tradingkey.logo

Perfect Moment Ltd

PMNT
0.453USD
-0.025-5.29%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Perfect Moment Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Perfect Moment Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
24.26%4.76M
51.13%1.47M
4.01%5.04M
-8.39%11.66M
-34.90%3.83M
-1.42%974.00K
20.66%4.84M
-21.18%12.73M
134.49%5.89M
28.48%988.00K
--4.01M
--16.15M
--2.51M
--769.00K
Doanh thu
24.26%4.76M
----
----
-8.39%11.66M
-34.90%3.83M
-1.42%974.00K
20.66%4.84M
-21.18%12.73M
134.49%5.89M
28.48%988.00K
--4.01M
--16.15M
--2.51M
--769.00K
Chi phí doanh thu
7.89%1.90M
-5.66%583.00K
5.51%3.42M
-32.96%5.27M
-45.33%1.76M
22.13%618.00K
37.72%3.25M
-20.96%7.86M
90.04%3.22M
-26.13%506.00K
--2.36M
--9.94M
--1.70M
--685.00K
Chi phí hoạt động
-7.67%5.90M
3.62%4.53M
13.24%11.59M
7.95%12.95M
3.21%6.39M
18.18%4.37M
53.47%10.23M
-13.22%12.00M
32.80%6.19M
-46.48%3.70M
--6.67M
--13.83M
--4.66M
--6.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-38.74%68.00K
23.58%131.00K
-51.22%60.00K
-53.80%73.00K
-29.75%111.00K
-24.82%106.00K
-17.45%123.00K
6.04%158.00K
21.54%158.00K
5.22%141.00K
--149.00K
--149.00K
--130.00K
--134.00K
Lợi nhuận hoạt động
55.53%-1.14M
10.01%-3.06M
-21.54%-6.55M
-277.75%-1.29M
-743.89%-2.56M
-25.32%-3.40M
-103.05%-5.39M
-68.62%728.00K
85.91%-303.00K
55.87%-2.71M
---2.66M
--2.32M
---2.15M
---6.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
287.23%728.00K
15480.00%779.00K
466.90%805.00K
159.55%1.05M
-52.04%188.00K
-98.66%5.00K
-66.90%142.00K
-17.59%403.00K
-27.00%392.00K
-2.86%374.00K
--429.00K
--489.00K
--537.00K
--385.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
2400.00%25.00K
25.00%15.00K
110.53%22.00K
-116.15%-142.00K
100.12%1.00K
-97.07%12.00K
-142.14%-209.00K
-38.79%879.00K
21.69%-816.00K
148.18%410.00K
--496.00K
--1.44M
---1.04M
---851.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
32.94%-1.84M
-12.72%-3.82M
-27.57%-7.33M
-306.15%-2.48M
-81.60%-2.74M
-26.75%-3.39M
-121.87%-5.74M
-63.15%1.20M
59.49%-1.51M
63.76%-2.67M
---2.59M
--3.27M
---3.73M
---7.38M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---121.00K
----
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
32.94%-1.84M
-12.72%-3.82M
-27.57%-7.33M
-306.15%-2.48M
-81.60%-2.74M
-26.75%-3.39M
-132.75%-5.74M
-63.15%1.20M
59.49%-1.51M
63.76%-2.67M
---2.47M
--3.27M
---3.73M
---7.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.94%-1.84M
-12.72%-3.82M
-27.57%-7.33M
-306.15%-2.48M
-81.60%-2.74M
-26.75%-3.39M
-132.75%-5.74M
-63.15%1.20M
59.49%-1.51M
63.76%-2.67M
---2.47M
--3.27M
---3.73M
---7.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.08%-2.00M
-17.41%-3.98M
-27.57%-7.33M
-306.15%-2.48M
-81.60%-2.74M
-26.75%-3.39M
-132.75%-5.74M
-63.15%1.20M
59.49%-1.51M
63.76%-2.67M
---2.47M
--3.27M
---3.73M
---7.38M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--161.00K
--159.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.08%-2.00M
-17.41%-3.98M
-27.57%-7.33M
-306.15%-2.48M
-81.60%-2.74M
-26.75%-3.39M
-132.75%-5.74M
-63.15%1.20M
59.49%-1.51M
63.76%-2.67M
---2.47M
--3.27M
---3.73M
---7.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
64.88%-0.06
4.91%-0.21
-19.07%-0.44
-299.45%-0.15
-79.28%-0.17
60.70%-0.22
-128.29%-0.37
-63.15%0.08
59.49%-0.10
-16.32%-0.55
---0.16
--0.21
---0.24
---0.47
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
64.88%-0.06
4.91%-0.21
-19.07%-0.44
-299.45%-0.15
-79.28%-0.17
60.70%-0.22
-128.29%-0.37
-63.15%0.08
59.49%-0.10
-16.32%-0.55
---0.16
--0.21
---0.24
---0.47
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI