Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pll
/
Piedmont Lithium Inc
PLL
7.395
USD
+0.025
+0.34%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
162.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Piedmont Lithium Inc
7.395
+0.025
+0.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
49.21%
20.00M
--
45.59M
-41.30%
27.66M
--
13.23M
--
13.40M
--
47.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
49.21%
20.00M
--
45.59M
-41.30%
27.66M
--
13.23M
--
13.40M
--
47.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
56.27%
19.86M
--
38.76M
7.05%
25.01M
--
12.60M
--
12.71M
--
23.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
17.65%
26.63M
--
50.89M
-1.45%
34.51M
76.55%
21.94M
141.38%
22.64M
361.10%
35.02M
48.93%
12.43M
63.22%
9.38M
--
9.70M
--
7.59M
--
8.34M
--
5.75M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.22%
63.00K
--
63.00K
-4.69%
65.00K
23.40%
75.00K
79.93%
81.00K
220.69%
68.20K
888.94%
60.78K
789.33%
45.02K
--
41.22K
--
21.27K
--
6.15K
--
5.06K
Lợi nhuận hoạt động
28.14%
-6.64M
--
-5.30M
-156.56%
-6.85M
29.89%
-8.71M
1.52%
-9.24M
259.43%
12.11M
-48.93%
-12.43M
-63.22%
-9.38M
--
-9.70M
--
-7.59M
--
-8.34M
--
-5.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.48%
699.00K
--
726.00K
--
806.00K
--
653.00K
--
827.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
152.25%
560.00K
--
537.00K
--
169.00K
--
76.00K
--
222.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
1.79M
-10645.45%
-2.36M
2158.40%
368.00K
2643.34%
1.25M
37.97%
-22.00K
62.57%
-17.88K
-313.18%
-49.27K
--
-27.81K
--
-35.47K
--
-47.76K
--
23.11K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
9.28%
-4.94M
--
-3.96M
-191.23%
-3.51M
-83.54%
-4.91M
-98.37%
-5.44M
--
3.85M
--
-2.68M
--
-2.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
97.96%
-283.00K
--
-3.19M
-157.34%
-4.56M
-100.00%
0.00
-524.06%
-13.89M
-72.90%
7.96M
--
3.98M
--
3.27M
--
-412.39K
--
29.37M
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
-100.00K
--
-35.00K
--
-656.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-3.92M
--
-596.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
41.47%
-15.63M
--
-11.17M
-166.96%
-16.69M
-33.47%
-13.33M
-227.80%
-26.70M
12.81%
24.92M
-18.57%
-9.99M
-41.30%
-8.15M
--
-9.38M
--
22.09M
--
-8.43M
--
-5.77M
Thuế thu nhập
100.00%
0.00
--
-37.00K
-100.00%
0.00
-100.31%
-2.00K
-726.95%
-3.09M
-40.74%
2.03M
--
648.81K
--
493.34K
--
-282.95K
--
3.42M
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.80M
--
-2.00M
--
-1.16M
--
-3.39M
Doanh thu sau thuế
33.80%
-15.63M
--
-11.13M
-172.90%
-16.69M
-25.31%
-13.33M
-173.28%
-23.61M
22.62%
22.89M
-26.27%
-10.64M
-49.86%
-8.64M
--
-9.10M
--
18.67M
--
-8.43M
--
-5.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.80%
-15.63M
--
-11.13M
-172.90%
-16.69M
-25.31%
-13.33M
-173.28%
-23.61M
37.36%
22.89M
-11.04%
-10.64M
5.62%
-8.64M
--
-10.90M
--
16.66M
--
-9.58M
--
-9.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
33.80%
-15.63M
--
-11.13M
-172.90%
-16.69M
-25.31%
-13.33M
-173.28%
-23.61M
37.36%
22.89M
-11.04%
-10.64M
5.62%
-8.64M
--
-10.90M
--
16.66M
--
-9.58M
--
-9.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
33.80%
-15.63M
--
-11.13M
-172.90%
-16.69M
-25.31%
-13.33M
-173.28%
-23.61M
37.36%
22.89M
-11.04%
-10.64M
5.62%
-8.64M
--
-10.90M
--
16.66M
--
-9.58M
--
-9.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
41.68%
-0.71
--
-0.55
-172.15%
-0.86
-24.12%
-0.69
-161.94%
-1.22
28.51%
1.19
-3.77%
-0.55
18.03%
-0.47
--
-0.60
--
0.93
--
-0.53
--
-0.57
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
41.68%
-0.71
--
-0.55
-172.29%
-0.86
-24.12%
-0.69
-161.94%
-1.22
29.10%
1.19
-3.77%
-0.55
18.03%
-0.47
--
-0.60
--
0.92
--
-0.53
--
-0.57
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký