tradingkey.logo

Plby Group Inc

PLBY
1.720USD
-0.120-6.52%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
185.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Plby Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
187.87%27.46M
16.46%19.62M
24.56%23.72M
9.90%30.90M
-52.37%9.54M
-51.02%16.85M
-23.02%19.04M
-11.61%28.12M
-66.65%20.03M
-22.88%34.40M
-24.91%24.74M
-54.05%31.82M
-11.48%60.06M
-82.54%44.61M
-53.10%32.95M
--69.25M
--67.85M
--255.53M
--70.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
187.87%27.46M
16.46%19.62M
24.56%23.72M
9.90%30.90M
-52.37%9.54M
-51.02%16.85M
-23.02%19.04M
-11.61%28.12M
-66.65%20.03M
-22.88%34.40M
-24.91%24.74M
-54.05%31.82M
-11.48%60.06M
-82.54%44.61M
-53.10%32.95M
--69.25M
--67.85M
--255.53M
--70.25M
Các khoản phải thu
-12.67%5.53M
-41.86%4.64M
-62.20%5.94M
-17.17%8.84M
-6.03%6.34M
-51.25%7.99M
3.96%15.71M
-36.36%10.68M
-51.60%6.74M
-47.39%16.38M
-9.96%15.12M
18.07%16.77M
30.85%13.93M
305.83%31.14M
83.59%16.79M
--14.21M
--10.65M
--7.67M
--9.14M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-14.36%3.68M
-52.71%2.71M
-40.10%4.16M
-3.00%7.27M
-20.35%4.30M
-62.06%5.72M
-43.90%6.94M
-47.26%7.50M
-57.07%5.40M
-49.50%15.09M
-21.19%12.37M
0.60%14.21M
31.83%12.57M
341.30%29.88M
114.91%15.70M
--14.13M
--9.53M
--6.77M
--7.30M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
-97.55%40.00K
--71.00K
--142.00K
--432.00K
--1.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
-5.84%1.85M
-8.68%1.94M
-78.63%1.78M
-1.03%1.53M
45.99%1.97M
63.71%2.12M
203.71%8.34M
-39.55%1.55M
-1.17%1.35M
2.53%1.29M
151.10%2.75M
3223.38%2.56M
22.44%1.36M
39.87%1.26M
-40.61%1.09M
--77.00K
--1.11M
--903.00K
--1.84M
Hàng tồn kho
11465.22%7.98M
-30.26%7.22M
-8.52%8.11M
-31.37%8.92M
-99.51%69.00K
-26.36%10.36M
-52.27%8.87M
-36.93%13.00M
-58.57%14.00M
-62.12%14.06M
-52.07%18.59M
-48.32%20.61M
-5.28%33.78M
103.26%37.12M
124.03%38.78M
--39.88M
--35.66M
--18.26M
--17.31M
Chi phí trả trước
204.76%7.11M
-17.53%3.99M
-30.93%3.71M
-15.62%3.90M
-82.87%2.33M
-56.64%4.84M
-47.79%5.36M
-66.30%4.62M
5.24%13.62M
-14.93%11.17M
-29.79%10.27M
16.70%13.72M
-0.42%12.95M
-1.39%13.13M
2.95%14.63M
--11.75M
--13.00M
--13.31M
--14.21M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%100.00K
0.00%100.00K
-66.56%100.00K
-93.70%100.00K
-41.18%100.00K
-29.58%100.00K
-86.38%299.00K
--1.59M
-97.68%170.00K
-97.22%142.00K
-62.51%2.20M
-100.00%0.00
41.50%7.33M
--5.10M
175.02%5.86M
--3.80M
--5.18M
--0.00
--2.13M
Tổng tài sản ngắn hạn
-43.19%51.27M
-16.83%39.47M
-19.87%45.47M
-17.49%57.50M
21.81%90.25M
-50.29%47.46M
-25.51%56.74M
-42.26%69.70M
-42.14%74.09M
-27.18%95.47M
-30.11%76.18M
-13.08%120.72M
-3.24%128.05M
-55.53%131.10M
-3.58%109.00M
--138.88M
--132.34M
--294.78M
--113.05M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
117.47%20.34M
-36.36%20.26M
-36.48%22.59M
-37.27%24.34M
-78.28%9.35M
-25.77%31.84M
-39.14%35.57M
-7.37%38.80M
-23.64%43.06M
-38.41%42.89M
-8.79%58.44M
-35.75%41.89M
116.06%56.40M
232.78%69.63M
691.67%64.07M
--65.19M
--26.10M
--20.93M
--8.09M
-Tài sản cố định
74.71%37.91M
-23.11%37.44M
-19.52%41.25M
-20.00%42.52M
-60.90%21.70M
-9.92%48.70M
-26.50%51.26M
4.80%53.15M
-16.24%55.49M
-33.10%54.06M
-6.04%69.74M
-31.07%50.71M
98.93%66.25M
198.27%80.81M
429.86%74.22M
--73.57M
--33.30M
--27.09M
--14.01M
-Khấu hao lũy kế
42.31%17.57M
1.89%17.18M
18.90%18.66M
26.68%18.18M
-0.66%12.35M
50.89%16.86M
38.87%15.69M
62.58%14.35M
26.15%12.43M
-0.04%11.18M
11.28%11.30M
5.33%8.83M
36.84%9.85M
81.23%11.18M
71.65%10.15M
--8.38M
--7.20M
--6.17M
--5.92M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
19.31%193.16M
-8.80%192.99M
-9.08%191.91M
-9.78%191.98M
-25.41%161.90M
-2.99%211.62M
-41.00%211.08M
-40.78%212.80M
-39.19%217.05M
-67.52%218.15M
-48.90%357.75M
-48.36%359.35M
-45.50%356.94M
86.78%671.72M
93.27%700.06M
--695.86M
--654.98M
--359.63M
--362.22M
Tài sản dài hạn khác
159.62%5.76M
-5.39%2.70M
-32.82%2.55M
-28.52%3.03M
-86.54%2.22M
-83.05%2.86M
-75.65%3.80M
-77.60%4.24M
-10.51%16.49M
-10.78%16.87M
-13.26%15.61M
4.32%18.95M
0.20%18.43M
27.84%18.90M
41.22%17.99M
--18.16M
--18.39M
--14.79M
--12.74M
Tổng tài sản dài hạn
25.23%227.04M
-11.69%224.59M
-10.81%225.11M
-14.12%227.20M
-36.54%181.29M
-11.41%254.33M
-43.26%252.40M
-39.02%264.56M
-36.11%285.68M
-63.02%287.07M
-44.30%444.83M
-45.53%433.87M
-37.64%447.13M
89.31%776.19M
104.92%798.56M
--796.52M
--717.06M
--410.00M
--389.70M
Tổng tài sản
2.49%278.31M
-12.50%264.06M
-12.47%270.57M
-14.82%284.70M
-24.52%271.54M
-21.11%301.79M
-40.67%309.14M
-39.73%334.25M
-37.45%359.77M
-57.84%382.54M
-42.59%521.01M
-40.71%554.58M
-32.28%575.19M
28.73%907.29M
80.52%907.56M
--935.41M
--849.40M
--704.78M
--502.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
16.89%6.23M
-12.62%9.90M
-23.56%9.01M
-32.52%14.03M
-79.04%5.33M
-57.68%11.33M
-54.32%11.79M
24.42%20.80M
36.30%25.42M
27.62%26.76M
-18.41%25.81M
-70.70%16.71M
-51.57%18.65M
486.63%20.97M
731.33%31.63M
--57.04M
--38.51M
--3.58M
--3.81M
Chi phí trích trước
657.63%15.54M
232.90%14.20M
222.07%13.85M
-1.07%7.09M
71.06%2.05M
-17.49%4.26M
-21.48%4.30M
-40.71%7.17M
-92.46%1.20M
-67.34%5.17M
-65.74%5.47M
-27.26%12.10M
-21.34%15.90M
-12.86%15.83M
-9.02%15.98M
--16.63M
--20.21M
--18.16M
--17.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
401.32%1.52M
275.99%1.14M
150.66%762.00K
25.33%381.00K
0.00%304.00K
0.00%304.00K
-81.00%304.00K
-85.17%304.00K
-86.78%304.00K
-90.60%304.00K
-50.31%1.60M
-26.99%2.05M
-17.83%2.30M
54.56%3.23M
-34.12%3.22M
--2.81M
--2.80M
--2.09M
--4.89M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
70.15%9.45M
-47.66%5.02M
-5.76%6.19M
5.30%9.69M
-13.70%5.55M
48.69%9.58M
19.91%6.57M
-12.17%9.21M
-57.59%6.43M
-30.14%6.45M
-35.20%5.48M
-5.04%10.48M
36.88%15.16M
-13.32%9.23M
-57.92%8.45M
--11.04M
--11.08M
--10.64M
--20.09M
Nợ ngắn hạn khác
44.07%15.67M
-28.68%14.91M
-17.19%15.20M
-20.91%23.73M
-65.85%10.88M
-37.04%20.91M
-41.33%18.36M
10.32%30.00M
-5.81%31.85M
9.97%33.21M
-21.95%31.28M
-60.06%27.19M
-31.81%33.81M
112.38%30.20M
67.78%40.08M
--68.08M
--49.59M
--14.22M
--23.89M
Tổng nợ ngắn hạn
-11.50%55.48M
-0.93%52.37M
13.19%53.98M
-5.24%55.84M
-13.90%62.69M
-28.23%52.86M
-25.71%47.69M
-36.58%58.93M
-5.35%72.81M
-3.22%73.65M
-23.43%64.20M
-21.12%92.92M
-15.67%76.92M
52.40%76.11M
45.70%83.84M
--117.79M
--91.21M
--49.94M
--57.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.97%190.84M
-11.08%192.58M
-10.40%192.81M
-9.17%195.04M
-2.97%207.35M
1.78%216.58M
16.97%215.18M
-1.42%214.74M
-14.96%213.69M
-18.40%212.79M
-28.96%183.97M
-16.73%217.82M
10.94%251.28M
63.56%260.77M
69.24%258.95M
--261.58M
--226.51M
--159.44M
--153.01M
-Nợ dài hạn
-12.24%175.27M
-10.02%176.31M
-9.06%175.57M
-7.32%176.19M
6.28%199.71M
5.07%195.95M
30.12%193.05M
-0.53%190.12M
-12.55%187.91M
-17.01%186.49M
-34.11%148.37M
-15.45%191.13M
-5.14%214.86M
40.94%224.71M
47.17%225.18M
--226.04M
--226.51M
--159.44M
--153.01M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
103.50%15.57M
-21.14%16.27M
-22.11%17.23M
-23.47%18.84M
-70.34%7.65M
-21.57%20.63M
-37.84%22.13M
-7.77%24.62M
-29.18%25.79M
-27.06%26.30M
5.40%35.60M
-24.87%26.70M
--36.42M
--36.06M
--33.77M
--35.53M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
187.18%13.75M
-34.91%3.10M
-32.72%3.78M
24.15%5.76M
-56.99%4.79M
-81.11%4.75M
-75.82%5.62M
-78.32%4.64M
-41.82%11.13M
-41.21%25.17M
-29.63%23.25M
-49.67%21.41M
-41.85%19.14M
-0.20%42.81M
-3.77%33.03M
--42.53M
--32.91M
--42.89M
--34.33M
Nợ dài hạn khác
174.86%15.43M
-19.63%4.60M
-21.06%5.19M
35.74%7.60M
-53.87%5.61M
-78.04%5.72M
-72.75%6.58M
-74.89%5.60M
-36.80%12.17M
-39.25%26.07M
-27.14%24.14M
-47.61%22.29M
-51.69%19.25M
-10.69%42.91M
-13.73%33.13M
--42.55M
--39.86M
--48.05M
--38.41M
Tổng nợ dài hạn
-2.47%219.06M
-9.94%210.05M
-9.62%209.60M
-7.28%212.73M
-6.09%224.60M
-8.19%233.24M
-15.22%231.90M
-25.12%229.43M
-31.20%239.17M
-38.23%254.05M
-28.07%273.52M
-22.45%306.42M
-3.53%347.62M
46.33%411.30M
42.90%380.27M
--395.13M
--360.36M
--281.08M
--266.10M
Tổng các khoản nợ
-4.44%274.54M
-8.28%262.42M
-5.73%263.58M
-6.86%268.57M
-7.91%287.29M
-12.69%286.10M
-17.21%279.59M
-27.79%288.36M
-26.51%311.98M
-32.77%327.70M
-27.23%337.73M
-22.14%399.33M
-5.99%424.55M
47.24%487.40M
43.40%464.11M
--512.92M
--451.57M
--331.02M
--323.64M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.34%746.42M
4.61%725.89M
4.78%724.98M
4.17%718.81M
0.84%695.40M
0.82%693.90M
1.06%691.90M
11.80%690.06M
13.60%689.59M
14.48%688.29M
15.21%684.65M
5.27%617.24M
20.05%607.01M
27.89%601.24M
122.93%594.26M
--586.35M
--505.62M
--470.14M
--266.56M
Lợi nhuận giữ lại
-4.30%-710.27M
-9.85%-710.73M
-11.50%-702.72M
-13.00%-693.64M
-11.63%-681.00M
-7.31%-646.98M
-33.79%-630.26M
-41.63%-613.81M
-44.17%-610.06M
-280.46%-602.89M
-213.74%-471.08M
-178.37%-433.40M
-324.74%-423.16M
-72.38%-158.46M
-80.87%-150.15M
---155.69M
---99.63M
---91.93M
---83.01M
Vốn dự trữ
7.34%746.41M
4.61%725.88M
4.78%724.97M
4.17%718.80M
0.84%695.40M
0.82%693.89M
1.06%691.89M
11.80%690.05M
13.60%689.58M
14.48%688.28M
15.21%684.64M
5.27%617.23M
20.05%607.01M
27.89%601.24M
122.94%594.26M
--586.35M
--505.62M
--470.13M
--266.56M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%5.45M
0.00%5.45M
0.00%5.45M
0.00%5.45M
22.50%5.45M
22.50%5.45M
22.50%5.45M
22.50%5.45M
0.00%4.45M
0.00%4.45M
0.00%4.45M
0.00%4.45M
0.00%4.45M
0.00%4.45M
0.00%4.45M
--4.45M
--4.45M
--4.45M
--4.45M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-9.00%-26.93M
-5.46%-27.20M
-5.83%-28.20M
-10.22%-27.45M
9.47%-24.71M
1.22%-25.80M
-3.10%-26.64M
-3.17%-24.91M
5.11%-27.30M
-41.58%-26.11M
-782.72%-25.84M
-548.19%-24.14M
-673.04%-28.77M
---18.44M
--3.79M
---3.73M
---3.72M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
123.96%3.77M
-89.54%1.64M
-76.33%7.00M
-64.85%16.13M
-132.95%-15.75M
-71.40%15.69M
-83.88%29.55M
-70.44%45.89M
-68.27%47.79M
-86.94%54.84M
-58.67%183.29M
-63.25%155.25M
-62.13%150.64M
12.34%419.89M
147.59%443.45M
--422.49M
--397.83M
--373.76M
--179.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI