Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pll
/
Piedmont Lithium Inc
PLL
8.350
USD
+0.980
+13.30%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
183.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Piedmont Lithium Inc
8.350
+0.980
+13.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.16%
68.86M
31.46%
94.93M
-26.04%
70.23M
-24.64%
67.24M
-38.63%
79.30M
-27.24%
72.21M
-19.25%
94.95M
-35.83%
89.22M
-22.11%
129.22M
-30.43%
99.25M
--
117.59M
--
139.03M
--
165.91M
656.49%
142.65M
--
18.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.47%
65.39M
22.46%
87.84M
-31.89%
64.36M
-33.54%
58.98M
-44.71%
71.44M
-27.73%
71.73M
-19.64%
94.50M
-36.17%
88.75M
-22.11%
129.22M
-30.43%
99.25M
--
117.59M
--
139.03M
--
165.91M
656.49%
142.65M
--
18.86M
-Đầu tư ngắn hạn
-55.79%
3.47M
1365.08%
7.09M
1182.31%
5.87M
1654.55%
8.26M
--
7.86M
--
484.00K
--
458.00K
--
470.89K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
179.28%
11.86M
843.36%
5.61M
-95.37%
1.08M
--
13.32M
--
4.25M
--
595.00K
--
23.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
179.28%
11.86M
843.36%
5.61M
-95.37%
1.08M
--
13.32M
--
4.25M
--
595.00K
--
23.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-29.83%
1.75M
-37.37%
2.10M
-40.14%
2.34M
-29.34%
3.13M
--
2.50M
--
3.34M
--
3.92M
--
4.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.15%
1.62M
108.73%
2.61M
--
3.36M
--
4.46M
--
1.62M
2021.60%
1.25M
--
58.98K
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.15%
82.48M
34.78%
102.64M
-39.70%
73.65M
-10.64%
83.69M
-34.23%
86.05M
-25.24%
76.15M
0.99%
122.15M
-34.73%
93.65M
-21.90%
130.84M
-29.22%
101.86M
--
120.95M
--
143.49M
--
167.53M
660.74%
143.90M
--
18.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.21%
136.60M
5.51%
135.53M
14.99%
135.54M
31.22%
135.43M
40.52%
131.08M
76.37%
128.46M
79.49%
117.87M
92.21%
103.21M
93.69%
93.28M
165.20%
72.83M
--
65.67M
--
53.69M
--
48.16M
215.42%
27.46M
--
8.71M
-Tài sản cố định
--
--
5.61%
136.01M
--
--
--
--
--
--
76.61%
128.78M
79.76%
118.13M
92.49%
103.40M
93.76%
93.41M
165.18%
72.92M
--
65.71M
--
53.72M
--
48.21M
214.97%
27.50M
--
8.73M
-Khấu hao lũy kế
--
--
45.26%
475.00K
--
--
--
--
--
--
282.59%
327.00K
480.78%
259.00K
719.46%
191.16K
167.03%
130.38K
143.72%
85.47K
--
44.59K
--
23.33K
--
48.83K
49.36%
35.07K
--
23.48K
Chi phí trả trước dài hạn
19.57%
40.50M
40.30%
39.55M
63.16%
39.21M
70.47%
37.09M
--
33.87M
--
28.19M
--
24.03M
--
21.76M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
18.49%
41.01M
38.29%
40.08M
64.22%
39.88M
71.52%
37.80M
90.83%
34.61M
64.86%
28.98M
68.65%
24.29M
89.56%
22.04M
123.02%
18.13M
7794.23%
17.58M
--
14.40M
--
11.62M
--
8.13M
644.66%
222.70K
--
29.91K
Tổng tài sản dài hạn
-1.86%
244.51M
-18.96%
247.25M
-7.13%
255.57M
2.67%
255.95M
14.92%
249.15M
63.98%
305.10M
55.56%
275.20M
92.42%
249.28M
90.16%
216.81M
323.36%
186.06M
--
176.90M
--
129.55M
--
114.02M
403.02%
43.95M
--
8.74M
Tổng tài sản
-2.45%
326.99M
-8.23%
349.88M
-17.14%
329.23M
-0.96%
339.64M
-3.58%
335.20M
32.42%
381.25M
33.40%
397.35M
25.60%
342.94M
23.48%
347.66M
53.27%
287.92M
--
297.86M
--
273.05M
--
281.54M
579.32%
187.85M
--
27.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
372.00K
-99.73%
80.00K
-99.24%
61.00K
449.92%
1.60M
--
--
23571.91%
29.46M
6633.34%
8.05M
872.27%
290.77K
334.50%
129.94K
316.18%
124.46K
--
119.58K
--
29.91K
--
29.91K
--
29.91K
--
0.00
Chi phí trích trước
-78.83%
1.88M
--
4.31M
--
--
--
0.00
--
8.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.66M
--
3.99M
--
3.74M
443.26%
2.40M
--
441.26K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
16827.10%
26.24M
17666.44%
26.47M
9833.33%
19.97M
131.50%
642.00K
-58.21%
155.00K
-64.96%
149.00K
-56.17%
201.00K
-45.07%
277.32K
-48.66%
370.86K
-60.82%
425.19K
--
458.57K
--
504.86K
--
722.30K
87.88%
1.09M
--
577.58K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
6.87M
--
24.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
372.00K
-99.73%
80.00K
-13.97%
6.93M
8823.27%
25.95M
--
--
23571.91%
29.46M
6633.34%
8.05M
872.27%
290.77K
334.50%
129.94K
316.18%
124.46K
--
119.58K
--
29.91K
--
29.91K
--
29.91K
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
104.29%
38.43M
11.46%
46.11M
-13.61%
37.03M
183.20%
36.02M
56.53%
18.81M
208.44%
41.37M
495.10%
42.86M
107.17%
12.72M
98.97%
12.02M
115.80%
13.41M
--
7.20M
--
6.14M
--
6.04M
219.34%
6.21M
--
1.95M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
485.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
249.71%
4.24M
308.60%
4.51M
310.26%
5.00M
127.66%
3.02M
-2.51%
1.21M
-17.55%
1.10M
-16.28%
1.22M
279.39%
1.33M
75.75%
1.24M
9.27%
1.34M
--
1.45M
--
349.42K
--
706.80K
-34.55%
1.23M
--
1.87M
-Nợ dài hạn
1575.49%
3.42M
25985.71%
3.65M
9193.18%
4.09M
2766.89%
2.07M
104.34%
204.00K
-91.43%
14.00K
-82.02%
44.00K
-79.37%
72.10K
-85.88%
99.83K
-86.67%
163.43K
--
244.70K
--
349.42K
--
706.80K
-29.52%
1.23M
--
1.74M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.87%
817.00K
-20.90%
863.00K
-22.66%
908.00K
-24.14%
951.00K
-11.85%
1.01M
-7.28%
1.09M
-2.99%
1.17M
--
1.25M
--
1.14M
--
1.18M
--
1.21M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
133.66K
Phúc lợi nhân viên
--
485.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-74.82%
1.04M
135.96%
1.02M
--
998.00K
--
980.00K
--
4.12M
--
431.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
29.91K
Tổng nợ dài hạn
-1.03%
5.27M
-26.82%
5.53M
-6.90%
6.00M
-16.41%
4.00M
34.69%
5.33M
79.07%
7.56M
22.21%
6.44M
1268.75%
4.78M
459.46%
3.95M
244.20%
4.22M
--
5.27M
--
349.42K
--
706.80K
-35.57%
1.23M
--
1.90M
Tổng các khoản nợ
81.05%
43.70M
5.55%
51.64M
-12.73%
43.02M
128.65%
40.02M
51.12%
24.14M
177.47%
48.92M
295.31%
49.30M
169.73%
17.50M
136.74%
15.97M
136.97%
17.63M
--
12.47M
--
6.49M
--
6.75M
93.29%
7.44M
--
3.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.13%
498.35M
7.56%
497.88M
2.32%
470.15M
2.42%
467.81M
2.57%
465.16M
21.42%
462.90M
20.87%
459.48M
20.58%
456.76M
20.26%
453.49M
50.94%
381.24M
--
380.14M
--
378.79M
--
377.11M
231.51%
252.57M
--
76.19M
Lợi nhuận giữ lại
-37.74%
-207.24M
-51.06%
-191.60M
-76.86%
-180.47M
-31.10%
-163.79M
-31.63%
-150.46M
-20.05%
-126.84M
-7.69%
-102.05M
-12.13%
-124.94M
-12.23%
-114.30M
-48.12%
-105.66M
--
-94.75M
--
-111.42M
--
-101.84M
-38.27%
-71.33M
--
-51.59M
Vốn dự trữ
7.13%
498.35M
7.56%
497.88M
2.32%
470.15M
2.42%
467.81M
2.57%
465.16M
21.42%
462.90M
20.87%
459.48M
20.58%
456.76M
20.26%
453.49M
50.94%
381.24M
--
380.14M
--
378.79M
--
377.11M
231.51%
252.57M
--
76.19M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-114.84%
-7.82M
-115.40%
-8.03M
63.00%
-3.47M
31.16%
-4.40M
51.53%
-3.64M
29.64%
-3.73M
-257549.00%
-9.38M
-683.93%
-6.39M
-1490.63%
-7.51M
-539.88%
-5.30M
--
-3.64K
--
-814.94K
--
-472.18K
-3.93%
-827.85K
--
-796.57K
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.93%
283.29M
-10.26%
298.25M
-17.77%
286.21M
-7.93%
299.63M
-6.22%
311.07M
22.95%
332.33M
21.96%
348.05M
22.09%
325.43M
20.70%
331.69M
49.82%
270.29M
--
285.38M
--
266.56M
--
274.80M
657.92%
180.41M
--
23.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký