tradingkey.logo

Plby Group Inc

PLBY

1.850USD

-0.010-0.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
173.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
1.96%28.88M
111.64%83.31M
-20.96%12.86M
-29.10%24.89M
-19.56%28.32M
-12.31%39.36M
-64.39%16.28M
-26.69%35.10M
-49.26%35.20M
-53.09%44.89M
-21.68%45.71M
-3.95%47.88M
62.55%69.38M
106.57%95.70M
66.71%58.36M
44.26%49.85M
34.32%42.68M
--46.33M
--35.00M
--34.56M
--31.77M
Doanh thu
1.96%28.88M
111.64%83.31M
-20.96%12.86M
-29.10%24.89M
-19.56%28.32M
-12.31%39.36M
-64.39%16.28M
-26.69%35.10M
-49.26%35.20M
-53.09%44.89M
-21.68%45.71M
-3.95%47.88M
62.55%69.38M
106.57%95.70M
66.71%58.36M
44.26%49.85M
34.32%42.68M
--46.33M
--35.00M
--34.56M
--31.77M
Chi phí doanh thu
-27.62%9.05M
142.50%32.61M
197.97%3.82M
-16.99%8.02M
-42.57%12.51M
-33.14%13.45M
-94.93%1.28M
-50.58%9.66M
-24.65%21.78M
-56.51%20.11M
0.32%25.30M
-17.44%19.55M
41.68%28.90M
103.94%46.24M
57.02%25.22M
23.98%23.68M
25.30%20.40M
--22.67M
--16.06M
--19.10M
--16.28M
Chi phí hoạt động
-7.06%32.02M
135.89%82.86M
18.57%18.79M
-18.89%32.09M
-36.06%34.45M
-38.61%35.13M
-70.32%15.85M
-29.35%39.57M
-8.36%53.88M
-61.46%57.22M
-5.08%53.39M
17.62%56.00M
42.79%58.80M
257.72%148.47M
93.86%56.25M
46.47%47.61M
49.00%41.18M
--41.51M
--29.02M
--32.51M
--27.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-55.33%804.00K
125.00%3.83M
-8.33%1.10M
39.50%2.51M
6.57%1.80M
-19.05%1.70M
-76.92%1.20M
-21.74%1.80M
-53.08%1.69M
-35.94%2.10M
130.09%5.20M
122.44%2.30M
394.51%3.60M
449.08%3.28M
327.22%2.26M
94.00%1.03M
13.57%728.00K
--597.00K
--529.00K
--533.00K
--641.00K
Chi phí hoạt động khác
56.95%-158.00K
-207.16%-4.33M
13.97%-511.00K
24.81%-1.42M
87.88%-367.00K
-235.28%-1.41M
90.33%-594.00K
-31.98%-1.88M
-127.67%-3.03M
164.11%1.04M
19.33%-6.14M
74.89%-1.43M
77.03%-1.33M
-553.20%-1.63M
-405.78%-7.62M
-4369.17%-5.68M
-324.18%-5.79M
--359.00K
---1.51M
--133.00K
---1.36M
Lợi nhuận hoạt động
48.70%-3.15M
-89.40%449.00K
-1474.48%-5.92M
-61.37%-7.21M
67.17%-6.13M
134.34%4.24M
105.61%431.00K
45.00%-4.47M
-276.60%-18.68M
76.63%-12.34M
-464.83%-7.69M
-462.82%-8.12M
604.73%10.58M
-1194.40%-52.77M
-64.81%2.11M
9.12%2.24M
-63.72%1.50M
--4.82M
--5.99M
--2.05M
--4.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.62%1.89M
-29.77%4.01M
1.00%6.69M
14.43%6.59M
23.38%6.43M
8.09%5.71M
53.74%6.62M
41.00%5.76M
28.62%5.21M
27.54%5.28M
18.88%4.31M
81.23%4.08M
22.84%4.05M
22.12%4.14M
6.00%3.62M
-32.02%2.25M
-1.35%3.30M
--3.39M
--3.42M
--3.31M
--3.34M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-11.85%-3.11M
33.60%-6.99M
-1000.99%-22.22M
98.48%-2.00M
80.34%-2.78M
-467.40%-10.53M
99.26%-2.02M
-3149.95%-131.09M
-283.95%-14.16M
1.85%-1.86M
-3494.51%-273.79M
162.34%4.30M
38.92%-3.69M
-1834.86%-1.89M
-332.05%-7.62M
-5793.16%-6.89M
-273.99%-6.04M
--109.00K
---1.76M
---117.00K
---1.61M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---113.00K
--5.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
504.00%202.00K
-1692.97%-2.95M
608.77%1.62M
-240.00%-245.00K
-165.79%-50.00K
-42.01%185.00K
141.38%228.00K
150.43%175.00K
195.00%76.00K
-79.16%319.00K
-1072.34%-551.00K
-11466.67%-347.00K
-110.74%-80.00K
-1.16%1.53M
-163.51%-47.00K
-107.14%-3.00K
5830.77%745.00K
--1.55M
--74.00K
--42.00K
---13.00K
Thu nhập trước thuế
48.38%-7.95M
-14.23%-13.50M
-316.24%-33.21M
88.64%-16.04M
59.47%-15.39M
38.66%-11.82M
97.16%-7.98M
-1610.31%-141.13M
-1476.51%-37.98M
66.36%-19.27M
-2956.28%-280.54M
-19.37%-8.25M
138.91%2.76M
-1953.46%-57.27M
-1140.70%-9.18M
-416.67%-6.91M
-751.26%-7.09M
--3.09M
--882.00K
---1.34M
---833.00K
Thuế thu nhập
3.99%1.09M
141.23%898.00K
163.08%586.00K
106.95%616.00K
163.05%1.05M
76.84%-2.18M
97.87%-929.00K
-6234.29%-8.87M
40.01%-1.67M
-678.39%-9.40M
-2849.53%-43.65M
-106.99%-140.00K
-32.95%-2.78M
-133.54%-1.21M
-285.42%-1.48M
-12.07%2.00M
-232.87%-2.09M
--3.60M
---384.00K
--2.28M
--1.58M
Doanh thu sau thuế
45.03%-9.04M
-49.36%-14.40M
-379.40%-33.80M
87.41%-16.65M
54.70%-16.45M
2.26%-9.64M
97.02%-7.05M
-1530.51%-132.27M
-755.02%-36.31M
82.41%-9.86M
-2976.80%-236.88M
9.02%-8.11M
210.93%5.54M
-10850.00%-56.06M
-708.14%-7.70M
-146.57%-8.92M
-107.43%-5.00M
---512.00K
--1.27M
---3.62M
---2.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.03%-9.04M
-49.36%-14.40M
-379.40%-33.80M
87.41%-16.65M
54.70%-16.45M
2.26%-9.64M
97.02%-7.05M
-1530.51%-132.27M
-755.02%-36.31M
82.41%-9.86M
-2976.80%-236.88M
9.02%-8.11M
210.93%5.54M
-10850.00%-56.06M
-708.14%-7.70M
-146.57%-8.92M
-107.43%-5.00M
---512.00K
--1.27M
---3.62M
---2.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
-68.47%1.85M
137.39%43.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
1676.68%5.88M
99.59%-115.00K
322.66%452.00K
---1.37M
---373.00K
---27.81M
---203.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.03%-9.04M
-233.77%-12.54M
-371.11%-33.76M
87.37%-16.65M
56.35%-16.45M
63.28%-3.76M
97.29%-7.17M
-1485.27%-131.81M
-779.78%-37.68M
81.74%-10.23M
-3338.07%-264.70M
6.74%-8.31M
210.93%5.54M
-10850.00%-56.06M
-708.14%-7.70M
-146.57%-8.92M
-107.43%-5.00M
---512.00K
--1.27M
---3.62M
---2.41M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.03%-9.04M
-233.77%-12.54M
-371.11%-33.76M
87.37%-16.65M
56.35%-16.45M
63.28%-3.76M
97.29%-7.17M
-1485.27%-131.81M
-779.78%-37.68M
81.74%-10.23M
-3338.07%-264.70M
6.74%-8.31M
210.93%5.54M
-10850.00%-56.06M
-708.14%-7.70M
-146.57%-8.92M
-107.43%-5.00M
---512.00K
--1.27M
---3.62M
---2.41M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
56.88%-0.10
-192.24%-0.15
-366.68%-0.45
87.04%-0.23
60.87%-0.23
74.87%-0.05
98.28%-0.10
-886.16%-1.76
-578.99%-0.58
84.06%-0.20
-2970.47%-5.65
26.49%-0.18
172.06%0.12
-10079.76%-1.28
-692.49%-0.18
-173.84%-0.24
-183.74%-0.17
---0.01
--0.03
---0.09
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
56.88%-0.10
-192.24%-0.15
-366.68%-0.45
87.04%-0.23
60.87%-0.23
74.87%-0.05
98.28%-0.10
-886.16%-1.76
-596.46%-0.58
84.06%-0.20
-2970.47%-5.65
26.49%-0.18
169.52%0.12
-10079.76%-1.28
-692.49%-0.18
-173.84%-0.24
-183.74%-0.17
---0.01
--0.03
---0.09
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI