tradingkey.logo

Perimeter Solutions Inc

PRM

16.860USD

+0.070+0.42%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.51BVốn hóa
18.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
416.94%200.05M
275.90%198.46M
210.83%223.05M
95.14%43.16M
-57.84%38.70M
-58.35%52.80M
-56.84%71.76M
-82.38%22.12M
-40.22%91.79M
-43.81%126.75M
320.04%166.26M
3005.72%125.50M
--153.54M
--225.55M
--39.58M
--4.04M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
481.85%200.05M
319.78%198.46M
210.83%223.05M
95.14%43.16M
-62.54%34.38M
-62.70%47.28M
-56.84%71.76M
-82.38%22.12M
-40.22%91.79M
-43.81%126.75M
320.04%166.26M
3005.72%125.50M
--153.54M
--225.55M
--39.58M
--4.04M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--4.32M
--5.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
26.82%51.30M
62.54%67.14M
28.67%97.57M
49.12%98.49M
53.83%40.45M
53.79%41.31M
-12.10%75.83M
-29.78%66.05M
-48.71%26.30M
6.86%26.86M
-11.16%86.27M
14.80%94.07M
--51.27M
--25.14M
--97.11M
--81.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.30%44.65M
41.56%56.05M
35.32%97.57M
53.78%96.32M
55.34%38.39M
48.59%39.59M
-15.79%72.10M
-8.51%62.63M
-25.85%24.71M
9.57%26.65M
-11.84%85.61M
5.92%68.46M
--33.33M
--24.32M
--97.11M
--64.63M
Hàng tồn kho
-15.18%122.71M
-20.12%116.35M
-22.48%108.37M
-12.84%142.17M
-7.41%144.67M
1.88%145.65M
16.04%139.78M
32.55%163.12M
32.97%156.26M
29.86%142.96M
85.93%120.47M
56.35%123.06M
--117.52M
--110.09M
--64.79M
--78.71M
Chi phí trả trước
-9.81%7.28M
-10.05%8.69M
6.60%5.68M
-21.76%7.01M
-19.02%8.08M
-19.16%9.66M
9.31%5.33M
32.44%8.96M
0.73%9.97M
-15.61%11.95M
-38.84%4.88M
5.18%6.76M
--9.90M
--14.16M
--7.97M
--6.43M
Tài sản ngắn hạn khác
-17.66%4.10M
112.13%3.39M
144.86%4.05M
154.02%4.48M
201.09%4.98M
--1.60M
--1.65M
--1.76M
--1.65M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
62.72%385.44M
56.97%394.02M
49.04%438.72M
12.71%295.32M
-17.17%236.88M
-18.64%251.01M
-22.10%294.36M
-25.01%262.01M
-13.92%285.97M
-17.71%308.52M
80.41%377.87M
104.18%349.40M
--332.23M
--374.94M
--209.45M
--171.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.56%90.96M
7.88%88.25M
2.46%82.84M
3.52%81.37M
5.64%80.81M
5.65%81.81M
41.38%80.85M
32.87%78.60M
25.87%76.50M
24.39%77.43M
17.92%57.19M
20.25%59.16M
--60.77M
--62.25M
--48.50M
--49.19M
-Tài sản cố định
19.18%122.40M
17.44%119.39M
11.64%109.74M
12.40%105.55M
14.69%102.70M
--101.66M
--98.30M
--93.91M
--89.55M
----
----
----
----
--63.62M
--74.62M
--73.58M
-Khấu hao lũy kế
43.62%31.44M
56.83%31.14M
54.18%26.90M
58.02%24.18M
67.67%21.89M
--19.85M
--17.45M
--15.30M
--13.06M
----
----
----
----
--1.37M
--26.12M
--24.39M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.63%1.93B
-2.44%1.93B
-2.19%1.94B
-4.98%1.94B
-4.75%1.96B
-4.23%1.98B
-3.92%1.98B
-2.47%2.05B
-3.35%2.06B
-3.42%2.07B
124.86%2.06B
124.78%2.10B
--2.13B
--2.14B
--917.96M
--933.18M
Tài sản dài hạn khác
-37.71%750.00K
-11.77%1.16M
-31.51%978.00K
-29.18%1.09M
-27.21%1.20M
-25.42%1.32M
-23.92%1.43M
-22.59%1.54M
-0.60%1.65M
-20.41%1.77M
117.50%1.88M
103.27%1.99M
--1.66M
--2.22M
--863.00K
--980.00K
Tổng tài sản dài hạn
-1.09%2.02B
-2.04%2.02B
-2.03%2.02B
-4.68%2.03B
-4.40%2.04B
-3.90%2.06B
-2.71%2.07B
-1.52%2.13B
-2.54%2.14B
-2.65%2.15B
119.49%2.12B
119.52%2.16B
--2.19B
--2.21B
--967.32M
--983.36M
Tổng tài sản
5.55%2.41B
4.36%2.42B
4.34%2.46B
-2.78%2.32B
-5.90%2.28B
-5.75%2.32B
-5.64%2.36B
-4.79%2.39B
-4.04%2.42B
-4.84%2.46B
112.53%2.50B
117.25%2.51B
--2.52B
--2.58B
--1.18B
--1.15B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
13.75%29.02M
36.95%15.13M
33.81%31.33M
8.12%16.16M
-6.84%25.51M
137.25%11.04M
138.02%23.41M
-44.86%14.95M
-7.18%27.39M
-92.38%4.66M
321.24%9.84M
936.54%27.12M
--29.50M
--61.07M
--2.33M
--2.62M
Chi phí trích trước
-25.69%14.73M
-5.24%18.59M
164.43%45.85M
144.85%32.96M
37.76%19.82M
-40.00%19.62M
-86.07%17.34M
-41.15%13.46M
-49.60%14.38M
184.29%32.70M
556.24%124.43M
55.92%22.88M
--28.54M
--11.50M
--18.96M
--14.67M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.15%699.00K
22.00%732.00K
38.24%752.00K
97.68%767.00K
--761.00K
--600.00K
--544.00K
--388.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--5.61M
--5.61M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.15%699.00K
22.00%732.00K
38.24%752.00K
97.68%767.00K
--761.00K
--600.00K
--544.00K
--388.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--6.41M
--1.84M
652.10%8.79M
198.79%7.93M
----
----
-8.10%1.17M
-50.75%2.65M
----
-100.00%0.00
13.88%1.27M
-19.61%5.39M
--825.00K
--445.00K
--1.12M
--6.70M
Nợ ngắn hạn khác
38.85%35.43M
53.63%16.97M
63.21%40.12M
36.86%24.09M
-6.84%25.51M
137.25%11.04M
121.29%24.58M
-45.84%17.60M
-9.70%27.39M
-92.43%4.66M
221.78%11.11M
248.86%32.50M
--30.33M
--61.51M
--3.45M
--9.32M
Tổng nợ ngắn hạn
17.78%73.71M
13.51%62.49M
76.37%112.06M
23.22%81.85M
-11.85%62.58M
-25.76%55.05M
-62.04%63.54M
-32.46%66.43M
-11.40%70.99M
-26.20%74.15M
229.11%167.39M
49.62%98.35M
--80.13M
--100.49M
--50.86M
--65.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.32%683.50M
0.28%683.31M
-0.08%681.03M
0.39%681.19M
0.18%681.33M
0.09%681.40M
2.49%681.57M
2.08%678.53M
2.36%680.07M
2.50%680.76M
-2.14%664.99M
-2.93%664.70M
--664.41M
--664.13M
--679.54M
--684.75M
-Nợ dài hạn
0.19%668.10M
0.19%667.77M
0.19%667.45M
0.19%667.13M
0.18%666.81M
0.18%666.49M
0.18%666.18M
0.18%665.88M
0.18%665.58M
0.17%665.28M
-2.14%664.99M
-2.93%664.70M
--664.41M
--664.13M
--679.54M
--684.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.03%15.39M
4.24%15.54M
-11.72%13.58M
11.17%14.07M
0.17%14.52M
-3.72%14.91M
--15.38M
--12.65M
--14.50M
--15.48M
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
25.97%150.38M
309.93%242.31M
411.78%297.24M
33.11%118.86M
-18.79%119.38M
-67.17%59.11M
-59.54%58.08M
-56.16%89.30M
-36.43%147.00M
-46.17%180.04M
585.17%143.55M
872.10%203.67M
--231.25M
--334.44M
--20.95M
--20.95M
Tổng nợ dài hạn
-4.25%1.12B
7.99%1.20B
20.65%1.35B
1.59%1.16B
-3.34%1.16B
-10.89%1.11B
-1.41%1.12B
-10.15%1.15B
-7.48%1.20B
-11.03%1.24B
40.59%1.13B
55.58%1.28B
--1.30B
--1.40B
--807.28M
--820.10M
Tổng các khoản nợ
-3.12%1.19B
8.25%1.26B
23.64%1.46B
2.77%1.25B
-3.81%1.23B
-11.73%1.16B
-9.20%1.18B
-11.74%1.21B
-7.71%1.28B
-12.05%1.32B
51.77%1.30B
55.13%1.37B
--1.38B
--1.50B
--858.15M
--885.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.45%1.91B
2.40%1.91B
0.68%1.87B
0.58%1.87B
0.49%1.87B
0.23%1.87B
0.05%1.86B
0.33%1.86B
0.63%1.86B
1.90%1.86B
443.50%1.86B
441.50%1.85B
--1.85B
--1.83B
--342.39M
--342.39M
Lợi nhuận giữ lại
20.10%-530.04M
-1.02%-586.72M
-28.77%-730.89M
-9.35%-641.73M
-3.84%-663.38M
10.41%-580.82M
7.42%-567.58M
15.17%-586.86M
8.60%-638.87M
12.01%-648.30M
-3275.62%-613.08M
-885.86%-691.79M
---699.01M
---736.83M
---18.16M
---70.17M
Vốn dự trữ
12.50%1.91B
12.34%1.91B
0.64%1.71B
0.54%1.70B
0.43%1.70B
0.14%1.70B
-0.05%1.70B
0.25%1.70B
0.58%1.69B
1.72%1.70B
486.72%1.70B
484.36%1.69B
--1.68B
--1.67B
--289.34M
--289.34M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
6.52%136.01M
12.72%127.83M
47.63%127.83M
66.97%127.82M
154.33%127.69M
129.84%113.41M
1043.53%86.59M
1428.61%76.55M
--50.20M
--49.34M
--7.57M
--5.01M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-24.13%-31.35M
-99.05%-39.23M
48.56%-15.61M
-21.14%-26.24M
-5.76%-25.25M
22.62%-19.71M
27.01%-30.34M
7.34%-21.66M
-240.68%-23.88M
-256.99%-25.47M
-642.43%-41.56M
-553.44%-23.38M
---7.01M
---7.13M
---5.60M
---3.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
15.66%1.22B
0.43%1.16B
-15.05%1.00B
-8.50%1.08B
-8.23%1.05B
1.18%1.15B
-1.78%1.18B
3.63%1.18B
0.41%1.15B
5.13%1.14B
276.19%1.20B
322.08%1.13B
--1.14B
--1.08B
--318.63M
--268.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI