tradingkey.logo

Procept Biorobotics Corp

PRCT

58.930USD

+1.890+3.31%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.41%-16.98M
-30.65%-32.39M
0.75%-18.80M
44.47%-15.74M
10.14%-32.29M
1.51%-24.79M
4.57%-18.94M
-65.47%-28.34M
-97.07%-35.93M
-52.79%-25.17M
-55.68%-19.85M
---17.13M
---18.23M
---16.48M
-16.47%-12.75M
---10.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.70%-24.74M
31.44%-18.86M
14.82%-20.97M
-1.34%-25.63M
8.87%-25.96M
2.37%-27.50M
-8.88%-24.62M
-31.81%-25.29M
-65.75%-28.48M
-53.54%-28.17M
-60.34%-22.61M
---19.18M
---17.18M
---18.35M
-17.44%-14.10M
---12.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.58%1.48M
10.24%1.45M
26.00%1.33M
97.66%1.27M
49.31%1.18M
98.79%1.32M
49.93%1.05M
-10.46%642.00K
4.62%793.00K
-13.11%663.00K
-11.68%703.00K
--717.00K
--758.00K
--763.00K
11.33%796.00K
--715.00K
Các mục phi tiền mặt khác
623.96%503.00K
907.27%888.00K
89.20%736.00K
13400.00%810.00K
-113.28%-96.00K
-109.69%-110.00K
-57.95%389.00K
106.25%6.00K
845.36%723.00K
6576.47%1.14M
1105.43%925.00K
---96.00K
---97.00K
--17.00K
-21.05%-92.00K
---76.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
68.40%-4.33M
-612.15%-24.96M
-657.48%-8.46M
97.70%-203.00K
-7.80%-13.70M
31.45%-3.50M
47.53%-1.12M
-592.01%-8.83M
-285.62%-12.71M
-1062.05%-5.11M
-2404.71%-2.13M
---1.28M
---3.30M
---440.00K
-148.30%-85.00K
--176.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
150.99%3.93M
-7.84%-14.83M
-631.15%-10.59M
77.38%-2.83M
-43.50%-7.71M
-465.08%-13.75M
25.55%-1.45M
-221.23%-12.53M
-112.34%-5.37M
-228.78%-2.43M
-60.35%-1.94M
---3.90M
---2.53M
--1.89M
-117.77%-1.21M
---557.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-322.75%-6.28M
-281.95%-5.80M
-1575.88%-7.16M
14.97%-2.79M
85.34%-1.49M
155.42%3.19M
105.50%485.00K
-173.61%-3.29M
-2060.54%-10.14M
-125.98%-5.75M
-3038.08%-8.82M
---1.20M
--517.00K
---2.54M
49.00%-281.00K
---551.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
184.83%576.00K
-75.07%-2.00M
-447.72%-1.32M
56.55%789.00K
-135.16%-679.00K
39.14%-1.14M
49.05%-241.00K
71.43%504.00K
990.96%1.93M
7.26%-1.88M
-158.68%-473.00K
--294.00K
--177.00K
---2.02M
4142.11%806.00K
--19.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-63.90%-395.00K
-159.05%-1.30M
43.66%-160.00K
182.72%67.00K
---241.00K
-433.11%-503.00K
-384.00%-284.00K
73.18%-81.00K
----
--151.00K
--100.00K
---302.00K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-58.64%625.00K
297.07%1.61M
341.83%1.58M
-64.76%778.00K
5.37%1.51M
-144.27%-819.00K
-130.51%-655.00K
189.76%2.21M
631.11%1.43M
-5.08%1.85M
368.71%2.15M
--762.00K
---270.00K
--1.95M
-94.40%-799.00K
---411.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.41%-16.98M
-30.65%-32.39M
0.75%-18.80M
44.47%-15.74M
10.14%-32.29M
1.51%-24.79M
4.57%-18.94M
-65.47%-28.34M
-97.07%-35.93M
-52.79%-25.17M
-55.68%-19.85M
---17.13M
---18.23M
---16.48M
-16.47%-12.75M
---10.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-5.65%1.84M
-86.53%1.17M
-95.74%246.00K
-80.58%1.04M
-63.55%1.95M
906.35%8.71M
281.77%5.78M
2364.22%5.37M
9607.27%5.34M
160.84%866.00K
1263.96%1.51M
--218.00K
--55.00K
--332.00K
455.00%111.00K
--20.00K
Chi phí vốn
-5.65%1.84M
-86.53%1.17M
-95.74%246.00K
-80.58%1.04M
-63.55%1.95M
906.35%8.71M
281.77%5.78M
2364.22%5.37M
9607.27%5.34M
160.84%866.00K
1263.96%1.51M
--218.00K
--55.00K
--332.00K
455.00%111.00K
--20.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.65%1.84M
-86.53%1.17M
-95.74%246.00K
-80.58%1.04M
-63.55%1.95M
906.35%8.71M
281.77%5.78M
2364.22%5.37M
9607.27%5.34M
160.84%866.00K
1263.96%1.51M
--218.00K
--55.00K
--332.00K
455.00%111.00K
--20.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
5.65%-1.84M
86.53%-1.17M
95.74%-246.00K
80.58%-1.04M
63.55%-1.95M
-906.35%-8.71M
-281.77%-5.78M
-2364.22%-5.37M
-9607.27%-5.34M
-160.84%-866.00K
-1263.96%-1.51M
---218.00K
---55.00K
---332.00K
-455.00%-111.00K
---20.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-49.81%1.30M
5850.03%170.53M
-98.94%1.71M
117.94%5.30M
580.53%2.59M
317.45%2.87M
20764.74%162.12M
-15.09%2.43M
-70.57%380.00K
-304.66%-1.32M
-99.55%777.00K
--2.86M
--1.29M
--644.00K
119.75%174.12M
--79.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.20M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
8718.12%166.93M
-100.00%0.00
23.65%2.12M
----
69.02%1.89M
--161.71M
33.20%1.72M
----
2588.89%1.12M
-100.00%0.00
--1.29M
----
---45.00K
--172.41M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--76.49M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-49.81%1.30M
270.09%3.60M
314.25%1.71M
345.02%3.17M
580.53%2.59M
165.12%973.00K
-46.72%414.00K
-54.67%713.00K
-70.57%380.00K
-46.73%367.00K
-9.12%777.00K
--1.57M
--1.29M
--689.00K
1644.90%855.00K
--49.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-68.23%858.00K
--2.70M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---4.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-49.81%1.30M
5850.03%170.53M
-98.94%1.71M
117.94%5.30M
580.53%2.59M
317.45%2.87M
20764.74%162.12M
-15.09%2.43M
-70.57%380.00K
-304.66%-1.32M
-99.55%777.00K
--2.86M
--1.29M
--644.00K
119.75%174.12M
--79.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.39%336.76M
-31.32%199.80M
41.45%217.13M
23.72%228.61M
15.33%260.26M
14.97%290.90M
-43.90%153.51M
-35.86%184.79M
-26.03%225.67M
-21.24%253.03M
71.01%273.62M
--288.10M
--305.10M
--321.26M
248.94%160.00M
--45.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
44.64%-17.52M
546.98%136.96M
-112.61%-17.33M
63.29%-11.48M
22.60%-31.65M
-12.00%-30.64M
767.36%137.40M
-116.00%-31.28M
-140.58%-40.89M
-69.25%-27.36M
-112.77%-20.59M
---14.48M
---17.00M
---16.16M
136.21%161.26M
--68.27M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
39.64%319.25M
29.39%336.76M
-31.32%199.80M
41.45%217.13M
23.72%228.61M
15.33%260.26M
14.97%290.90M
-43.90%153.51M
-35.86%184.79M
-26.03%225.67M
-21.24%253.03M
--273.62M
--288.10M
--305.10M
181.50%321.26M
--114.12M
Dòng tiền tự do
45.03%-18.82M
-0.17%-33.56M
22.96%-19.05M
50.23%-16.78M
17.05%-34.23M
-28.68%-33.51M
-15.72%-24.72M
-94.37%-33.71M
-125.68%-41.27M
-54.93%-26.04M
-66.11%-21.36M
---17.34M
---18.29M
---16.81M
-17.27%-12.86M
---10.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI