Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-prct
/
Procept Biorobotics Corp
PRCT
58.930
USD
+1.890
+3.31%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
3.26B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Procept Biorobotics Corp
58.930
+1.890
+3.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Tổng doanh thu
55.28%
69.16M
56.57%
68.24M
66.29%
58.37M
61.17%
53.35M
82.51%
44.54M
83.29%
43.58M
72.50%
35.10M
98.33%
33.10M
71.90%
24.40M
134.53%
23.78M
134.76%
20.35M
--
16.69M
--
14.20M
--
10.14M
311.39%
8.67M
--
2.11M
Doanh thu
55.28%
69.16M
56.57%
68.24M
66.29%
58.37M
61.17%
53.35M
82.51%
44.54M
83.29%
43.58M
72.50%
35.10M
98.33%
33.10M
71.90%
24.40M
134.53%
23.78M
134.76%
20.35M
--
16.69M
--
14.20M
--
10.14M
311.39%
8.67M
--
2.11M
Chi phí doanh thu
28.18%
25.00M
10.02%
24.56M
32.23%
21.46M
49.04%
21.87M
63.73%
19.50M
70.41%
22.33M
60.39%
16.23M
78.85%
14.68M
83.14%
11.91M
133.03%
13.10M
128.50%
10.12M
--
8.21M
--
6.50M
--
5.62M
107.11%
4.43M
--
2.14M
Chi phí hoạt động
33.82%
96.60M
20.25%
87.95M
33.08%
80.80M
36.53%
80.18M
36.77%
72.19M
49.82%
73.14M
43.00%
60.71M
69.90%
58.73M
76.52%
52.78M
81.01%
48.82M
97.78%
42.45M
--
34.57M
--
29.90M
--
26.97M
64.04%
21.46M
--
13.09M
Chi phí R&D
25.36%
16.40M
3.93%
15.07M
43.51%
16.65M
50.70%
17.50M
21.86%
13.08M
49.72%
14.50M
52.99%
11.60M
73.17%
11.61M
114.27%
10.74M
90.74%
9.68M
54.14%
7.58M
--
6.71M
--
5.01M
--
5.08M
26.35%
4.92M
--
3.89M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.58%
1.48M
10.24%
1.45M
26.00%
1.33M
97.66%
1.27M
49.31%
1.18M
98.79%
1.32M
49.93%
1.05M
-10.46%
642.00K
4.62%
793.00K
-13.11%
663.00K
-11.68%
703.00K
--
717.00K
--
758.00K
--
763.00K
11.33%
796.00K
--
715.00K
Lợi nhuận hoạt động
0.76%
-27.44M
33.32%
-19.71M
12.43%
-22.43M
-4.69%
-26.83M
2.57%
-27.65M
-18.04%
-29.56M
-15.85%
-25.61M
-43.36%
-25.63M
-80.70%
-28.38M
-48.77%
-25.04M
-72.74%
-22.11M
--
-17.88M
--
-15.70M
--
-16.83M
-16.57%
-12.80M
--
-10.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.73%
3.58M
-42.64%
1.82M
29.26%
2.59M
71.03%
2.23M
251.35%
2.74M
149.25%
3.18M
111.83%
2.01M
888.64%
1.30M
2063.89%
779.00K
4622.22%
1.27M
4204.55%
947.00K
--
132.00K
--
36.00K
--
27.00K
-46.34%
22.00K
--
41.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.08%
877.00K
-13.87%
969.00K
11.87%
1.14M
6.74%
1.03M
17.95%
1.04M
29.91%
1.13M
-29.97%
1.02M
-33.03%
965.00K
-40.14%
886.00K
-42.53%
866.00K
-4.34%
1.46M
--
1.44M
--
1.48M
--
1.51M
9.66%
1.52M
--
1.39M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
-9470.27%
-3.54M
--
--
--
--
--
-37.00K
--
-37.00K
-38.92%
193.00K
--
316.00K
Thu nhập trước thuế
4.70%
-24.74M
31.44%
-18.86M
14.82%
-20.97M
-1.35%
-25.63M
8.87%
-25.96M
2.37%
-27.50M
-8.88%
-24.62M
-31.80%
-25.29M
-65.75%
-28.48M
-53.54%
-28.17M
-60.34%
-22.61M
--
-19.18M
--
-17.18M
--
-18.35M
-17.45%
-14.10M
--
-12.01M
Doanh thu sau thuế
4.70%
-24.74M
31.44%
-18.86M
14.82%
-20.97M
-1.35%
-25.63M
8.87%
-25.96M
2.37%
-27.50M
-8.88%
-24.62M
-31.80%
-25.29M
-65.75%
-28.48M
-53.54%
-28.17M
-60.34%
-22.61M
--
-19.18M
--
-17.18M
--
-18.35M
-17.45%
-14.10M
--
-12.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.70%
-24.74M
31.44%
-18.86M
14.82%
-20.97M
-1.35%
-25.63M
8.87%
-25.96M
2.37%
-27.50M
-8.88%
-24.62M
-31.80%
-25.29M
-65.75%
-28.48M
-53.54%
-28.17M
-60.34%
-22.61M
--
-19.18M
--
-17.18M
--
-18.35M
-17.45%
-14.10M
--
-12.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
4.70%
-24.74M
31.44%
-18.86M
14.82%
-20.97M
-1.35%
-25.63M
8.87%
-25.96M
2.37%
-27.50M
-8.88%
-24.62M
-31.80%
-25.29M
-65.75%
-28.48M
-53.54%
-28.17M
-60.34%
-22.61M
--
-19.18M
--
-17.18M
--
-18.35M
-17.45%
-14.10M
--
-12.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
4.70%
-24.74M
31.44%
-18.86M
14.82%
-20.97M
-1.35%
-25.63M
8.87%
-25.96M
2.37%
-27.50M
-8.88%
-24.62M
-31.80%
-25.29M
-65.75%
-28.48M
-53.54%
-28.17M
-60.34%
-22.61M
--
-19.18M
--
-17.18M
--
-18.35M
-17.45%
-14.10M
--
-12.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.48%
-0.45
35.55%
-0.35
20.88%
-0.40
11.34%
-0.50
19.49%
-0.51
13.66%
-0.54
-0.61%
-0.51
-29.36%
-0.56
-61.29%
-0.63
-51.88%
-0.63
-56.14%
-0.51
--
-0.43
--
-0.39
--
-0.41
-14.20%
-0.32
--
-0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.48%
-0.45
35.55%
-0.35
20.88%
-0.40
11.34%
-0.50
19.49%
-0.51
13.66%
-0.54
-0.61%
-0.51
-29.36%
-0.56
-61.29%
-0.63
-51.88%
-0.63
-56.14%
-0.51
--
-0.43
--
-0.39
--
-0.41
-14.20%
-0.32
--
-0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký