tradingkey.logo

Piedmont Lithium Inc

PLL
7.250USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
159.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Piedmont Lithium Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Piedmont Lithium Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-10.36%11.86M
49.21%20.00M
--45.59M
-41.30%27.66M
--13.23M
--13.40M
--47.13M
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-10.36%11.86M
49.21%20.00M
--45.59M
-41.30%27.66M
--13.23M
--13.40M
--47.13M
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
7.05%13.49M
56.27%19.86M
--38.76M
7.05%25.01M
--12.60M
--12.71M
--23.36M
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-9.23%19.91M
17.65%26.63M
--50.89M
-1.45%34.51M
76.55%21.94M
141.38%22.64M
361.10%35.02M
48.93%12.43M
63.22%9.38M
--9.70M
--7.59M
--8.34M
--5.75M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.33%56.00K
-22.22%63.00K
--63.00K
-4.69%65.00K
23.40%75.00K
79.93%81.00K
220.69%68.20K
888.94%60.78K
789.33%45.02K
--41.22K
--21.27K
--6.15K
--5.06K
Lợi nhuận hoạt động
7.53%-8.06M
28.14%-6.64M
---5.30M
-156.56%-6.85M
29.89%-8.71M
1.52%-9.24M
259.43%12.11M
-48.93%-12.43M
-63.22%-9.38M
---9.70M
---7.59M
---8.34M
---5.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.76%537.00K
-15.48%699.00K
--726.00K
--806.00K
--653.00K
--827.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
600.00%532.00K
152.25%560.00K
--537.00K
--169.00K
--76.00K
--222.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
--1.79M
-10645.45%-2.36M
2158.40%368.00K
2643.34%1.25M
37.97%-22.00K
62.57%-17.88K
-313.18%-49.27K
---27.81K
---35.47K
---47.76K
--23.11K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
76.80%-1.14M
9.28%-4.94M
---3.96M
-191.23%-3.51M
-83.54%-4.91M
-98.37%-5.44M
--3.85M
---2.68M
---2.74M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---401.00K
97.96%-283.00K
---3.19M
-157.34%-4.56M
-100.00%0.00
-524.06%-13.89M
-72.90%7.96M
--3.98M
--3.27M
---412.39K
--29.37M
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
---100.00K
---35.00K
---656.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---146.00K
---3.92M
---596.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
26.97%-9.74M
41.47%-15.63M
---11.17M
-166.96%-16.69M
-33.47%-13.33M
-227.80%-26.70M
12.81%24.92M
-18.57%-9.99M
-41.30%-8.15M
---9.38M
--22.09M
---8.43M
---5.77M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
100.00%0.00
---37.00K
-100.00%0.00
-100.31%-2.00K
-726.95%-3.09M
-40.74%2.03M
--648.81K
--493.34K
---282.95K
--3.42M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.80M
---2.00M
---1.16M
---3.39M
Doanh thu sau thuế
26.96%-9.74M
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
22.62%22.89M
-26.27%-10.64M
-49.86%-8.64M
---9.10M
--18.67M
---8.43M
---5.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.96%-9.74M
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
37.36%22.89M
-11.04%-10.64M
5.62%-8.64M
---10.90M
--16.66M
---9.58M
---9.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
26.96%-9.74M
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
37.36%22.89M
-11.04%-10.64M
5.62%-8.64M
---10.90M
--16.66M
---9.58M
---9.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
26.96%-9.74M
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
37.36%22.89M
-11.04%-10.64M
5.62%-8.64M
---10.90M
--16.66M
---9.58M
---9.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
35.53%-0.44
41.68%-0.71
---0.55
-172.15%-0.86
-24.12%-0.69
-161.94%-1.22
28.51%1.19
-3.77%-0.55
18.03%-0.47
---0.60
--0.93
---0.53
---0.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
35.53%-0.44
41.68%-0.71
---0.55
-172.29%-0.86
-24.12%-0.69
-161.94%-1.22
29.10%1.19
-3.77%-0.55
18.03%-0.47
---0.60
--0.92
---0.53
---0.57
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI