Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pre
/
Prenetics Global Ltd
PRE
7.830
USD
-0.170
-2.12%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
100.58M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Prenetics Global Ltd
7.830
-0.170
-2.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-10.72%
58.53M
10.70%
62.81M
-37.78%
42.83M
-72.69%
52.10M
-64.35%
65.55M
-65.44%
56.74M
-59.48%
68.85M
18.40%
190.77M
316.45%
183.87M
263.31%
164.20M
228.28%
169.91M
328.74%
161.13M
368.82%
44.15M
--
45.19M
--
51.76M
--
37.58M
--
9.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-12.02%
47.97M
14.32%
52.25M
-42.19%
31.94M
-76.74%
41.20M
-67.22%
54.52M
-68.84%
45.71M
-61.81%
55.25M
31.85%
177.18M
385.70%
166.34M
315.60%
146.66M
246.48%
144.69M
257.57%
134.38M
263.64%
34.25M
--
35.29M
--
41.76M
--
37.58M
--
9.42M
-Đầu tư ngắn hạn
-4.28%
10.56M
-4.28%
10.56M
-19.86%
10.89M
-19.86%
10.89M
-37.08%
11.03M
-37.08%
11.03M
-46.12%
13.59M
-49.18%
13.59M
77.04%
17.54M
77.04%
17.54M
152.27%
25.23M
--
26.75M
--
9.91M
--
9.91M
--
10.00M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
5.44%
4.46M
-74.03%
5.25M
-71.64%
5.85M
-27.12%
4.21M
-83.57%
4.23M
-67.22%
20.20M
-66.24%
20.62M
-86.45%
5.78M
-56.82%
25.77M
29.81%
61.61M
17.04%
61.08M
-31.81%
42.63M
23.94%
59.69M
--
47.46M
--
52.19M
--
62.52M
--
48.16M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.67%
4.46M
29.18%
5.24M
27.47%
5.71M
-27.51%
4.09M
-28.20%
4.11M
-90.27%
4.06M
-92.67%
4.48M
-86.78%
5.64M
-90.35%
5.72M
-11.37%
41.69M
17.71%
61.08M
-29.29%
42.63M
25.39%
59.25M
--
47.04M
--
51.89M
--
60.30M
--
47.25M
-Khoản vay phải thu
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-19.68%
16.00M
--
16.00M
--
0.00
--
19.87M
--
19.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-97.67%
3.00K
-97.81%
3.00K
-1.62%
142.48K
-10.99%
123.53K
-29.25%
128.73K
--
137.24K
--
144.82K
--
138.78K
-58.37%
181.94K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-51.53%
437.09K
--
420.62K
--
297.31K
--
2.22M
--
901.82K
Hàng tồn kho
134.76%
6.61M
109.99%
6.57M
171.49%
8.93M
-23.63%
2.88M
-17.67%
2.82M
-31.04%
3.13M
-59.93%
3.29M
-66.64%
3.77M
-78.20%
3.42M
-33.61%
4.53M
62.42%
8.21M
174.23%
11.30M
176.66%
15.68M
--
6.83M
--
5.06M
--
4.12M
--
5.67M
Tài sản ngắn hạn khác
-39.77%
8.42M
-15.25%
11.52M
-7.43%
11.51M
37.55%
19.51M
26.68%
13.98M
18.59%
13.60M
14.13%
12.43M
-12.00%
14.18M
42.67%
11.04M
54.82%
11.47M
9.00%
10.89M
188.71%
16.12M
216.21%
7.74M
--
7.41M
--
9.99M
--
5.58M
--
2.45M
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.89%
78.02M
-8.02%
86.15M
-34.29%
69.12M
-63.31%
78.69M
-61.36%
86.58M
-61.27%
93.66M
-57.94%
105.19M
-7.21%
214.50M
76.10%
224.10M
126.22%
241.81M
110.17%
250.09M
110.53%
231.17M
93.73%
127.26M
--
106.89M
--
118.99M
--
109.80M
--
65.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
54.23%
7.07M
35.19%
7.81M
8.09%
9.24M
-52.70%
4.75M
-61.17%
4.59M
-55.90%
5.78M
-22.12%
8.55M
-22.02%
10.03M
-14.97%
11.81M
0.50%
13.10M
-17.81%
10.97M
38.61%
12.86M
137.18%
13.89M
--
13.04M
--
13.35M
--
9.28M
--
5.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
15.01%
48.70M
14.89%
48.94M
3.95%
49.35M
-13.10%
41.63M
-12.27%
42.34M
-12.33%
42.59M
5831.24%
47.47M
89.98%
47.90M
74.18%
48.26M
74.74%
48.59M
-97.24%
800.42K
-14.70%
25.21M
-3.90%
27.71M
--
27.80M
--
28.98M
--
29.56M
--
28.83M
Nợ dài hạn
--
--
--
--
-1.58%
97.58M
17402.94%
97.88M
14404.51%
98.24M
--
--
--
99.14M
--
559.19K
--
677.34K
--
788.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-49.83%
1.23M
-68.57%
1.35M
-81.69%
1.11M
-87.31%
996.15K
-60.27%
2.46M
-45.16%
4.30M
-21.60%
6.06M
-12.74%
7.85M
759.62%
6.19M
914.39%
7.84M
1173.37%
7.74M
2516.42%
8.99M
41.13%
720.20K
--
773.25K
--
607.47K
--
343.71K
--
510.30K
Tổng tài sản dài hạn
-19.75%
125.99M
-20.61%
127.43M
-2.68%
166.65M
133.06%
154.61M
134.53%
157.00M
128.25%
160.51M
777.65%
171.23M
40.94%
66.34M
58.19%
66.94M
68.98%
70.32M
-54.57%
19.51M
20.12%
47.07M
20.22%
42.32M
--
41.61M
--
42.94M
--
39.19M
--
35.20M
Tổng tài sản
-16.24%
204.01M
-15.97%
213.57M
-14.71%
235.77M
-16.93%
233.31M
-16.31%
243.59M
-18.57%
254.17M
2.53%
276.41M
0.93%
280.84M
71.63%
291.04M
110.18%
312.13M
66.49%
269.60M
86.75%
278.24M
68.08%
169.58M
--
148.51M
--
161.94M
--
148.99M
--
100.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
-16.13%
1.76M
--
--
--
--
--
--
-63.81%
2.10M
--
--
--
--
--
--
-32.58%
5.81M
--
--
--
--
--
--
--
8.61M
--
7.41M
--
1.48M
--
1.47M
Chi phí trích trước
44.09%
10.23M
23.96%
7.48M
-2.08%
8.17M
-64.75%
6.82M
9.90%
7.10M
-38.05%
6.04M
-49.09%
8.35M
31.31%
19.35M
-79.41%
6.46M
-62.19%
9.75M
109.87%
16.40M
44.34%
14.74M
183.79%
31.37M
--
25.77M
--
7.81M
--
10.21M
--
11.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.11%
17.12M
5.84%
17.07M
24.86%
19.26M
4.17%
16.89M
-23.16%
15.55M
-19.46%
16.12M
32.98%
15.42M
46.39%
16.21M
49.04%
20.24M
1101.09%
20.02M
613.99%
11.60M
794.65%
11.08M
-52.29%
13.58M
--
1.67M
--
1.62M
--
1.24M
--
28.46M
-Nợ ngắn hạn
0.33%
14.52M
-2.14%
14.31M
24.03%
16.41M
16.91%
15.71M
-17.11%
14.47M
-14.68%
14.62M
35.81%
13.23M
46.01%
13.44M
44.58%
17.46M
--
17.14M
--
9.74M
--
9.20M
-56.23%
12.08M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
27.59M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
141.23%
2.60M
83.60%
2.76M
29.86%
2.85M
-57.43%
1.18M
-61.16%
1.08M
-47.89%
1.50M
18.12%
2.19M
48.30%
2.78M
84.90%
2.78M
72.94%
2.88M
14.37%
1.86M
51.38%
1.87M
73.32%
1.50M
--
1.67M
--
1.62M
--
1.24M
--
867.34K
Nợ phải trả hoãn lại
11.70%
6.19M
6.22%
6.49M
26.76%
5.71M
47.96%
5.48M
12.72%
5.54M
7.70%
6.11M
-19.27%
4.50M
-62.06%
3.70M
-57.42%
4.92M
-40.81%
5.67M
-35.55%
5.58M
20.01%
9.76M
79.30%
11.55M
--
9.59M
--
8.66M
--
8.14M
--
6.44M
Nợ ngắn hạn khác
11.70%
6.19M
0.50%
8.25M
26.76%
5.71M
47.96%
5.48M
12.72%
5.54M
-28.47%
8.21M
-19.27%
4.50M
-62.06%
3.70M
-57.42%
4.92M
-36.92%
11.48M
-65.27%
5.58M
1.50%
9.76M
46.02%
11.55M
--
18.20M
--
16.06M
--
9.62M
--
7.91M
Tổng nợ ngắn hạn
1.28%
37.70M
-7.43%
36.55M
22.25%
49.32M
-26.41%
38.29M
-22.16%
37.22M
-30.97%
39.48M
-18.58%
40.34M
10.07%
52.03M
-34.97%
47.81M
-2.63%
57.20M
-6.09%
49.55M
6.42%
47.27M
9.52%
73.53M
--
58.74M
--
52.76M
--
44.42M
--
67.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-7.82%
560.00K
-52.35%
499.00K
-65.72%
552.90K
-77.42%
597.20K
-80.69%
607.48K
-76.86%
1.05M
-83.99%
1.61M
-68.17%
2.65M
--
3.15M
--
4.52M
--
10.07M
--
8.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
44.36%
5.20M
25.36%
5.68M
-12.86%
6.35M
-53.27%
4.02M
-62.83%
3.60M
-60.52%
4.53M
-42.98%
7.29M
-28.22%
8.60M
-98.14%
9.70M
-97.66%
11.47M
-97.06%
12.79M
-96.66%
11.97M
88770.67%
521.09M
--
490.66M
--
435.11M
--
358.68M
--
586.34K
Tổng các khoản nợ
5.09%
42.90M
-4.05%
42.23M
16.88%
55.67M
-30.22%
42.30M
-29.02%
40.82M
-35.90%
44.01M
-23.59%
47.63M
2.33%
60.62M
-90.33%
57.51M
-87.50%
68.67M
-87.22%
62.33M
-85.30%
59.24M
778.05%
594.61M
--
549.40M
--
487.87M
--
403.09M
--
67.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.13%
20.00K
3.78%
19.00K
5.92%
19.09K
20.47%
19.02K
15.39%
18.33K
33.65%
18.31K
62.43%
18.03K
42.29%
15.79K
963.76%
15.88K
817.48%
13.70K
-99.93%
11.10K
-99.93%
11.10K
-100.00%
1.49K
--
1.49K
--
15.35M
--
15.35M
--
53.24M
Lợi nhuận giữ lại
-19.34%
160.86M
-17.43%
170.37M
-20.39%
178.66M
-12.57%
188.23M
-12.62%
199.43M
-12.96%
206.34M
8.23%
224.42M
-1.73%
215.29M
153.71%
228.23M
159.14%
237.05M
160.77%
207.34M
181.33%
219.08M
-2025.69%
-424.95M
--
-400.81M
--
-341.20M
--
-269.37M
--
-19.99M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-92.95%
234.00K
-74.81%
957.00K
-67.41%
1.42M
-43.82%
2.76M
-37.20%
3.32M
-40.62%
3.80M
5214.67%
4.35M
5873.76%
4.91M
6315.42%
5.28M
7630.14%
6.40M
-0.10%
-85.03K
-3.03%
-85.02K
-6.47%
-85.02K
--
-84.97K
--
-84.95K
--
-82.52K
--
-79.85K
Tổng vốn chủ sở hữu
-20.54%
161.12M
-18.47%
171.35M
-21.28%
180.10M
-13.27%
191.00M
-13.18%
202.76M
-13.68%
210.16M
10.38%
228.78M
0.55%
220.22M
154.94%
233.53M
160.73%
243.46M
163.59%
207.27M
186.19%
219.00M
-1381.40%
-425.03M
--
-400.89M
--
-325.94M
--
-254.10M
--
33.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký