tradingkey.logo

Procept Biorobotics Corp

PRCT

58.930USD

+1.890+3.31%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
40.18%316.21M
29.74%333.73M
-31.46%196.76M
43.02%214.09M
24.65%225.58M
15.94%257.22M
15.20%287.09M
-44.52%149.69M
-36.34%180.97M
-27.10%221.86M
-22.24%249.22M
69.45%269.81M
--284.29M
--304.32M
--320.48M
--159.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
40.18%316.21M
29.74%333.73M
-31.46%196.76M
43.02%214.09M
24.65%225.58M
15.94%257.22M
15.20%287.09M
-44.52%149.69M
-36.34%180.97M
-27.10%221.86M
-22.24%249.22M
69.45%269.81M
--284.29M
--304.32M
--320.48M
--159.22M
Các khoản phải thu
41.34%79.27M
72.60%83.50M
99.43%69.05M
77.61%58.92M
171.68%56.08M
216.76%48.38M
169.68%34.62M
204.51%33.17M
195.22%20.64M
242.11%15.27M
102.08%12.84M
111.95%10.89M
--6.99M
--4.46M
--6.35M
--5.14M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
41.34%79.27M
72.60%83.50M
99.43%69.05M
77.61%58.92M
171.68%56.08M
216.76%48.38M
169.68%34.62M
204.51%33.17M
195.22%20.64M
242.11%15.27M
102.08%12.84M
111.95%10.89M
--6.99M
--4.46M
--6.35M
--5.14M
Hàng tồn kho
49.75%62.33M
41.28%56.17M
20.49%50.85M
2.88%43.87M
6.93%41.62M
39.28%39.76M
88.75%42.20M
209.47%42.64M
195.61%38.93M
104.21%28.54M
108.74%22.36M
28.17%13.78M
--13.17M
--13.98M
--10.71M
--10.75M
Chi phí trả trước
35.21%7.99M
62.15%8.45M
58.78%6.32M
34.18%5.02M
38.56%5.91M
-15.58%5.21M
-11.91%3.98M
-3.13%3.74M
98.00%4.26M
138.79%6.17M
546.49%4.52M
655.38%3.86M
--2.15M
--2.59M
--699.00K
--511.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
--777.00K
--777.00K
-43.61%777.00K
-5.93%777.00K
----
----
--1.38M
--826.00K
--1.22M
--890.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
41.50%465.79M
37.45%481.84M
-12.39%322.98M
39.94%321.89M
34.04%329.19M
28.59%350.57M
27.60%368.67M
-22.90%230.02M
-20.26%245.58M
-16.42%272.63M
-14.89%288.93M
69.02%298.34M
--307.98M
--326.17M
--339.47M
--176.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.41%46.73M
-6.82%45.65M
-3.89%45.87M
24.63%47.26M
40.72%48.38M
52.44%48.99M
61.56%47.73M
452.77%37.92M
362.28%34.38M
286.08%32.14M
214.36%29.54M
-34.65%6.86M
--7.44M
--8.32M
--9.40M
--10.50M
-Tài sản cố định
5.13%55.91M
1.56%53.48M
-10.67%52.65M
10.50%53.19M
20.61%53.18M
27.99%52.66M
--58.94M
--48.14M
199.50%44.09M
173.94%41.14M
----
----
--14.72M
--15.02M
--15.83M
--16.42M
-Khấu hao lũy kế
91.15%9.18M
113.41%7.83M
-39.52%6.78M
-41.92%5.94M
-50.58%4.80M
-59.25%3.67M
--11.21M
--10.22M
33.34%9.71M
34.51%9.00M
----
----
--7.29M
--6.69M
--6.43M
--5.92M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-23.94%864.00K
-22.59%932.00K
-21.45%1.00M
-20.36%1.07M
-19.38%1.14M
-18.48%1.20M
-17.61%1.27M
-16.91%1.34M
-16.23%1.41M
-15.60%1.48M
-15.02%1.54M
-14.42%1.61M
--1.68M
--1.75M
--1.82M
--1.89M
Tài sản dài hạn khác
42.64%5.99M
41.34%5.59M
24.21%4.29M
30.36%4.13M
35.90%4.20M
28.10%3.96M
-14.02%3.45M
-23.01%3.17M
-19.01%3.09M
297.55%3.09M
416.86%4.02M
145.15%4.12M
--3.81M
--777.00K
--777.00K
--1.68M
Tổng tài sản dài hạn
-0.24%53.58M
-3.65%52.17M
-2.47%51.16M
23.63%52.46M
38.16%53.71M
47.54%54.15M
49.43%52.46M
237.01%42.43M
200.61%38.88M
238.25%36.70M
192.71%35.10M
-10.47%12.59M
--12.93M
--10.85M
--11.99M
--14.06M
Tổng tài sản
35.64%519.38M
31.95%534.02M
-11.16%374.14M
37.40%374.35M
34.61%382.90M
30.84%404.72M
29.96%421.13M
-12.38%272.45M
-11.36%284.46M
-8.22%309.33M
-7.80%324.04M
63.15%310.93M
--320.91M
--337.02M
--351.46M
--190.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
11.24%8.48M
28.03%8.09M
1.43%7.90M
-12.81%7.75M
-2.46%7.62M
156.31%6.32M
31.30%7.79M
108.47%8.89M
206.55%7.81M
16.99%2.46M
1069.43%5.93M
135.58%4.26M
--2.55M
--2.11M
--507.00K
--1.81M
Chi phí trích trước
30.58%14.98M
27.55%21.54M
41.98%18.83M
49.58%14.88M
54.82%11.47M
-6.30%16.89M
28.99%13.27M
44.06%9.95M
22.83%7.41M
107.26%18.02M
42.79%10.28M
15.62%6.91M
--6.03M
--8.70M
--7.20M
--5.97M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
67.22%9.80M
69.11%9.56M
59.56%7.99M
38.90%6.55M
48.62%5.86M
72.23%5.66M
113.79%5.01M
153.19%4.72M
188.23%3.94M
151.45%3.28M
176.18%2.34M
180.57%1.86M
--1.37M
--1.31M
--848.00K
--664.00K
Nợ ngắn hạn khác
35.57%18.28M
47.44%17.65M
24.18%15.88M
5.12%14.30M
14.67%13.48M
108.28%11.97M
54.66%12.79M
122.07%13.61M
200.15%11.76M
68.44%5.75M
510.41%8.27M
147.66%6.13M
--3.92M
--3.41M
--1.35M
--2.47M
Tổng nợ ngắn hạn
34.71%52.06M
15.69%53.13M
29.72%53.65M
19.20%42.84M
18.91%38.65M
30.14%45.93M
51.16%41.36M
92.91%35.95M
120.26%32.50M
117.28%35.29M
92.95%27.36M
35.47%18.63M
--14.76M
--16.24M
--14.18M
--13.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.33%77.83M
1.06%78.34M
0.98%78.80M
1.07%79.25M
3.46%79.69M
3.10%77.52M
5.30%78.04M
52.74%78.41M
49.06%77.02M
44.61%75.19M
41.66%74.11M
-2.36%51.34M
--51.67M
--51.99M
--52.31M
--52.58M
-Nợ dài hạn
0.25%51.50M
0.26%51.47M
0.26%51.44M
0.25%51.40M
0.25%51.37M
0.25%51.34M
1.21%51.31M
1.52%51.27M
1.96%51.24M
2.42%51.21M
1.87%50.69M
2.05%50.51M
--50.25M
--50.00M
--49.76M
--49.49M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.00%26.33M
2.62%26.87M
2.36%27.36M
2.61%27.84M
9.82%28.32M
9.21%26.18M
14.16%26.73M
3173.22%27.14M
1718.19%25.78M
1104.17%23.98M
818.24%23.41M
-73.15%829.00K
--1.42M
--1.99M
--2.55M
--3.09M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--517.00K
--357.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
15.54%1.86M
16.69%1.83M
17.74%1.81M
18.92%1.78M
10.21%1.61M
-12.14%1.57M
--1.53M
--1.50M
--1.46M
--1.79M
Nợ dài hạn khác
-37.33%324.00K
-37.33%324.00K
-7.35%479.00K
34.17%479.00K
--517.00K
--517.00K
158.50%517.00K
78.50%357.00K
----
-100.00%0.00
0.00%200.00K
0.00%200.00K
--200.00K
--200.00K
--200.00K
--200.00K
Tổng nợ dài hạn
-2.55%78.15M
0.80%78.66M
-1.41%79.28M
-1.08%79.73M
1.74%80.20M
1.39%78.04M
5.92%80.41M
51.77%80.60M
47.60%78.83M
43.35%76.97M
40.66%75.92M
-2.67%53.11M
--53.41M
--53.69M
--53.97M
--54.56M
Tổng các khoản nợ
9.56%130.22M
6.32%131.80M
9.16%132.92M
5.17%122.57M
6.76%118.85M
10.43%123.97M
17.91%121.77M
62.46%116.54M
63.33%111.33M
60.52%112.26M
51.54%103.28M
5.01%71.74M
--68.16M
--69.93M
--68.15M
--68.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.91%959.66M
28.95%948.09M
5.77%768.37M
35.74%757.94M
35.29%744.46M
34.72%735.24M
34.26%726.43M
3.97%558.35M
3.53%550.27M
3.23%545.75M
2.76%541.05M
2255.11%537.05M
--531.51M
--528.67M
--526.53M
--22.80M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--328.56M
Lợi nhuận giữ lại
-18.77%-570.72M
-20.11%-545.99M
-23.43%-527.13M
-25.77%-506.15M
-27.41%-480.53M
-30.37%-454.57M
-33.25%-427.07M
-35.10%-402.44M
-35.33%-377.16M
-33.33%-348.68M
-31.80%-320.50M
-30.04%-297.89M
---278.71M
---261.52M
---243.17M
---229.07M
Vốn dự trữ
28.91%959.66M
28.95%948.09M
5.77%768.37M
35.75%757.93M
35.29%744.46M
34.72%735.24M
34.26%726.43M
3.97%558.35M
3.53%550.27M
3.23%545.75M
2.76%541.05M
2255.16%537.05M
--531.51M
--528.67M
--526.53M
--22.80M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
97.35%223.00K
35.71%114.00K
-200.00%-18.00K
83.33%-1.00K
653.33%113.00K
1500.00%84.00K
-102.76%-6.00K
-118.75%-6.00K
128.30%15.00K
88.89%-6.00K
629.27%217.00K
182.05%32.00K
---53.00K
---54.00K
---41.00K
---39.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
47.38%389.16M
43.27%402.22M
-19.42%241.22M
61.50%251.78M
52.52%264.05M
42.46%280.75M
35.60%299.36M
-34.82%155.90M
-31.50%173.13M
-26.22%197.07M
-22.08%220.76M
95.64%239.19M
--252.75M
--267.09M
--283.31M
--122.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI