
1504.06%411.47M
43.21%-17.66M
--25.65M
---31.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
1253.55%11.83M
40.29%44.59M
94.70%-561.00K
-55.97%-58.19M
-47.66%874.00K
-44.87%31.78M
-295.24%-10.58M
15.56%-37.31M
106.66%1.67M
-9.37%57.65M
135.71%5.42M
---44.18M
---25.07M
5.31%63.60M
69.18%-15.17M
--60.40M
---49.23M
-Thay đổi hàng tồn kho
828.57%2.15M
-58.99%-7.50M
53.25%34.69M
135.80%2.45M
101.76%231.00K
77.72%-4.72M
3268.60%22.64M
72.23%-6.84M
21.83%-13.12M
-18.26%-21.18M
-95.17%672.00K
---24.65M
---16.78M
-310.78%-17.91M
-26.86%13.92M
---4.36M
--19.03M
-Thay đổi chi phí trả trước
142.11%766.00K
38.92%-2.41M
-54.21%1.70M
88.11%1.69M
-605.28%-1.82M
44.62%-3.95M
110.93%3.71M
-71.31%900.00K
-91.35%360.00K
59.82%-7.14M
206.04%1.76M
--3.14M
--4.16M
-138.13%-17.76M
-153.85%-1.66M
---7.46M
--3.08M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
---599.00K
--599.00K
623.89%592.00K
131.03%117.00K
---113.00K
---377.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
22.15%-2.48M
-467.24%-7.22M
148.05%753.00K
197.48%7.55M
30.12%-3.19M
-13.06%-1.27M
62.68%-1.57M
-44.67%2.54M
91.41%-4.56M
-100.30%-1.13M
24.82%-4.20M
--4.59M
---53.12M
76243.35%372.34M
-60.17%-5.58M
---489.00K
---3.49M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
752.33%23.75M
-157.42%-5.99M
191.79%182.96M
120.89%8.63M
108.81%2.79M
246.18%10.43M
35.82%62.70M
-123.90%-41.32M
55.41%-31.62M
-92.46%3.01M
7.53%46.17M
---18.45M
---70.90M
2.06%39.93M
58.56%42.93M
--39.13M
--27.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
209.92%4.81M
130.30%6.46M
71.84%3.88M
89.84%3.64M
-36.77%1.55M
8.34%2.81M
11.74%2.25M
-28.74%1.92M
87.05%2.46M
-43.73%2.59M
22.90%2.02M
--2.69M
--1.31M
155.33%4.60M
-5.63%1.64M
--1.80M
--1.74M
Chi phí vốn
209.92%4.81M
130.30%6.46M
71.84%3.88M
89.84%3.64M
-36.77%1.55M
8.34%2.81M
11.74%2.25M
-28.74%1.92M
87.05%2.46M
-43.73%2.59M
22.90%2.02M
--2.69M
--1.31M
155.33%4.60M
-5.63%1.64M
--1.80M
--1.74M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
209.92%4.81M
130.30%6.46M
71.84%3.88M
89.84%3.64M
-36.77%1.55M
8.34%2.81M
11.74%2.25M
-28.74%1.92M
87.05%2.46M
-43.73%2.59M
22.90%2.02M
--2.69M
--1.31M
155.33%4.60M
-5.63%1.64M
--1.80M
--1.74M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---10.00M
---32.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.21B
---1.20M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
--4.30M
--1.08M
---5.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---27.41M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.64M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3038.35%-14.81M
-374.98%-39.25M
-71.84%-3.88M
134.34%659.00K
80.78%-472.00K
-219.20%-8.26M
-11.74%-2.25M
28.74%-1.92M
16.77%-2.46M
99.79%-2.59M
28.99%-2.02M
---2.69M
---2.95M
-67256.05%-1.21B
-63.33%-2.84M
---1.80M
---1.74M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
41.92%-8.39M
186.49%23.31M
98.23%-180.00K
98.74%-334.00K
-1572.45%-14.45M
35.47%-26.95M
-297.15%-10.18M
-428.17%-26.45M
-263.33%-864.00K
94.48%-41.77M
56.56%-2.56M
---5.01M
--529.00K
-3723.96%-757.22M
74.56%-5.90M
---19.80M
---23.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-45.93%-251.00K
-44.12%-196.00K
-19.59%-177.00K
-89.32%-195.00K
---172.00K
---136.00K
---148.00K
---103.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-3419.69%-696.97M
74.56%-5.90M
---19.80M
---23.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
42.69%-8.18M
100.00%0.00
99.97%-3.00K
99.47%-139.00K
-1552.55%-14.28M
35.79%-26.82M
-291.38%-10.04M
-426.12%-26.35M
---864.00K
-2188.45%-41.77M
---2.56M
---5.01M
----
--2.00M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--41.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--23.51M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--529.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--23.51M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---62.25M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
41.92%-8.39M
186.49%23.31M
98.23%-180.00K
98.74%-334.00K
-1572.45%-14.45M
35.47%-26.95M
-297.15%-10.18M
-428.17%-26.45M
-263.33%-864.00K
94.48%-41.77M
56.56%-2.56M
---5.01M
--529.00K
-3723.96%-757.22M
74.56%-5.90M
---19.80M
---23.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
319.78%198.46M
210.83%223.05M
95.14%43.16M
-62.54%34.38M
-62.70%47.28M
-56.84%71.76M
-82.38%22.12M
-40.22%91.79M
-43.81%126.75M
-92.34%166.26M
3005.72%125.50M
--153.54M
--225.55M
46372.96%2.17B
-37.47%4.04M
--4.67M
--6.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
112.36%1.59M
-0.46%-24.60M
262.37%179.89M
112.60%8.78M
63.12%-12.89M
38.02%-24.48M
21.81%49.64M
-148.46%-69.67M
51.45%-34.96M
97.96%-39.51M
14.67%40.75M
---28.04M
---72.01M
-10952.64%-1.93B
2081.05%35.54M
--17.81M
---1.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
239.05%1.05M
-970.03%-2.67M
259.26%989.00K
-1031.58%-177.00K
-2932.00%-758.00K
-83.32%307.00K
25.27%-621.00K
101.01%19.00K
-101.91%-25.00K
201.49%1.84M
-161.46%-831.00K
---1.89M
--1.31M
-729.51%-1.81M
134.43%1.35M
--288.00K
---3.93M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
481.85%200.05M
319.78%198.46M
210.83%223.05M
95.14%43.16M
-62.54%34.38M
-62.70%47.28M
-56.84%71.76M
-82.38%22.12M
-40.22%91.79M
-46.41%126.75M
320.04%166.26M
--125.50M
--153.54M
952.15%236.50M
747.92%39.58M
--22.48M
--4.67M
Dòng tiền tự do
1435.52%18.93M
-263.30%-12.45M
196.26%179.08M
111.54%4.99M
103.62%1.23M
1701.89%7.62M
36.92%60.45M
-104.46%-43.24M
52.81%-34.07M
-98.80%423.00K
6.92%44.15M
---21.15M
---72.21M
-5.34%35.33M
62.97%41.29M
--37.32M
--25.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI