tradingkey.logo

Perfect Moment Ltd

PMNT
0.453USD
-0.025-5.29%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Perfect Moment Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-45.79%393.00K
170.96%2.99M
-22.14%6.16M
-17.74%2.77M
-26.10%725.00K
-3.76%1.10M
--7.91M
--3.37M
--981.00K
--1.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.79%393.00K
170.96%2.99M
-22.14%6.16M
-17.74%2.77M
-26.10%725.00K
-3.76%1.10M
--7.91M
--3.37M
--981.00K
--1.15M
Các khoản phải thu
108.06%5.11M
196.42%910.00K
0.82%1.35M
-21.22%2.75M
-7.14%2.46M
-72.27%307.00K
--1.34M
--3.49M
--2.65M
--1.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
93.73%4.76M
77.20%544.00K
-14.40%886.00K
-21.22%2.75M
5.09%2.46M
-43.46%307.00K
--1.03M
--3.49M
--2.34M
--543.00K
-Các khoản phải thu khác
--352.00K
--366.00K
52.29%466.00K
----
----
----
--306.00K
----
--308.00K
--564.00K
Hàng tồn kho
26.36%6.74M
-31.27%1.39M
-29.73%1.57M
19.57%4.48M
33.31%5.33M
-12.83%2.02M
--2.23M
--3.75M
--4.00M
--2.31M
Chi phí trả trước
-63.61%868.00K
7.67%2.57M
438.07%2.35M
65.98%1.13M
946.05%2.38M
513.37%2.39M
--436.00K
--679.00K
--228.00K
--389.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-31.34%1.25M
-100.00%0.00
--1.35M
680.92%1.35M
-51.11%1.82M
-31.93%2.85M
----
--173.00K
--3.73M
--4.19M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.89%14.36M
-9.36%7.85M
7.19%12.77M
8.92%12.48M
9.80%12.72M
-5.25%8.66M
--11.92M
--11.46M
--11.59M
--9.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.49%482.00K
-26.90%424.00K
-18.29%527.00K
-10.91%580.00K
-34.78%510.00K
-40.08%580.00K
--645.00K
--651.00K
--782.00K
--968.00K
-Tài sản cố định
----
----
10.61%2.67M
13.12%2.61M
16.34%2.59M
5.59%2.46M
--2.41M
--2.31M
--2.23M
--2.33M
-Khấu hao lũy kế
----
----
21.15%2.14M
22.54%2.03M
43.98%2.08M
38.14%1.88M
--1.77M
--1.66M
--1.45M
--1.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.00K
--10.00K
Tài sản dài hạn khác
175.61%113.00K
-15.22%39.00K
-23.40%36.00K
-82.24%173.00K
-74.85%41.00K
--46.00K
--47.00K
--974.00K
--163.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
7.99%595.00K
-26.04%463.00K
-18.64%563.00K
-53.66%753.00K
-42.30%551.00K
-35.99%626.00K
--692.00K
--1.63M
--955.00K
--978.00K
Tổng tài sản
12.69%14.96M
-10.49%8.31M
5.77%13.34M
1.15%13.23M
5.84%13.28M
-8.22%9.29M
--12.61M
--13.08M
--12.54M
--10.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--54.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
---155.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
--452.00K
Chi phí trích trước
27.20%2.97M
33.82%2.46M
56.95%4.23M
18.59%3.44M
31.79%2.34M
49.51%1.84M
--2.70M
--2.90M
--1.77M
--1.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
44.53%3.88M
--1.69M
--4.35M
-48.53%6.62M
-76.66%2.69M
----
--0.00
--12.86M
--11.52M
--11.14M
-Nợ ngắn hạn
-77.60%602.00K
--1.69M
--4.35M
-64.08%4.62M
-76.66%2.69M
----
--0.00
--12.86M
--11.52M
--11.14M
Nợ phải trả hoãn lại
-10.39%1.19M
-21.73%807.00K
-37.14%264.00K
-9.11%459.00K
-36.73%1.33M
-55.96%1.03M
--420.00K
--505.00K
--2.10M
--2.34M
Nợ ngắn hạn khác
-10.39%1.19M
-21.73%807.00K
-37.14%264.00K
-9.11%459.00K
-36.73%1.33M
-63.09%1.03M
--420.00K
--505.00K
--2.10M
--2.79M
Tổng nợ ngắn hạn
16.99%12.38M
61.59%7.32M
139.09%11.48M
-33.03%12.32M
-42.17%10.58M
-72.46%4.53M
--4.80M
--18.40M
--18.30M
--16.45M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9900.00%1.60M
-71.43%8.00K
-100.00%0.00
-73.33%4.00K
-44.83%16.00K
-36.36%28.00K
--44.00K
--15.00K
--29.00K
--44.00K
-Nợ dài hạn
--1.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-71.43%8.00K
-100.00%0.00
-73.33%4.00K
-44.83%16.00K
-36.36%28.00K
--44.00K
--15.00K
--29.00K
--44.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
9900.00%1.60M
-71.43%8.00K
-100.00%0.00
-73.33%4.00K
-44.83%16.00K
-36.36%28.00K
--44.00K
--15.00K
--29.00K
--44.00K
Tổng các khoản nợ
31.92%13.98M
60.77%7.33M
136.92%11.48M
-33.06%12.33M
-42.17%10.60M
-72.37%4.56M
--4.85M
--18.41M
--18.32M
--16.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.77%71.62M
22.18%69.88M
17.55%66.80M
53.78%58.60M
51.87%57.87M
55.68%57.20M
--56.83M
--38.11M
--38.10M
--36.74M
Lợi nhuận giữ lại
-28.06%-70.58M
-31.26%-68.73M
-32.54%-64.92M
-33.20%-57.59M
-24.01%-55.11M
-21.98%-52.37M
---48.98M
---43.23M
---44.44M
---42.93M
Vốn dự trữ
23.77%71.62M
22.17%69.88M
17.54%66.79M
53.79%58.60M
51.86%57.87M
55.68%57.19M
--56.82M
--38.11M
--38.10M
--36.74M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.10%-67.00K
-57.58%-156.00K
72.94%-23.00K
48.04%-106.00K
-114.08%-78.00K
46.49%-99.00K
---85.00K
---204.00K
--554.00K
---185.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-63.38%981.00K
-79.14%987.00K
-76.09%1.86M
117.01%907.00K
146.34%2.68M
174.22%4.73M
--7.76M
---5.33M
---5.78M
---6.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI