tradingkey.logo

Procept Biorobotics Corp

PRCT
34.260USD
+2.200+6.86%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.91BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Procept Biorobotics Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Procept Biorobotics Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Tổng doanh thu
42.76%83.33M
48.41%79.18M
55.28%69.16M
56.57%68.24M
66.29%58.37M
61.17%53.35M
82.51%44.54M
83.29%43.58M
72.50%35.10M
98.33%33.10M
71.90%24.40M
134.53%23.78M
134.76%20.35M
--16.69M
--14.20M
--10.14M
311.39%8.67M
--2.11M
Doanh thu
42.76%83.33M
48.41%79.18M
55.28%69.16M
56.57%68.24M
66.29%58.37M
61.17%53.35M
82.51%44.54M
83.29%43.58M
72.50%35.10M
98.33%33.10M
71.90%24.40M
134.53%23.78M
134.76%20.35M
--16.69M
--14.20M
--10.14M
311.39%8.67M
--2.11M
Chi phí doanh thu
36.64%29.32M
25.44%27.44M
28.18%25.00M
10.02%24.56M
32.23%21.46M
49.04%21.87M
63.73%19.50M
70.41%22.33M
60.39%16.23M
78.85%14.68M
83.14%11.91M
133.03%13.10M
128.50%10.12M
--8.21M
--6.50M
--5.62M
107.11%4.43M
--2.14M
Chi phí hoạt động
31.84%106.52M
26.43%101.37M
33.82%96.60M
20.25%87.95M
33.08%80.80M
36.53%80.18M
36.77%72.19M
49.82%73.14M
43.00%60.71M
69.90%58.73M
76.52%52.78M
81.01%48.82M
97.78%42.45M
--34.57M
--29.90M
--26.97M
64.04%21.46M
--13.09M
Chi phí R&D
9.25%18.19M
0.75%17.63M
25.36%16.40M
3.93%15.07M
43.51%16.65M
50.70%17.50M
21.86%13.08M
49.72%14.50M
52.99%11.60M
73.17%11.61M
114.27%10.74M
90.74%9.68M
54.14%7.58M
--6.71M
--5.01M
--5.08M
26.35%4.92M
--3.89M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
21.84%1.62M
25.14%1.59M
24.58%1.48M
10.24%1.45M
26.00%1.33M
97.66%1.27M
49.31%1.18M
98.79%1.32M
49.93%1.05M
-10.46%642.00K
4.62%793.00K
-13.11%663.00K
-11.68%703.00K
--717.00K
--758.00K
--763.00K
11.33%796.00K
--715.00K
Lợi nhuận hoạt động
-3.41%-23.19M
17.29%-22.19M
0.76%-27.44M
33.32%-19.71M
12.43%-22.43M
-4.69%-26.83M
2.57%-27.65M
-18.04%-29.56M
-15.85%-25.61M
-43.36%-25.63M
-80.70%-28.38M
-48.77%-25.04M
-72.74%-22.11M
---17.88M
---15.70M
---16.83M
-16.57%-12.80M
---10.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.13%2.70M
57.08%3.51M
30.73%3.58M
-42.64%1.82M
29.26%2.59M
71.03%2.23M
251.35%2.74M
149.25%3.18M
111.83%2.01M
888.64%1.30M
2063.89%779.00K
4622.22%1.27M
4204.55%947.00K
--132.00K
--36.00K
--27.00K
-46.34%22.00K
--41.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.39%919.00K
-13.11%895.00K
-16.08%877.00K
-13.87%969.00K
11.87%1.14M
6.74%1.03M
17.95%1.04M
29.91%1.13M
-29.97%1.02M
-33.03%965.00K
-40.14%886.00K
-42.53%866.00K
-4.34%1.46M
--1.44M
--1.48M
--1.51M
9.66%1.52M
--1.39M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-9470.27%-3.54M
----
----
---37.00K
---37.00K
-38.92%193.00K
--316.00K
Thu nhập trước thuế
-2.08%-21.41M
23.60%-19.58M
4.70%-24.74M
31.44%-18.86M
14.82%-20.97M
-1.35%-25.63M
8.87%-25.96M
2.37%-27.50M
-8.88%-24.62M
-31.80%-25.29M
-65.75%-28.48M
-53.54%-28.17M
-60.34%-22.61M
---19.18M
---17.18M
---18.35M
-17.45%-14.10M
---12.01M
Doanh thu sau thuế
-2.08%-21.41M
23.60%-19.58M
4.70%-24.74M
31.44%-18.86M
14.82%-20.97M
-1.35%-25.63M
8.87%-25.96M
2.37%-27.50M
-8.88%-24.62M
-31.80%-25.29M
-65.75%-28.48M
-53.54%-28.17M
-60.34%-22.61M
---19.18M
---17.18M
---18.35M
-17.45%-14.10M
---12.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.08%-21.41M
23.60%-19.58M
4.70%-24.74M
31.44%-18.86M
14.82%-20.97M
-1.35%-25.63M
8.87%-25.96M
2.37%-27.50M
-8.88%-24.62M
-31.80%-25.29M
-65.75%-28.48M
-53.54%-28.17M
-60.34%-22.61M
---19.18M
---17.18M
---18.35M
-17.45%-14.10M
---12.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2.08%-21.41M
23.60%-19.58M
4.70%-24.74M
31.44%-18.86M
14.82%-20.97M
-1.35%-25.63M
8.87%-25.96M
2.37%-27.50M
-8.88%-24.62M
-31.80%-25.29M
-65.75%-28.48M
-53.54%-28.17M
-60.34%-22.61M
---19.18M
---17.18M
---18.35M
-17.45%-14.10M
---12.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2.08%-21.41M
23.60%-19.58M
4.70%-24.74M
31.44%-18.86M
14.82%-20.97M
-1.35%-25.63M
8.87%-25.96M
2.37%-27.50M
-8.88%-24.62M
-31.80%-25.29M
-65.75%-28.48M
-53.54%-28.17M
-60.34%-22.61M
---19.18M
---17.18M
---18.35M
-17.45%-14.10M
---12.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.72%-0.38
28.87%-0.35
11.48%-0.45
35.55%-0.35
20.88%-0.40
11.34%-0.50
19.49%-0.51
13.66%-0.54
-0.61%-0.51
-29.36%-0.56
-61.29%-0.63
-51.88%-0.63
-56.14%-0.51
---0.43
---0.39
---0.41
-14.20%-0.32
---0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.72%-0.38
28.87%-0.35
11.48%-0.45
35.55%-0.35
20.88%-0.40
11.34%-0.50
19.49%-0.51
13.66%-0.54
-0.61%-0.51
-29.36%-0.56
-61.29%-0.63
-51.88%-0.63
-56.14%-0.51
---0.43
---0.39
---0.41
-14.20%-0.32
---0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI