tradingkey.logo

Podcastone Inc

PODC
2.220USD
-0.030-1.33%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Podcastone Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Podcastone Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
24.70%15.16M
13.94%14.99M
20.42%14.10M
21.72%12.71M
15.58%12.15M
23.71%13.16M
32.39%11.71M
21.57%10.44M
23.76%10.52M
22.04%10.64M
7.62%8.84M
6.09%8.59M
--8.50M
--8.72M
--8.22M
--8.10M
Doanh thu
24.70%15.16M
13.94%14.99M
20.42%14.10M
21.72%12.71M
15.58%12.15M
23.71%13.16M
32.39%11.71M
21.57%10.44M
23.76%10.52M
22.04%10.64M
7.62%8.84M
6.09%8.59M
--8.50M
--8.72M
--8.22M
--8.10M
Chi phí doanh thu
19.16%13.67M
13.19%13.68M
16.05%12.82M
24.90%12.11M
24.03%11.47M
46.55%12.09M
44.43%11.05M
37.11%9.69M
45.55%9.25M
24.84%8.25M
12.42%7.65M
15.17%7.07M
--6.35M
--6.61M
--6.80M
--6.14M
Chi phí hoạt động
16.79%16.13M
12.01%16.03M
22.34%15.76M
9.54%14.29M
15.66%13.81M
37.04%14.31M
33.36%12.88M
39.91%13.04M
43.90%11.94M
13.56%10.44M
1.39%9.66M
4.16%9.32M
--8.30M
--9.20M
--9.53M
--8.95M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-66.75%131.00K
-45.60%241.00K
-28.96%314.00K
-49.46%188.00K
55.73%394.00K
415.12%443.00K
1821.74%442.00K
337.65%372.00K
208.54%253.00K
14.67%86.00K
-67.61%23.00K
-52.51%85.00K
--82.00K
--75.00K
--71.00K
--179.00K
Chi phí hoạt động khác
---15.16M
54.05%-17.00K
76.92%-3.00K
---6.00K
----
---37.00K
---13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
41.19%-975.00K
10.06%-1.04M
-41.51%-1.67M
39.38%-1.58M
-16.27%-1.66M
-697.41%-1.15M
-43.83%-1.18M
-254.71%-2.60M
-820.20%-1.43M
140.12%193.00K
37.62%-819.00K
14.17%-733.00K
--198.00K
---481.00K
---1.31M
---854.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-52.68%654.00K
--1.59M
163000.00%1.63M
166000.00%1.66M
--1.38M
--0.00
--1.00K
--1.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
92.02%-17.00K
---161.00K
---6.00K
----
-117.90%-213.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-1116.53%-8.79M
--1.19M
-348.68%-1.50M
-81.71%178.00K
--865.00K
----
--604.00K
--973.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
18300.00%184.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
0.00%1.00K
127.60%138.00K
---138.00K
----
--1.00K
---500.00K
Thu nhập trước thuế
41.19%-975.00K
22.84%-1.05M
-83.90%-1.83M
39.15%-1.58M
84.75%-1.66M
-550.48%-1.37M
74.84%-994.00K
-25.12%-2.60M
-2279.21%-10.87M
56.34%-210.00K
-457.26%-3.95M
-443.98%-2.08M
---457.00K
---481.00K
---709.00K
---382.00K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
----
-78.18%12.00K
--1.00K
--11.00K
--0.00
--55.00K
--0.00
----
--0.00
----
--0.00
----
--0.00
----
----
Doanh thu sau thuế
41.58%-975.00K
22.84%-1.05M
-75.41%-1.84M
39.12%-1.58M
84.65%-1.67M
-550.48%-1.37M
73.45%-1.05M
-25.12%-2.60M
-2279.21%-10.87M
56.34%-210.00K
-457.26%-3.95M
-443.98%-2.08M
---457.00K
---481.00K
---709.00K
---382.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.58%-975.00K
22.84%-1.05M
-75.41%-1.84M
39.12%-1.58M
84.65%-1.67M
-550.48%-1.37M
73.45%-1.05M
-25.12%-2.60M
-2279.21%-10.87M
56.34%-210.00K
-457.26%-3.95M
-443.98%-2.08M
---457.00K
---481.00K
---709.00K
---382.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
41.58%-975.00K
22.84%-1.05M
-75.41%-1.84M
39.12%-1.58M
84.65%-1.67M
-550.48%-1.37M
73.45%-1.05M
-25.12%-2.60M
-2279.21%-10.87M
56.34%-210.00K
-457.26%-3.95M
-443.98%-2.08M
---457.00K
---481.00K
---709.00K
---382.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
41.58%-975.00K
22.84%-1.05M
-75.41%-1.84M
39.12%-1.58M
84.65%-1.67M
-550.48%-1.37M
73.45%-1.05M
-25.12%-2.60M
-2279.21%-10.87M
56.34%-210.00K
-457.26%-3.95M
-443.98%-2.08M
---457.00K
---481.00K
---709.00K
---382.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
46.75%-0.04
24.20%-0.04
-62.77%-0.07
42.75%-0.06
86.84%-0.07
-526.88%-0.06
73.97%-0.04
-702.64%-0.11
-2525.86%-0.52
56.32%-0.01
-457.34%-0.17
15.98%-0.01
---0.02
---0.02
---0.03
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
46.75%-0.04
24.20%-0.04
-62.77%-0.07
42.75%-0.06
86.84%-0.07
-526.88%-0.06
73.97%-0.04
-702.64%-0.11
-2525.86%-0.52
56.32%-0.01
-457.34%-0.17
15.98%-0.01
---0.02
---0.02
---0.03
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI