Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pmnt
/
Perfect Moment Ltd
PMNT
0.300
USD
+0.015
+5.26%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.79M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Perfect Moment Ltd
0.300
+0.015
+5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.38%
-1.08M
14.82%
-1.05M
-268.10%
-3.85M
-383.19%
-3.88M
-148.23%
-1.38M
-340.14%
-1.23M
71.95%
-1.05M
65.82%
-803.00K
--
2.85M
--
-279.00K
--
-3.73M
--
-2.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.57%
-7.33M
-306.15%
-2.48M
-81.60%
-2.74M
-26.75%
-3.39M
-132.75%
-5.74M
-63.15%
1.20M
59.49%
-1.51M
63.76%
-2.67M
--
-2.47M
--
3.27M
--
-3.73M
--
-7.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-55.93%
52.00K
-47.10%
73.00K
-28.39%
111.00K
-24.82%
106.00K
-15.11%
118.00K
-7.38%
138.00K
23.02%
155.00K
6.02%
141.00K
--
139.00K
--
149.00K
--
126.00K
--
133.00K
Các mục phi tiền mặt khác
1064.82%
2.95M
1326.67%
1.07M
-100.21%
-2.00K
40.46%
-78.00K
166.06%
253.00K
-41.41%
75.00K
-23.86%
954.00K
-114.33%
-131.00K
--
-383.00K
--
128.00K
--
1.25M
--
914.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.12%
3.01M
83.73%
-401.00K
-157.63%
-1.67M
-153.45%
-890.00K
-16.73%
3.27M
14.74%
-2.46M
66.72%
-649.00K
703.26%
1.67M
--
3.93M
--
-2.89M
--
-1.95M
--
-276.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-18.56%
1.90M
73.98%
-305.00K
-18.62%
-2.08M
82.39%
642.00K
-43.86%
2.33M
68.25%
-1.17M
-14.97%
-1.75M
-34.69%
352.00K
--
4.16M
--
-3.69M
--
-1.52M
--
539.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-25.19%
1.10M
1556.60%
772.00K
-79.49%
-3.19M
6150.00%
375.00K
422.34%
1.47M
-102.50%
-53.00K
42.70%
-1.77M
105.22%
6.00K
--
282.00K
--
2.12M
--
-3.10M
--
-115.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-2132.79%
-1.36M
562.14%
1.29M
-66.05%
220.00K
-212.74%
-1.65M
-189.71%
-61.00K
-133.61%
-280.00K
182.55%
648.00K
-356.59%
-526.00K
--
68.00K
--
833.00K
--
-785.00K
--
205.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
78.57%
25.00K
-85.71%
31.00K
--
22.00K
--
25.00K
111.02%
14.00K
70.87%
217.00K
--
--
--
--
--
-127.00K
--
127.00K
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-592.86%
-194.00K
49.83%
-869.00K
216.47%
297.00K
-72.90%
611.00K
89.06%
-28.00K
37.94%
-1.73M
-109.62%
-255.00K
2011.02%
2.25M
--
-256.00K
--
-2.79M
--
2.65M
--
-118.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.38%
-1.08M
14.82%
-1.05M
-268.10%
-3.85M
-383.19%
-3.88M
-148.23%
-1.38M
-340.14%
-1.23M
71.95%
-1.05M
65.82%
-803.00K
--
2.85M
--
-279.00K
--
-3.73M
--
-2.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-11.76%
15.00K
65.18%
185.00K
-28.30%
38.00K
120.69%
64.00K
160.71%
17.00K
10.89%
112.00K
-15.87%
53.00K
-74.34%
29.00K
--
-28.00K
--
101.00K
--
63.00K
--
113.00K
Chi phí vốn
-11.76%
15.00K
65.18%
185.00K
-28.30%
38.00K
120.69%
64.00K
--
17.00K
10.89%
112.00K
-15.87%
53.00K
-74.34%
29.00K
--
--
--
101.00K
--
63.00K
--
113.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-11.76%
15.00K
65.18%
185.00K
-28.30%
38.00K
120.69%
64.00K
160.71%
17.00K
10.89%
112.00K
-15.87%
53.00K
-74.34%
29.00K
--
-28.00K
--
101.00K
--
63.00K
--
113.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
11.76%
-15.00K
-65.18%
-185.00K
28.30%
-38.00K
-120.69%
-64.00K
-160.71%
-17.00K
-10.89%
-112.00K
15.87%
-53.00K
74.34%
-29.00K
--
28.00K
--
-101.00K
--
-63.00K
--
-113.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-26.33%
4.37M
1286.21%
2.81M
219.77%
2.51M
--
--
284.03%
5.93M
-84.93%
203.00K
-88.19%
784.00K
-42.74%
1.24M
--
-3.22M
--
1.35M
--
6.64M
--
2.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
29.13%
-708.00K
195.00%
2.95M
--
2.51M
--
--
69.01%
-999.00K
953.68%
1.00M
-100.00%
0.00
-101.29%
-28.00K
--
-3.22M
--
95.00K
--
2.69M
--
2.17M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.01M
--
0.00
--
1.36M
--
818.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.25M
--
3.95M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
450.27%
5.08M
82.58%
-139.00K
--
--
--
--
--
923.00K
--
-798.00K
--
-577.00K
--
452.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-26.33%
4.37M
1286.21%
2.81M
219.77%
2.51M
--
--
284.03%
5.93M
-84.93%
203.00K
-88.19%
784.00K
-42.74%
1.24M
--
-3.22M
--
1.35M
--
6.64M
--
2.17M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
--
-44.44%
2.55M
-24.10%
3.95M
67.87%
7.91M
-32.39%
3.54M
11.33%
4.59M
325.41%
5.21M
199.17%
4.71M
--
5.24M
--
4.12M
--
1.22M
--
1.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-22.46%
3.39M
250.24%
1.57M
-127.23%
-1.40M
-899.60%
-3.96M
927.08%
4.37M
-193.73%
-1.05M
-121.28%
-617.00K
241.03%
495.00K
--
-528.00K
--
1.12M
--
2.90M
--
-351.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
163.79%
111.00K
-111.11%
-10.00K
94.35%
-17.00K
-116.47%
-14.00K
4.92%
-174.00K
-40.00%
90.00K
-628.07%
-301.00K
246.55%
85.00K
--
-183.00K
--
150.00K
--
57.00K
--
-58.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.07%
7.51M
16.37%
4.12M
-44.44%
2.55M
-24.10%
3.95M
67.87%
7.91M
-32.39%
3.54M
11.33%
4.59M
325.41%
5.21M
--
4.71M
--
5.24M
--
4.12M
--
1.22M
Dòng tiền tự do
21.26%
-1.10M
8.13%
-1.23M
-253.82%
-3.89M
-374.04%
-3.94M
-148.82%
-1.39M
-252.63%
-1.34M
71.02%
-1.10M
66.21%
-832.00K
--
2.85M
--
-380.00K
--
-3.80M
--
-2.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký