tradingkey.logo

Piedmont Lithium Inc

PLL

8.350USD

+0.980+13.30%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
183.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.37%-19.16M
-67.75%-6.43M
-130.67%-7.70M
95.49%-459.00K
-197.75%-28.32M
13.03%-3.83M
699.17%25.09M
-13.00%-10.18M
-7.49%-9.51M
---4.41M
---4.19M
---9.00M
---8.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.80%-15.63M
56.16%-11.13M
-172.89%-16.69M
-25.31%-13.33M
-173.28%-23.61M
-132.86%-25.39M
37.37%22.89M
-11.04%-10.64M
5.62%-8.64M
---10.90M
--16.66M
---9.58M
---9.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.22%63.00K
-35.71%63.00K
5962.87%4.13M
23.40%75.00K
79.93%81.00K
137.74%98.00K
220.69%68.20K
888.94%60.78K
789.33%45.02K
--41.22K
--21.27K
--6.15K
--5.06K
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
98.44%-1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1366.06%-6.25M
77.38%-64.00K
-40.74%2.03M
--648.81K
--493.34K
---282.95K
--3.42M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-89.53%42.00K
-46.05%41.00K
-443.78%-252.00K
116.53%131.00K
1039.30%401.00K
120.45%76.00K
546.75%73.30K
111.04%60.50K
9.13%35.20K
--34.48K
--11.33K
--28.67K
--32.25K
Thay đổi trong vốn lưu động
30.61%-13.24M
-106.77%-1.55M
-134.56%-3.03M
323.11%4.90M
-832.49%-19.08M
524.24%22.86M
395.21%8.76M
-0.76%-2.20M
31.15%-2.05M
--3.66M
--1.77M
---2.18M
---2.97M
-Thay đổi các khoản phải thu
-71.08%-6.25M
-119.99%-4.53M
152.58%12.24M
---9.07M
---3.65M
--22.69M
---23.28M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
103.45%799.00K
-103.48%-799.00K
----
----
-1737.60%-23.15M
--22.94M
---411.78K
---660.76K
--1.41M
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-60.54%350.00K
-0.98%606.00K
87.83%725.00K
132.05%1.06M
-31.68%887.00K
-19.31%612.00K
-61.78%385.99K
-14.84%-3.32M
41.21%1.30M
--758.45K
--1.01M
---2.89M
--919.36K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---2.12M
--20.53M
---42.85M
--24.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
32.37%-19.16M
-67.75%-6.43M
-130.67%-7.70M
95.49%-459.00K
-197.75%-28.32M
13.03%-3.83M
699.17%25.09M
-13.00%-10.18M
-7.49%-9.51M
---4.41M
---4.19M
---9.00M
---8.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-74.83%1.37M
-99.16%99.00K
-87.99%1.96M
266.89%3.19M
-82.27%5.43M
214.62%11.74M
13.15%16.28M
-113.75%-1.91M
299.33%30.61M
---10.25M
--14.39M
--13.92M
--7.67M
Chi phí vốn
-74.83%1.37M
-99.16%99.00K
-87.99%1.96M
-68.62%3.19M
-82.27%5.43M
--11.74M
13.15%16.28M
-26.90%10.18M
299.33%30.61M
----
--14.39M
--13.92M
--7.67M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-74.83%1.37M
-99.16%99.00K
-87.99%1.96M
266.89%3.19M
-82.27%5.43M
214.62%11.74M
13.15%16.28M
-113.75%-1.91M
299.33%30.61M
---10.25M
--14.39M
--13.92M
--7.67M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--45.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
81.01%-945.00K
80.10%-504.00K
0.07%-2.08M
16.14%-3.25M
-473.16%-4.98M
20.62%-2.53M
23.21%-2.09M
-11.75%-3.87M
76.10%-868.34K
---3.19M
---2.72M
---3.47M
---3.63M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-108.05%-2.31M
96.80%-603.00K
78.45%-4.06M
62.35%-11.36M
191.16%28.70M
-34.59%-18.85M
-10.00%-18.82M
-73.53%-30.18M
-178.62%-31.48M
---14.01M
---17.11M
---17.39M
---11.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-49.32%-984.00K
37313.41%30.52M
3349.67%17.13M
-432.66%-646.00K
-100.93%-659.00K
-215.43%-82.00K
-249.14%-527.19K
74.81%-121.28K
-41.74%70.97M
--71.04K
---151.00K
---481.51K
--121.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-589.71%-469.00K
7501.22%6.07M
16463.08%17.15M
-380.72%-583.00K
42.33%-68.00K
28.48%-82.00K
30.59%-104.80K
78.90%-121.28K
52.30%-117.92K
---114.66K
---151.00K
---574.83K
---247.23K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--24.55M
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
---389.00
--0.00
-41.76%71.08M
--0.00
--0.00
--0.00
--122.06M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--185.70K
--0.00
--93.33K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
12.86%-515.00K
---108.00K
95.97%-17.00K
---63.00K
---591.00K
--0.00
---422.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-49.32%-984.00K
37313.41%30.52M
3349.67%17.13M
-432.66%-646.00K
-100.93%-659.00K
-215.43%-82.00K
-249.14%-527.19K
74.81%-121.28K
-41.74%70.97M
--71.04K
---151.00K
---481.51K
--121.81M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.46%87.84M
-31.89%64.36M
-33.54%58.98M
-44.71%71.44M
-27.73%71.73M
--94.50M
3.57%88.75M
101.14%129.22M
54.48%99.25M
--0.00
--85.69M
--64.24M
--64.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-7749.65%-22.45M
203.15%23.48M
-6.38%5.38M
69.20%-12.47M
-100.95%-286.00K
-24.11%-22.77M
126.80%5.75M
-50.59%-40.47M
-70.51%29.98M
---18.34M
---21.44M
---26.88M
--101.67M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.47%65.39M
22.46%87.84M
-31.89%64.36M
-33.54%58.98M
-44.71%71.44M
491.07%71.73M
47.09%94.50M
137.50%88.75M
-22.11%129.22M
---18.34M
--64.24M
--37.37M
--165.91M
Dòng tiền tự do
39.20%-20.52M
58.09%-6.53M
-209.57%-9.65M
82.05%-3.65M
15.88%-33.75M
---15.58M
147.42%8.81M
11.23%-20.35M
-142.95%-40.12M
----
---18.58M
---22.93M
---16.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI