tradingkey.logo

Piedmont Lithium Inc

PLL

7.395USD

+0.025+0.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
162.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
49.21%20.00M
--45.59M
-41.30%27.66M
--13.23M
--13.40M
--47.13M
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
49.21%20.00M
--45.59M
-41.30%27.66M
--13.23M
--13.40M
--47.13M
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
56.27%19.86M
--38.76M
7.05%25.01M
--12.60M
--12.71M
--23.36M
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
17.65%26.63M
--50.89M
-1.45%34.51M
76.55%21.94M
141.38%22.64M
361.10%35.02M
48.93%12.43M
63.22%9.38M
--9.70M
--7.59M
--8.34M
--5.75M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.22%63.00K
--63.00K
-4.69%65.00K
23.40%75.00K
79.93%81.00K
220.69%68.20K
888.94%60.78K
789.33%45.02K
--41.22K
--21.27K
--6.15K
--5.06K
Lợi nhuận hoạt động
28.14%-6.64M
---5.30M
-156.56%-6.85M
29.89%-8.71M
1.52%-9.24M
259.43%12.11M
-48.93%-12.43M
-63.22%-9.38M
---9.70M
---7.59M
---8.34M
---5.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.48%699.00K
--726.00K
--806.00K
--653.00K
--827.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
152.25%560.00K
--537.00K
--169.00K
--76.00K
--222.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--1.79M
-10645.45%-2.36M
2158.40%368.00K
2643.34%1.25M
37.97%-22.00K
62.57%-17.88K
-313.18%-49.27K
---27.81K
---35.47K
---47.76K
--23.11K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
9.28%-4.94M
---3.96M
-191.23%-3.51M
-83.54%-4.91M
-98.37%-5.44M
--3.85M
---2.68M
---2.74M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
97.96%-283.00K
---3.19M
-157.34%-4.56M
-100.00%0.00
-524.06%-13.89M
-72.90%7.96M
--3.98M
--3.27M
---412.39K
--29.37M
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---100.00K
---35.00K
---656.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---3.92M
---596.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
41.47%-15.63M
---11.17M
-166.96%-16.69M
-33.47%-13.33M
-227.80%-26.70M
12.81%24.92M
-18.57%-9.99M
-41.30%-8.15M
---9.38M
--22.09M
---8.43M
---5.77M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
---37.00K
-100.00%0.00
-100.31%-2.00K
-726.95%-3.09M
-40.74%2.03M
--648.81K
--493.34K
---282.95K
--3.42M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.80M
---2.00M
---1.16M
---3.39M
Doanh thu sau thuế
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
22.62%22.89M
-26.27%-10.64M
-49.86%-8.64M
---9.10M
--18.67M
---8.43M
---5.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
37.36%22.89M
-11.04%-10.64M
5.62%-8.64M
---10.90M
--16.66M
---9.58M
---9.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
37.36%22.89M
-11.04%-10.64M
5.62%-8.64M
---10.90M
--16.66M
---9.58M
---9.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
33.80%-15.63M
---11.13M
-172.90%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
37.36%22.89M
-11.04%-10.64M
5.62%-8.64M
---10.90M
--16.66M
---9.58M
---9.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
41.68%-0.71
---0.55
-172.15%-0.86
-24.12%-0.69
-161.94%-1.22
28.51%1.19
-3.77%-0.55
18.03%-0.47
---0.60
--0.93
---0.53
---0.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
41.68%-0.71
---0.55
-172.29%-0.86
-24.12%-0.69
-161.94%-1.22
29.10%1.19
-3.77%-0.55
18.03%-0.47
---0.60
--0.92
---0.53
---0.57
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI