Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-podc
/
Podcastone Inc
PODC
1.640
USD
+0.080
+5.13%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
42.67M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Podcastone Inc
1.640
+0.080
+5.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
-163.32%
-763.00K
-16.27%
525.00K
-943.48%
-480.00K
221.43%
425.00K
326.50%
1.21M
113.39%
627.00K
-105.30%
-46.00K
65.42%
-350.00K
-151.10%
-532.00K
--
-4.68M
--
868.00K
--
-1.01M
--
1.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.41%
-1.84M
39.12%
-1.58M
84.65%
-1.67M
-550.48%
-1.37M
73.45%
-1.05M
38.61%
-2.60M
-739.59%
-10.87M
56.34%
-210.00K
-457.26%
-3.95M
-1008.64%
-4.24M
--
1.70M
--
-481.00K
--
-709.00K
--
-382.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.53%
471.00K
-49.46%
188.00K
56.35%
394.00K
619.77%
619.00K
434.15%
438.00K
337.65%
372.00K
211.11%
252.00K
14.67%
86.00K
-28.07%
82.00K
-52.51%
85.00K
--
81.00K
--
75.00K
--
114.00K
--
179.00K
Các mục phi tiền mặt khác
152.94%
43.00K
80.73%
-42.00K
-92.46%
39.00K
-102.89%
-44.00K
-98.89%
17.00K
-114.92%
-218.00K
-56.15%
517.00K
--
1.52M
381.55%
1.53M
--
1.46M
--
1.18M
--
--
--
-542.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
90.79%
1.06M
-101.88%
-35.00K
-17.71%
892.00K
75.59%
-83.00K
129.88%
554.00K
15441.67%
1.86M
122.03%
1.08M
-134.41%
-340.00K
206.64%
241.00K
-98.61%
12.00K
--
-4.92M
--
988.00K
--
-226.00K
--
862.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-98.97%
19.00K
-41.02%
1.17M
283.95%
2.08M
22.32%
-1.07M
3089.66%
1.85M
1057.49%
1.98M
112.16%
542.00K
-193.12%
-1.38M
28.89%
58.00K
-170.89%
-207.00K
--
-4.46M
--
1.48M
--
45.00K
--
292.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
101.00%
7.00K
-24.78%
425.00K
227.67%
521.00K
35.83%
-77.00K
-61.98%
-703.00K
404.46%
565.00K
176.08%
159.00K
-273.91%
-120.00K
-661.40%
-434.00K
194.92%
112.00K
--
-209.00K
--
69.00K
--
-57.00K
--
-118.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
356.86%
1.03M
-124.72%
-1.58M
-1446.46%
-1.71M
-8.10%
1.07M
-164.99%
-401.00K
-757.94%
-704.00K
149.80%
127.00K
306.04%
1.16M
388.32%
617.00K
-85.20%
107.00K
--
-255.00K
--
-563.00K
--
-214.00K
--
723.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.52%
1.00K
-313.64%
-47.00K
--
--
--
--
--
-192.00K
--
22.00K
--
256.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-35.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
--
-163.32%
-763.00K
-16.27%
525.00K
-943.48%
-480.00K
221.43%
425.00K
326.50%
1.21M
113.39%
627.00K
-105.30%
-46.00K
65.42%
-350.00K
-151.10%
-532.00K
--
-4.68M
--
868.00K
--
-1.01M
--
1.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.26%
-1.00K
-93.13%
20.00K
-89.90%
61.00K
54.17%
74.00K
575.44%
385.00K
438.89%
291.00K
1018.52%
604.00K
-11.11%
48.00K
5.56%
57.00K
-20.59%
54.00K
--
54.00K
--
54.00K
--
54.00K
--
68.00K
Chi phí vốn
--
--
-93.13%
20.00K
-89.90%
61.00K
54.17%
74.00K
575.44%
385.00K
438.89%
291.00K
1018.52%
604.00K
-11.11%
48.00K
5.56%
57.00K
-20.59%
54.00K
--
54.00K
--
54.00K
--
54.00K
--
68.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-101.59%
-1.00K
-85.61%
20.00K
-10.29%
61.00K
54.17%
74.00K
10.53%
63.00K
157.41%
139.00K
25.93%
68.00K
-11.11%
48.00K
5.56%
57.00K
-20.59%
54.00K
--
54.00K
--
54.00K
--
54.00K
--
68.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
322.00K
--
152.00K
--
536.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.26%
1.00K
93.13%
-20.00K
89.90%
-61.00K
-54.17%
-74.00K
-575.44%
-385.00K
-438.89%
-291.00K
-1018.52%
-604.00K
11.11%
-48.00K
-5.56%
-57.00K
20.59%
-54.00K
--
-54.00K
--
-54.00K
--
-54.00K
--
-68.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.00M
--
0.00
--
426.00K
--
6.95M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.00M
--
0.00
--
0.00
--
7.38M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
426.00K
--
-426.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.00M
--
0.00
--
426.00K
--
6.95M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
--
175.97%
1.35M
90.38%
891.00K
-59.43%
1.45M
-64.60%
1.41M
-88.11%
491.00K
-75.59%
468.00K
222.94%
3.56M
82.99%
3.97M
245.23%
4.13M
--
1.92M
--
1.10M
--
2.17M
--
1.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1167.50%
507.00K
-185.67%
-783.00K
1917.39%
464.00K
82.09%
-554.00K
109.83%
40.00K
671.25%
914.00K
-98.96%
23.00K
-480.10%
-3.09M
61.82%
-407.00K
-116.44%
-160.00K
--
2.21M
--
814.00K
--
-1.07M
--
973.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.33%
1.08M
-59.29%
572.00K
175.97%
1.35M
90.38%
891.00K
-59.43%
1.45M
-64.60%
1.41M
-88.11%
491.00K
-75.59%
468.00K
222.94%
3.56M
82.99%
3.97M
--
4.13M
--
1.92M
--
1.10M
--
2.17M
Dòng tiền tự do
--
--
-185.67%
-783.00K
1917.39%
464.00K
-489.36%
-554.00K
109.83%
40.00K
255.97%
914.00K
100.49%
23.00K
-111.55%
-94.00K
61.82%
-407.00K
-160.23%
-586.00K
--
-4.74M
--
814.00K
--
-1.07M
--
973.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký