Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-podc
/
Podcastone Inc
PODC
1.615
USD
+0.055
+3.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.610
USD
+1.610
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
42.02M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Podcastone Inc
1.615
+0.055
+3.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.33%
1.08M
-59.29%
572.00K
90.38%
891.00K
--
1.45M
-64.60%
1.41M
-88.11%
491.00K
--
468.00K
--
3.97M
--
4.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-25.33%
1.08M
-59.29%
572.00K
90.38%
891.00K
--
1.45M
-64.60%
1.41M
-88.11%
491.00K
--
468.00K
--
3.97M
--
4.13M
Các khoản phải thu
3.70%
6.25M
-25.46%
5.83M
-19.26%
7.10M
--
6.02M
24.68%
7.82M
35.59%
9.69M
--
8.79M
--
6.27M
--
7.15M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.70%
6.25M
-25.46%
5.83M
-19.26%
7.10M
--
6.02M
24.68%
7.82M
35.59%
9.69M
--
8.79M
--
6.27M
--
7.15M
Chi phí trả trước
-79.19%
230.00K
-41.04%
237.00K
5.06%
1.18M
--
1.10M
-29.72%
402.00K
41.37%
967.00K
--
1.13M
--
572.00K
--
684.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.87%
7.55M
-31.05%
6.63M
-11.69%
9.17M
--
8.57M
-10.98%
9.62M
-6.78%
11.15M
--
10.39M
--
10.81M
--
11.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-80.91%
59.00K
-12.94%
269.00K
37.99%
316.00K
--
309.00K
27.16%
309.00K
-5.22%
236.00K
--
229.00K
--
243.00K
--
249.00K
-Tài sản cố định
15.33%
1.18M
21.99%
1.18M
44.72%
1.10M
--
1.02M
47.85%
964.00K
37.46%
822.00K
--
758.00K
--
652.00K
--
598.00K
-Khấu hao lũy kế
56.92%
1.12M
38.47%
907.00K
47.64%
781.00K
--
715.00K
60.15%
655.00K
67.91%
586.00K
--
529.00K
--
409.00K
--
349.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.90%
13.23M
-11.12%
13.41M
13.86%
14.52M
--
15.19M
17.95%
15.09M
15.91%
14.86M
--
12.75M
--
12.80M
--
12.82M
Nợ dài hạn
521.05%
354.00K
-88.11%
315.00K
-100.00%
0.00
--
57.00K
-42.85%
2.65M
-60.85%
2.17M
--
3.85M
--
4.64M
--
5.53M
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-12.29%
13.64M
-22.46%
14.00M
-11.84%
14.83M
--
15.55M
2.13%
18.05M
-7.20%
17.26M
--
16.82M
--
17.68M
--
18.60M
Tổng tài sản
-12.15%
21.20M
-25.45%
20.63M
-11.78%
24.00M
--
24.13M
-2.85%
27.68M
-7.04%
28.41M
--
27.21M
--
28.49M
--
30.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
63.17%
514.00K
-74.52%
797.00K
-92.55%
220.00K
--
315.00K
30.06%
3.13M
-36.88%
2.76M
--
2.95M
--
2.41M
--
4.37M
Chi phí trích trước
-27.33%
4.25M
-38.25%
3.86M
13.06%
6.89M
--
5.85M
19.75%
6.26M
68.59%
6.74M
--
6.09M
--
5.22M
--
4.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
5.63M
--
5.71M
--
4.27M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
5.63M
--
5.71M
--
4.27M
Nợ ngắn hạn khác
63.17%
514.00K
-74.52%
797.00K
-92.55%
220.00K
--
315.00K
30.06%
3.13M
-36.88%
2.76M
--
2.95M
--
2.41M
--
4.37M
Tổng nợ ngắn hạn
-21.37%
6.05M
-48.55%
5.62M
-59.02%
8.29M
--
7.70M
-38.13%
10.93M
-40.07%
10.88M
--
20.22M
--
17.67M
--
18.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
46.00K
--
86.00K
--
276.00K
--
256.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
--
--
--
46.00K
--
86.00K
--
276.00K
--
256.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
-22.24%
6.05M
-49.82%
5.62M
-58.79%
8.33M
--
7.78M
-36.57%
11.21M
-38.66%
11.13M
--
20.22M
--
17.67M
--
18.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.44%
51.21M
9.34%
49.24M
134.79%
46.65M
--
45.95M
130.52%
45.03M
130.49%
43.24M
--
19.87M
--
19.54M
--
18.76M
Lợi nhuận giữ lại
-21.81%
-36.07M
-19.84%
-34.23M
-140.58%
-30.98M
--
-29.61M
-227.73%
-28.56M
-309.17%
-25.96M
--
-12.88M
--
-8.71M
--
-6.34M
Vốn dự trữ
11.44%
51.21M
9.34%
49.24M
134.79%
46.65M
--
45.95M
130.51%
45.03M
130.49%
43.24M
--
19.87M
--
19.54M
--
18.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.34%
15.14M
-8.86%
15.01M
124.14%
15.67M
--
16.34M
52.21%
16.47M
39.19%
17.28M
--
6.99M
--
10.82M
--
12.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký