Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pre
/
Prenetics Global Ltd
PRE
7.790
USD
-0.210
-2.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
100.06M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Prenetics Global Ltd
7.790
-0.210
-2.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-82.47%
-4.00M
721.93%
18.36M
58.90%
6.25M
-332.93%
-7.19M
--
-2.19M
--
-2.95M
--
3.93M
--
-1.66M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-82.47%
-4.00M
721.93%
18.36M
58.90%
6.25M
-332.93%
-7.19M
--
-2.19M
--
-2.95M
--
3.93M
--
-1.66M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-60.05%
840.23K
554.68%
4.20M
913.97%
3.00M
29673.68%
2.66M
--
2.10M
--
641.31K
--
295.90K
--
8.93K
Chi phí vốn
-28.54%
1.51M
553.84%
4.20M
914.18%
3.00M
30162.06%
2.70M
--
2.11M
--
642.13K
--
295.90K
--
8.93K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-61.03%
744.68K
353.18%
2.90M
728.81%
2.42M
20700.27%
1.77M
--
1.91M
--
640.21K
--
292.22K
--
8.49K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-50.22%
95.54K
117509.34%
1.30M
15621.28%
578.39K
200833.93%
894.16K
--
191.93K
--
1.10K
--
3.68K
--
445.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.93M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-24891.16%
-1.33M
115.92%
771.00
-87.12%
60.00
83.89%
-831.00
--
5.35K
--
-4.84K
--
466.00
--
-5.16K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
56.89%
-2.17M
-2097.27%
-14.20M
-915.55%
-3.00M
-18782.29%
-2.66M
--
-5.03M
--
-646.15K
--
-295.43K
--
-14.09K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-230.84%
-586.05K
-104.40%
-514.29K
30568.13%
25.68M
2373.53%
4.74M
--
447.91K
--
11.69M
--
-84.28K
--
-208.45K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-320.92%
-590.57K
-49.24%
-383.93K
-368.63%
-287.17K
-20.74%
-243.28K
--
-140.31K
--
-257.25K
--
-61.28K
--
-201.49K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
4.98M
--
0.00
--
12.50M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
0.00
--
0.00
--
25.97M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-99.23%
4.52K
76.46%
-130.36K
80.04%
-4.59K
123.48%
1.63K
--
588.21K
--
-553.78K
--
-23.00K
--
-6.96K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-230.84%
-586.05K
-104.40%
-514.29K
30568.13%
25.68M
2373.53%
4.74M
--
447.91K
--
11.69M
--
-84.28K
--
-208.45K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
99.81%
41.76M
188.12%
37.58M
-4.52%
9.42M
25.76%
14.49M
--
20.90M
--
13.04M
--
9.86M
--
11.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-0.94%
-6.47M
-46.82%
4.18M
785.79%
28.16M
-206.01%
-5.07M
--
-6.41M
--
7.86M
--
3.18M
--
-1.66M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-22.51%
278.57K
325.12%
526.40K
-104.54%
-762.03K
-80.50%
44.27K
--
359.48K
--
-233.83K
--
-372.56K
--
226.98K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
143.54%
35.29M
99.81%
41.76M
188.12%
37.58M
-4.52%
9.42M
--
14.49M
--
20.90M
--
13.04M
--
9.86M
Dòng tiền tự do
-27.95%
-5.51M
494.04%
14.16M
-10.71%
3.25M
-492.41%
-9.90M
--
-4.30M
--
-3.59M
--
3.64M
--
-1.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký